CỜ CHỚP NỮ
Xếp hạng sau ván 9

Hạng Số Tên Phái CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 5 Hồ, Thị Thanh Hồng w BDH Bình Định 7,5 50 0,5 6 3 4
2 17 Trần, Thị Bích Hằng w BDH Bình Định 7,5 50 0,5 6 2 4
3 10 Lại, Quỳnh Tiên w HCM Tp.Hồ Chí Minh 6,5 45,5 0 6 3 5
4 16 Hoàng, Thị Hải Bình w HCM Tp.Hồ Chí Minh 6 42 0 6 3 4
5 2 Lê, Thị Kim Loan w HNO Hà Nội 5,5 52 0 5 3 4
6 12 Đào, Thị Thủy Tiên w QNI Quảng Ninh 5,5 50,5 0 5 2 5
7 7 Trần, Tuệ Doanh w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5,5 49,5 0 5 1 4
8 6 Kiều, Bích Thuỷ w HNO Hà Nội 5,5 45 0 5 3 5
9 1 Nguyễn, Hoàng Yến w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 48,5 0 5 1 4
10 3 Đàm, Thị Thùy Dung w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 45 0 5 2 5
11 21 Nguyễn, Diệu Thanh Nhân w BDH Bình Định 5 44 0 5 2 4
12 15 Trần, Huỳnh Thiên Kim w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 39 0 4 2 4
13 11 Nguyễn, Anh Đình w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 33,5 0 4 2 4
14 18 Định, Thị Minh w QNI Quảng Ninh 4,5 43,5 0 4 3 4
15 8 Cao, Phương Thanh w HCM Tp.Hồ Chí Minh 4,5 42 0 4 1 5
16 26 Trần, Thùy Trang w BDU Bình Dương 4,5 37 0 3 2 5
17 9 Võ, Nguyễn Quỳnh Như w TTH Thừa Thiên - Huế 4,5 36,5 0 2 1 4
18 22 Vương, Tiểu Nhi w BDH Bình Định 4,5 34,5 0 4 1 5
19 4 Phạm, Thu Hà w HNO Hà Nội 4 50,5 0 4 2 5
20 24 Nguyễn, Lê Mai Thảo w BDH Bình Định 4 41,5 0 4 3 5
21 13 Nguyễn, Thị Trà My w TTH Thừa Thiên - Huế 4 38,5 0 2 1 4
22 14 Đinh, Thị Quỳnh Anh w QNI Quảng Ninh 4 37 0 3 1 4
23 25 Nguyễn, Thanh Thảo w BGI Bắc Giang 3,5 39 0 2 1 4
24 20 Ngô, Thị Thu Hà w BDU Bình Dương 3 40 0 2 0 4
25 19 Trần, Trà My w BGI Bắc Giang 2,5 35,5 0 1 0 4
26 23 Lại, Ngọc Quỳnh w BDU Bình Dương 2 39,5 0 1 0 4
27 27 Lê, Lã Trà My BDH Bình Định 2 34,5 0 1 0 4