“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân
KẾT QUẢ VÒNG 6 ẤT TỔ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ
1 Sơn Đông Tạ Vị 6 2 - 0 6 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang
2 Hắc Long Giang Thôi Cách 6 1 - 1 6 Ma Nghị Bắc Kinh
3 Thanh Hải Triệu Tử Vũ 6 1 - 1 6 Phó Tinh Thần Vân Nam
4 Hạ Môn Trương Diệp 6 0 - 2 6 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô KV
5 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 6 1 - 1 6 Tôn Dật Dương Giang Tô
6 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 6 1 - 1 6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
7 Sơn Đông Lý Thành Hề 6 1 - 1 6 Vạn Khoa Thâm Quyến
8 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 1 - 1 6 Tạ Đan Phong Ninh Ba
9 Giang Tô Lưu Bách Hồng 6 1 - 1 6 Ngô Ngụy Giang Tô
10 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 6 1 - 1 6 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến
11 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 6 1 - 1 6 Nhan Thành Long Hà Nam
12 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 6 2 - 0 6 Trương Lan Thiên Sơn Đông
13 Thượng Hải Cố Bác Văn 6 1 - 1 6 Dương Thế Triết Hà Bắc
14 Chiết Giang Doãn Thăng 6 2 - 0 6 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
15 Giang Tô Mã Huệ Thành 5 2 - 0 5 Trần Linh Khê An Huy
16 Thành Đô KV Dương Huy 5 1 - 1 5 Thái Hữu Quảng Tây Tạng
17 Hà Nam Dương Minh 5 0 - 2 5 Lưu Tuyền Hồ Nam
18 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 5 0 - 2 5 Tưởng Minh Thành Hàng Châu PV
19 Thâm Quyến Trương Bân 5 0 - 2 5 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
20 Tây Tạng Lương Vận Long 5 1 - 1 4 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV
21 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 2 - 0 4 Trương Hiên Kiệt Hàng Châu PV
22 Tân Cương SS Ngô Phùng Sơn 4 2 - 0 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm
23 Giang Tây Đặng Chí Cường 4 2 - 0 4 Phạm Việt Thiên Tân
24 Sơn Đông Lý Học Hạo 4 2 - 0 4 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV
25 Quảng Tây Lương Ninh 4 0 - 2 3 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên
26 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 3 0 - 2 3 Từ Đằng Phi Cát Lâm
27 Hắc Long Giang Hà Vĩ Ninh 3 2 - 0 3 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
28 Hắc Long Giang Vương Bình Xuyên 3 0 - 2 3 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
29 Tân Cương Kim Hoa 3 1 - 1 3 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
30 Hồ Nam Trang Ngọc Đình 2 1 - 1 3 Vương Thụy Tường Hà Bắc
31 Hải Nam Lưu Hải Phong 2 2 - 0 2 Lưu Thương Tùng Thạch Du
32 Tân Cương SS Trương Kim Cường 0 0 - 2 2 Cát Duy Bồ Thượng Hải
33 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 1 - 1 2 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang
34 Hải Nam Lưu Hải Phong 2 0 - 2 2 Ngô Phùng Sơn Tân Cương SS
35 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 2 1 - 1 2 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
36 Đại Liên Lý Ngụy Ngụy 2 1 - 1 1 Trang Ngọc Đình Hồ Nam
37 Cát Lâm Từ Đằng Phi 1 2 - 0 0 Trương Kim Cường Tân Cương SS
38 Thạch Du Lưu Thương Tùng 0 2 - 0 0 #N/A #N/A


“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 CÁ NHÂN NAM ẤT 2023
35 vị trí đầu
1 Mạnh Thần Thành Đô KV 9 27 4 0 3 90 5 4 1 0
2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 22 3 0 3 80 5 3 2 0
3 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 7 24 2 0 3 70 5 2 3 0
3 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 7 24 2 0 3 70 5 2 3 0
5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7 24 2 0 2 70 5 2 3 0
5 Lưu Minh Thâm Quyến 7 24 2 0 2 70 5 2 3 0
7 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 21 2 0 3 70 5 2 3 0
8 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 21 2 0 2 70 5 2 3 0
9 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 7 20 2 0 2 70 5 2 3 0
10 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 7 18 3 0 2 70 5 3 1 1
11 Hoàng Văn Tuấn Tây Tạng 6 22 2 0 2 60 5 2 2 1
12 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô KV 8 28 2 0 3 66.67 6 2 4 0
13 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 8 27 3 0 3 66.67 6 3 2 1
14 Tạ Vị Sơn Đông 8 23 3 0 3 66.67 6 3 2 1
15 Doãn Thăng Chiết Giang 8 20 4 0 2 66.67 6 4 0 2
16 Nhan Thành Long Hà Nam 7 28 2 0 3 58.33 6 2 3 1
17 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 27 2 0 3 58.33 6 2 3 1
18 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
18 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
18 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
18 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
18 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
18 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
24 Ngô Ngụy Giang Tô 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
24 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 27 1 0 3 58.33 6 1 5 0
26 Vạn Khoa Thâm Quyến 7 26 2 0 3 58.33 6 2 3 1
27 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 7 26 1 0 3 58.33 6 1 5 0
27 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 26 1 0 3 58.33 6 1 5 0
29 Lý Thành Hề Sơn Đông 7 25 2 0 3 58.33 6 2 3 1
30 Lưu Bách Hồng Giang Tô 7 25 1 0 3 58.33 6 1 5 0
31 Tạ Đan Phong Ninh Ba 7 24 2 0 3 58.33 6 2 3 1
32 Cố Bác Văn Thượng Hải 7 23 2 0 3 58.33 6 2 3 1
32 Ma Nghị Bắc Kinh 7 23 2 0 3 58.33 6 2 3 1
34 Dương Thế Triết Hà Bắc 7 23 1 0 3 58.33 6 1 5 0
35 Phó Tinh Thần Vân Nam 7 22 2 0 3 58.33 6 2 3 1