Bữa trước mới đăng ELO CỜ TIÊU CHUÀN. Nay đăng thêm ELO CỜ NHANH.

2022年上半年中国象棋男子棋手快棋等级分排行榜(76人)
ELO CỜ NHANH CỦA KỲ THỦ NAM
官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
1 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 国际健将 2606.7 10 56.7 2550 12 13 2606.7
2 蒋川 Tương Xuyên Bắc Kinh 国际健将 2600.9 10 50.9 2550 -1 1 2600.9
3 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 国际健将 2574.6 10 24.6 2550 3 6 2574.6
4 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 国际健将 2573.2 10 23.2 2550 7 11 2573.2
5 洪智 Hồng Trí Hồ Bắc 国际健将 2560 10 10 2550 63 68 2560
6 许银川 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 国际健将 2560 10 10 2550 65 71 2560
7 汪洋 Uông Dương Hồ Bắc 国际健将 2550 10 2550 67 74 2550
8 王廓 Vương Khuếch Cát Lâm 国际健将 2550 10 2550 67 75 2550
9 陶汉明 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 国际健将 2550 10 2550 68 77 2550
10 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên 国际健将 2547.2 10 -2.8 2550 56 66 2547.2
11 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 国际健将 2545.4 10 -4.6 2550 -1 10 2545.4
12 谢靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải 国际健将 2545 10 -5 2550 57 69 2545
13 徐超 Từ Siêu Giang Tô 国际健将 2545 10 -5 2550 57 70 2545
14 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 国际健将 2545 10 -5 2550 62 76 2545
15 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 国际健将 2543.9 10 -6.1 2550 -7 8 2543.9
16 程鸣 Trình Minh Giang Tô 国际健将 2543.4 10 -6.6 2550 -13 3 2543.4
17 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 国际健将 2540 10 -10 2550 56 73 2540
18 徐天红 Từ Thiên Hồng Giang Tô 国际健将 2540 10 -10 2550 54 72 2540
19 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 国际健将 2537.6 10 -12.4 2550 -15 4 2537.6
20 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 国际健将 2534.8 10 -15.2 2550 -11 9 2534.8
21 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 国际健将 2528.3 10 -21.7 2550 -9 12 2528.3
22 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 国际健将 2526.2 10 -23.8 2550 -20 2 2526.2
23 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 国际健将 2520.4 10 -29.6 2550 -9 14 2520.4
24 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 国际健将 2514 10 -36 2550 -19 5 2514
25 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 国际健将 2501.9 10 -48.1 2550 -18 7 2501.9
26 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 运动健将 2483 15 33 2450 26 2483
27 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc 运动健将 2478.8 15 28.8 2450 11 38 2478.8
28 李少庚 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 运动健将 2478.8 15 28.8 2450 14 42 2478.8
29 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 运动健将 2478.2 15 28.2 2450 -2 27 2478.2
30 么毅 Yêu Nghị Bắc Kinh 运动健将 2477.9 15 27.9 2450 -14 16 2477.9
31 黄海林 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 运动健将 2475.8 15 25.8 2450 9 40 2475.8
32 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 运动健将 2472.5 15 22.5 2450 -14 18 2472.5
33 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 运动健将 2469.2 15 19.2 2450 17 50 2469.2
34 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 运动健将 2468.9 15 18.9 2450 12 46 2468.9
35 李翰林 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 运动健将 2468.3 15 18.3 2450 -3 32 2468.3
36 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hà Nam 运动健将 2466.2 15 16.2 2450 1 37 2466.2
37 刘子健 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 运动健将 2465.9 15 15.9 2450 12 49 2465.9
38 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 运动健将 2462.9 15 12.9 2450 -16 22 2462.9
39 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 运动健将 2459.6 15 9.6 2450 -18 21 2459.6
40 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 运动健将 2459.6 15 9.6 2450 -17 23 2459.6
41 王昊 Vương Hạo Thiên Tân 运动健将 2457.5 15 7.5 2450 -24 17 2457.5
42 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 运动健将 2457.5 15 7.5 2450 -7 35 2457.5
43 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 运动健将 2457.5 15 7.5 2450 1 44 2457.5
44 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 运动健将 2453.3 15 3.3 2450 -14 30 2453.3
45 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 运动健将 2453.3 15 3.3 2450 -4 41 2453.3
46 王清 Vương Thanh Hồ Nam 运动健将 2450 15 2450 -7 39 2450
47 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 运动健将 2450 15 100 2350 15 62 -65 2384.65
48 杨铭 Dương Minh Hà Nam 运动健将 2450 15 100 2350 9 57 -71 2379.4
49 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 运动健将 2445.8 15 -4.2 2450 -13 36 2445.8
50 李学淏 Lí Học Hạo Sơn Đông 运动健将 2443.7 15 -6.3 2450 -16 34 2443.7
51 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 运动健将 2442.5 15 -7.5 2450 -23 28 2442.5
52 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 运动健将 2442.5 15 -7.5 2450 15 67 2442.5
53 郭凤达 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 运动健将 2441.3 15 -8.7 2450 -6 47 2441.3
54 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 运动健将 2440.4 15 -9.6 2450 -6 48 2440.4
55 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 运动健将 2438.3 15 -11.7 2450 -35 20 2438.3
56 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 运动健将 2438.3 15 -11.7 2450 -23 33 2438.3
57 金波 Kim Ba Bắc Kinh 运动健将 2436.2 15 -13.8 2450 -42 15 2436.2
58 张兰天 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 运动健将 2435 15 -15 2450 -13 45 2435
59 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 运动健将 2428.7 15 -21.3 2450 -35 24 2428.7
60 谢岿 Tạ khuy Sơn Đông 运动健将 2424.5 15 -25.5 2450 -29 31 2424.5
61 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 运动健将 2423.3 15 -26.7 2450 -32 29 2423.3
62 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 一级运动员 2418.1 15 68.1 2350 -3 59 2418.1
63 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 运动健将 2399.9 15 -50.1 2450 -38 25 2399.9
64 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 一级运动员 2394.4 15 44.4 2350 -12 52 2394.4
65 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 运动健将 2387 15 -63 2450 -22 43 2387
66 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 一级运动员 2385.3 15 35.3 2350 -12 54 2385.25
67 尹昇 Duẫn Thăng Chiết Giang 一级运动员 2383.6 15 33.6 2350 -11 56 2383.6
68 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 一级运动员 2381.5 15 31.5 2350 -17 51 2381.5
69 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 运动健将 2376.5 15 -73.5 2450 -50 19 2376.5
70 周军 Chu Quân Sơn Tây 一级运动员 2374 15 24 2350 -17 53 2374
71 闵仁 Mẫn Nhân Tứ Xuyên 一级运动员 2353.6 15 3.6 2350 -11 60 2353.6
72 左治 Tả Trì Hàng Châu 棋协大师 2331.4 15 -18.6 2350 -9 63 2331.4
73 李禹 Lí Vũ Quảng Đông 棋协大师 2326 15 -24 2350 -15 58 2326
74 刘小宁 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 棋协大师 2326 15 -24 2350 -13 61 2326
75 尤云飞 Vưu Vân Phi Giang Tô 棋协大师 2306.8 15 -43.2 2350 -20 55 2306.8
76 顾博文 Cố Bác Văn Thượng Hải 二级运动员 2271.6 20 21.6 2250 -12 64 2271.6
77 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 二级运动员 2215.8 20 -34.2 2250 -12 65 2215.8
数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网