CỜ NHANH NỮ
Xếp hạng sau ván 9

Hạng Số Tên Phái CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Nguyễn, Hoàng Yến w HCM Tp.Hồ Chí Minh 7 49,5 0 5 2 4
2 18 Trần, Thị Bích Hằng w BDH Bình Định 6,5 47,5 0 5 3 5
3 19 Hồ, Thị Thanh Hồng w BDH Bình Định 6 48,5 0 5 1 4
4 7 Đàm, Thị Thùy Dung w HCM Tp.Hồ Chí Minh 6 46,5 0 5 2 4
5 2 Trần, Tuệ Doanh w HCM Tp.Hồ Chí Minh 6 46 0 5 3 4
6 6 Lại, Quỳnh Tiên w HCM Tp.Hồ Chí Minh 6 44 0 5 2 5
7 11 Kiều, Bích Thuỷ w HNO Hà Nội 5,5 47,5 0 4 2 4
8 5 Đinh, Thị Quỳnh Anh w QNI Quảng Ninh 5 48,5 0 4 3 5
9 4 Lê, Thị Kim Loan w HNO Hà Nội 5 45,5 0 3 2 5
10 3 Phạm, Thu Hà w HNO Hà Nội 5 42,5 0 4 1 4
11 12 Cao, Phương Thanh w HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 40,5 0 4 3 4
12 27 Trần, Thùy Trang w BDU Bình Dương 5 35 0 4 2 4
13 16 Võ, Nguyễn Quỳnh Như w TTH Thừa Thiên - Huế 5 33 0 4 1 4
14 10 Ngô, Thị Thu Hà w BDU Bình Dương 4,5 44,5 0 3 1 4
15 26 Nguyễn, Lê Mai Thảo w BDH Bình Định 4,5 43 0 4 2 5
16 24 Vương, Tiểu Nhi w BDH Bình Định 4,5 40,5 0 3 1 5
17 8 Nguyễn, Anh Đình w HCM Tp.Hồ Chí Minh 4,5 39,5 0 4 3 5
18 9 Trần, Huỳnh Thiên Kim w HCM Tp.Hồ Chí Minh 4,5 36,5 0 3 1 4
19 14 Nguyễn, Thị Trà My w TTH Thừa Thiên - Huế 4,5 34,5 0 4 2 5
20 15 Trịnh, Thúy Nga w QNI Quảng Ninh 4 44 0 4 2 5
21 28 Phùng, Bảo Quyên BGI 4 39,5 0 1 0 5
22 13 Nguyễn, Huỳnh Phương Lan w HCM Tp.Hồ Chí Minh 4 38,5 0 2 1 5
23 23 Nguyễn, Diệu Thanh Nhân w BDH Bình Định 4 34,5 0 3 2 5
24 20 Định, Thị Minh w QNI Quảng Ninh 3 38 0 3 0 5
25 21 Lê, Lã Trà My w BDH Bình Định 3 31,5 0 2 0 4
26 22 Trần, Trà My w BGI Bắc Giang 2,5 29,5 0 2 2 5
27 17 Ngô, Thị Mỹ Duyên w BDH Bình Định 1,5 31 0 1 1 4
28 25 Lại, Ngọc Quỳnh w BDU Bình Dương 0 34,5 0 0 0 4