Kết quả 1 đến 7 của 7
Hybrid View
-
04-02-2022, 04:00 PM #1
2022年上半年中国象棋女子棋手快棋等级分排行榜(39人)
ELO CỜ NHANH CỦA KỲ THỦ NỮ官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 国际健将 2418.3 15 68.3 2350 1 2 2418.25 2 唐丹 Đường Đan Bắc Kinh 国际健将 2407 15 57 2350 -1 1 2407 3 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 国际健将 2369.7 15 19.7 2350 1 4 2369.65 4 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam 国际健将 2343.4 15 -6.6 2350 2 6 2343.4 5 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 国际健将 2330.2 15 -19.8 2350 2 7 2330.2 6 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô 国际健将 2326 15 -24 2350 -3 3 2326 7 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu 运动健将 2321.6 15 71.6 2250 21 28 2321.6 8 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang 运动健将 2320.4 15 70.4 2250 8 16 2320.4 9 张婷婷 Trương Đình Đình Hà Bắc 运动健将 2317.8 15 67.8 2250 24 33 2317.8 10 董嘉琦 Đổng Gia Kì Thượng Hải 运动健将 2311.2 15 61.2 2250 1 11 2311.2 11 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 国际健将 2311 15 -39 2350 -6 5 2311 12 沈思凡 Trầm Tư Phàm Hàng Châu 运动健将 2290 20 40 2250 15 27 2290 13 刘欢 Lưu Hoan Bắc Kinh 运动健将 2281.6 20 31.6 2250 -5 8 2281.6 14 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc 运动健将 2275.6 20 25.6 2250 -5 9 2275.6 15 李沁 Lí Thấm Giang Tô 运动健将 2270 20 20 2250 -3 12 2270 16 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 运动健将 2268.8 20 18.8 2250 13 29 2268.8 17 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang 运动健将 2262.8 20 12.8 2250 -2 15 2262.8 18 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô 运动健将 2260 20 10 2250 -5 13 2260 19 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông 运动健将 2260 20 10 2250 3 22 2260 20 郎祺琪 Lang Kì Kì Thành Đô 运动健将 2255.6 20 5.6 2250 5 25 2255.6 21 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Thành Đô 运动健将 2252.8 20 2.8 2250 3 24 2252.8 22 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang 运动健将 2250 20 2250 -8 14 2250 23 杭宁 Hàng Ninh Chiết Giang 运动健将 2245.6 20 -4.4 2250 -6 17 2245.6 24 梅娜 Mai Na An Huy 运动健将 2244.4 20 -5.6 2250 -6 18 2244.4 25 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 运动健将 2241.6 20 -8.4 2250 -6 19 2241.6 26 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 运动健将 2232.8 20 -17.2 2250 -5 21 2232.8 27 孙文 Tôn Văn Vân Nam 运动健将 2232.8 20 -17.2 2250 -1 26 2232.8 28 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 运动健将 2229.6 20 -20.4 2250 2 30 2229.6 29 李越川 Lí Việt Xuyên Sơn Đông 运动健将 2227.2 20 -22.8 2250 -9 20 2227.2 30 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 运动健将 2214.4 20 -35.6 2250 1 31 2214.4 31 李鎣 Lí Oánh Hàng Châu 运动健将 2214.4 20 -35.6 2250 1 32 2214.4 32 安娜 An Na Quảng Đông 运动健将 2210.4 20 -39.6 2250 -9 23 2210.4 33 刘钰 Lưu Ngọc Hà Bắc 运动健将 2174.4 20 -75.6 2250 -23 10 2174.4 34 胡家艺 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 一级运动员 2162 20 12 2150 2 36 2162 35 张佳雯 Trương Giai Văn Thượng Hải 一级运动员 2132.4 20 -17.6 2150 3 38 2132.4 36 张琳 Trương Lâm Sơn Tây 一级运动员 2123.6 20 -26.4 2150 -2 34 2123.6 37 姜瑀 Khương Vũ Hắc Long Giang 一级运动员 2102.4 20 -47.6 2150 -2 35 2102.4 38 赖坤琳 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 一级运动员 2085.6 25 -64.4 2150 -1 37 2085.6 39 李紫鑫 Lí Tử Hâm Hà Bắc 二级运动员 2044 25 -6 2050 39 2044 数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ từ 1/1/2022
Đánh dấu