VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN

BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
BẢNG NAM
1 DAN Tôn Thất Nhật Tân ½ - ½ Nguyễn Thành Bảo BPH
2 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 1 - 0 Đào Quốc Hưng HCM
3 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 0 - 1 5 Lại Lý Huynh BDU
4 QNI Nguyễn Quang Nhật 5 1 - 0 Trần Huỳnh Si La DAN
5 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 0 - 1 Hà Văn Tiến BPH
6 BPH Vũ Hữu Cường 0 - 1 Nguyễn Khánh Ngọc DAN
7 BPH Nguyễn Minh Hưng 0 - 1 Đặng Hữu Trang BPH
8 BPH Ngô Ngọc Minh 4 ½ - ½ Vũ Khánh Hoàng QNI
9 HCM Trần Chánh Tâm 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN
10 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 4 ½ - ½ 4 Trần Thanh Tân HCM
11 BDH Nguyễn Văn Tới 1 - 0 Trềnh A Sáng HCM
12 DAN Nguyễn Anh Mẫn ½ - ½ Trương Đình Vũ DAN
13 BPH Phùng Quang Điệp 1 - 0 Bùi Thanh Tùng BDH
14 QNI Dương Đình Chung ½ - ½ Nguyễn Mạnh Hải TNG
15 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 1 - 0 Phạm Trung Thành BDH
16 HCM Diệp Khai Nguyên 3 ½ - ½ 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM
17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 3 0 - 1 3 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM
18 BCA Nguyễn Văn Minh 3 1 - 0 3 Chu Tuấn Hải BPH
19 BCA Từ Đức Trung 3 0 - 1 3 Võ Minh Nhất BPH
20 HCM Trần Anh Duy ½ - ½ Nguyễn Văn Thật BCA
21 BPH Nguyễn Văn Bon 1 - 0 Bùi Huy Hoàng HCM
22 BCA Lương Viết Dũng 0 - 1 Trần Thái Hòa HCM
23 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 0 - 1 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG
24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1 - 0 Kiều Kính Quốc BCA
25 HCM Trần Lê Ngọc Thảo miễn đấu
26 HCM Vũ Quốc Đạt Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 BDU Nguyễn Anh Đức Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
BẢNG NỮ
1 BDH Trần Thị Như Ý 0 - 1 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM
2 HCM Trần Tuệ Doanh ½ - ½ Nguyễn Phi Liêm HNO
3 HCM Đàm Thị Thùy Dung ½ - ½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH
4 HCM Cao Phương Thanh 1 - 0 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM
5 BDU Ngô Thị Thu Nga 4 0 - 1 4 Đào Thị Thủy Tiên QNI
6 HNO Kiều Bích Thủy ½ - ½ Lại Quỳnh Tiên HCM
7 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan 3 ½ - ½ 3 Trần Thị Bích Hằng BDH
8 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 ½ - ½ 3 Trịnh Thúy Nga QNI
9 HNO Lê Thị Kim Loan 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Hà BDU
10 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 0 - 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM
11 BDH Vương Tiểu Nhi 2 miễn đấu
12 HCM Nguyễn Anh Đình Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại