Toàn quốc tượng kỳ cá nhân
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT TÊN KỲ THỦ ĐV ELO K
1 蔡佑广 Thái Hữu Quảng Tây Tạng

2 陈聆溪 Trần Linh Khê An Huy

3 陈秀轩 Trần Tú Hiên Hồ Bắc

4 邓志强 Đặng Chí Cường Giang Tây

5 范越 Phạm Việt Thiên Tân

6 付旌臣 Phó Tinh Thần Vân Nam

7 葛维蒲 Cát Duy Bồ Thượng Hải 2400 25
8 顾博文 Cố Bác Văn Thượng Hải
9 黄文俊 Hoàng Văn Tuấn Tây Tạng

10 姜毅之 Khương Nghị Chi Thanh Đảo
11 蒋明成 Tưởng Minh Thành Hàng Châu PV
12 金华 Kim Hoa Tân Cương
13 李魏魏 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên

14 梁宁 Lương Ninh Quảng Tây
15 梁运龙 Lương Vận Long Tây Tạng

16 刘柏宏 Lưu Bách Hồng Giang Tô

17 刘苍松 Lưu Thương Tùng Thạch Du

18 刘海峰 Lưu Hải Phong Hải Nam

19 刘泉 Lưu Tuyền Hồ Nam

20 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc

21 莫梓健 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
22 王平川 Vương Bình Xuyên Hắc Long Giang
23 魏依林 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến

24 吴逢山 Ngô Phùng Sơn Tân Cương SS
25 徐腾飞 Từ Đằng Phi Cát Lâm

26 颜成龙 Nhan Thành Long Hà Nam

27 杨佳瑾 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
28 杨世哲 Dương Thế Triết Hà Bắc

29 张金强 Trương Kim Cường Tân Cương SS
30 张轩杰 Trương Hiên Kiệt Hàng Châu PV
31 张烨 Trương Diệp Hạ Môn

32 张泽岭 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến
33 孟辰 Mạnh Thần Thành Đô Kỳ Viện 2643 10
34 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2574 10
35 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2571 10
36 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2555 10
37 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô Kỳ Viện 2545 10
38 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 2525 10
39 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2520 10
40 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2518 10
41 赵子雨 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 2517 10
42 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2517 10
43 崔革 Thôi Cách Hắc Long Giang 2511 10
44 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2504 10
45 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2502 10
46 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2486 15
47 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến 2480 10
48 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2465 15
49 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 2462 10
50 杨辉 Dương Huy Thành Đô Kỳ Viện 2459 15
51 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 2457 10
52 杨铭 Dương Minh Hà Nam 2452 15
53 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba 2450 25
54 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 2450 25
55 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 2450 15
56 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2449 10
57 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2448 15
58 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 2446 10
59 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 2445 15
60 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông 2443 15
61 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 2443 15
62 张兰天 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2438 15
63 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2437 10
64 么毅 Ma Nghị Bắc Kinh 2428 15
65 尹昇 Doãn Thăng Chiết Giang 2425 15
66 刘俊达 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2421 15
67 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 2416 15
68 何伟宁 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2373 15
69 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2369 15
70 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2361 15
71 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2489 25
72 万科 Vạn Khoa Thâm Quyến 2479 25
73 李成蹊 Lý Thành Hề Sơn Đông 2435 15
74 谢丹枫 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2417 15
75 虞伟龙 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 2345 25

Tên kỳ thủ được lấy từ DPXQ