Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!! - Trang 5
Close
Login to Your Account
Trang 5 của 9 Đầu tiênĐầu tiên ... 34567 ... CuốiCuối
Kết quả 41 đến 50 của 90
  1. #41
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    CÁC VÁN ĐẦU CỦA LẠI LÝ HUYNH TỪ VÒNG 9 - 12

    VÒNG 9
    Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 4 Lại Lý Huynh Hàng Châu

    第1局 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC


    第2局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CN


    第3局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hả SN


    VÓNG 10 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký

    第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC


    VÒNG 11 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN

    第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC


    VÒNG 12 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Lại Lý Huynh Hàng Châu

    第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC



  2. Thích dethichoo, access07, trung_cadan, FGYan, passion272, Tuank75 đã thích bài viết này
  3. #42
    Ngày tham gia
    Jun 2009
    Bài viết
    42,921
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Kết quả vòng 13, xếp hạng cá nhân và đồng đội sau vòng 13, xếp cặp vòng 14 Thiên Thiên Tượng Kỳ - Giáp Cấp Liên Tái 2023.

    Giang tô 2-6 Tứ Xuyên:

    - Vương Hạo 0-2 Vũ Tuấn Cường
    - Trình Minh 1-3 Triệu Phàn Vĩ
    - Lưu Bách Hoành 0-2 Hứa Văn Chương
    - Ngô Ngụy 2-0 Mạnh Thần

    Thâm Quyến 2 6-2 Hà Nam

    - Doãn Thăng 3-1 Triệu Kim Thành
    - Trương Bân 4-2 Lưu Tử Kiện
    - Hoàng Hải Lâm 0-2 Uông Dương
    - Lưu Minh 4-2 Hà Văn Triết

    Quảng Đông 4-4 Thượng Hải

    - Hứa Quốc Nghĩa 4-2 Tôn Dũng Chinh
    - Mạc Tử Kiện 1-3 Tạ Tịnh
    - Trương Học Triều 0-2 Triệu Vĩ
    - Hoàng Quang Dĩnh 2-0 Tưởng Dung Băng

    Chiều 18h trận 4 5 6

    Hàng Châu 6-2 Kinh Ký

    - Lại Lý Huynh 2-0 Yêu Nghị
    - Thân Bằng 3-1 Mạnh Phồn Duệ
    - Vương Thiên Nhất 4-2 Tưởng Xuyên
    - Bỏ cuộc 0-2 Vương Vũ Bác

    Hạ Môn 6-2 Chiết Giang 2

    - Miêu Lợi Minh 0-2 Nguyễn Thành Bảo
    - Trần Hoằng Thịnh 2-0 Lưu Tông Trạch
    - Trịnh Nhất Hoằng 2-0 Trần Tinh Vũ
    - Vương Khuếch 3-1 Vu Ấu Hoa

    Chiết Giang 1 6-2 Thâm Quyến

    - Triệu Hâm Hâm 3-1 Hồng Trí
    - Vương Vũ Hàng 0-2 Lý Hàn Lâm
    - Tôn Hân Hạo 2-0 Tào Nham Lỗi
    - Từ Sùng Phong 2-0 Lý Thiếu Canh

    Xếp hạng top 10 Xạ Thủ Vương:

    1- Vương Thiên Nhất 24 đ
    2- Uông Dương 22đ
    3- Lại Lý Huynh 20đ
    3- Tưởng Xuyên 20đ
    5- Triệu Hâm Hâm 18 đ
    6- Mạnh Phồn Duệ 16đ
    7- Triệu Kim Thành 16đ
    8- Triệu Phàn Vĩ 16đ
    9- Vương Khuếch 16đ
    10- Tào Nham Lỗi 14d

    Xếp hạng đồng đội:


    1- Hàng Châu 20đ
    2- Tứ Xuyên 18đ
    3- Kinh Ký 17đ
    4- Hà Nam 16đ
    5- Thâm Quyến 13đ
    6- Hạ Môn 13đ
    7- Thượng Hải 12đ
    8- Chiết Giang 1 12đ
    9- Quảng Đông 11đ
    10- Thâm Quyến 2 (Mai Châu) 11đ
    11- Giang Tô 10đ
    12- Chiết Giang 2 3đ

    Lịch vòng 14:

    12h00 thứ 5 ngày 24/08/2023:

    - Tứ Xuyên vs Thâm Quyến
    - Chiết Giang 2 vs Chiết Giang 1
    - Kinh Ký vs Hạ Môn

    18h00 thứ 5 ngày 24/08/2023:

    - Thượng Hải vs Hàng Châu
    - Hà Nam vs Quảng Đông
    - Giang Tô vs Thâm Quyến 2

    Kinh mời quý vị và khán giả đón xem

    #ThangLongKyDao
    #DiTrongDamMe
    CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ

    Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :


    CHAT ZALO : 0935356789



    Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/



  4. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  5. #43
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11
    TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG
    1 8 Chiết giang DT 1 4 - 4 1 Tứ xuyên 14 12h00
    2 10 Hạ môn 1 4 - 4 1 Thâm quyến 10 12h00
    3 14 Hàng châu 2 6 - 2 0 Chiết giang BN 3 12h00
    4 9 Quảng đông 0 0 - 8 2 Kinh ký 14 18h00
    5 6 Mai châu 1 4 - 4 1 Thượng hải 10 18h00
    6 9 Giang tô 1 4 - 4 1 Hà nam 13 18h00


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 11
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN
    1 8 Chiết giang DT 4 - 4 Tứ xuyên 14
    1 14 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 3 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 12
    第1局 0 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    第2局 0 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CN XEM CỜ
    2 12 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 6
    第1局 0 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    3 4 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 3 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14
    第1局 0 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    第2局 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CN XEM CỜ
    4 12 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10
    第1局 0 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    2 10 Hạ môn 4 - 4 Thâm quyến 10
    1 10 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 3 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 6
    第1局 0 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ
    第2局 0 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CN XEM CỜ
    2 12 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 3 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2
    第1局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn CC XEM CỜ
    第2局 0 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 - 2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CN XEM CỜ
    3 8 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến 12
    第1局 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ
    4 12 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 4 Vương Khuếch Hạ Môn 12
    第1局 0 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ
    第2局 0 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CN XEM CỜ
    第3局 0 Hạ Môn Vương Khuếch 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ
    3 14 Hàng châu 6 - 2 Chiết giang BN 3
    1 14 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8
    第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    2 4 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu 10
    第1局 0 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ
    3 18 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0
    第1局 0 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    4 4 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Bỏ Quyền 0 0
    第1局 0 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Bỏ Quyền 0 CC
    4 9 Quảng đông 0 - 8 Kinh ký 14
    1 10 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 14
    第1局 0 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC XEM CỜ
    2 10 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8
    第1局 0 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ
    3 10 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký 16
    第1局 0 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ
    4 12 Kinh Ký Vương Vũ Bác 3 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông 8
    第1局 0 Kinh Ký Vương Vũ Bác 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ
    第2局 0 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký CN XEM CỜ
    5 6 Mai châu 4 - 4 Thượng hải 10
    1 2 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 3 Triệu Vĩ Thượng Hả 8
    第1局 0 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hả CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hả Triệu Vĩ 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CN XEM CỜ
    2 12 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu 6
    第1局 0 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu CC XEM CỜ
    3 8 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 4 - 3 Tạ Tĩnh Thượng Hả 4
    第1局 0 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hả CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CN XEM CỜ
    第3局 0 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 2 Hoàng Hải Lâm Mai Châu SN XEM CỜ
    4 8 Thượng Hả Hoa Thần Hạo 1 - 3 Trương Bân Mai Châu 6
    第1局 0 Thượng Hả Hoa Thần Hạo 1 - 1 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Mai Châu Trương Bân 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hả CN XEM CỜ
    6 9 Giang tô 4 - 4 Hà nam 13
    1 10 Giang Tô Ngô Ngụy 4 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam 14
    第1局 0 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ
    第2局 0 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CN XEM CỜ
    第3局 0 Hà Nam Triệu Kim Thành 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô SN XEM CỜ
    2 12 Hà Nam Hà Văn Triết 3 - 1 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6
    第1局 0 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Lưu Bá Hoành Giang Tô CC XEM CỜ
    第2局 0 Giang Tô Lưu Bá Hoành 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam CN XEM CỜ
    3 10 Giang Tô Vương Hạo 0 - 2 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6
    第1局 0 Giang Tô Vương Hạo 0 - 2 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ
    4 18 Hà Nam Uông Dương 1 - 3 Trình Minh Giang Tô 12
    第1局 0 Hà Nam Uông Dương 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CC XEM CỜ
    第2局 0 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Uông Dương Hà Nam CN XEM CỜ

  6. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  7. #44
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
    排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
    1 Kinh ký 16 60 6 20 11 6 4 1
    2 Hàng châu 16 56 6 21 11 6 4 1
    3 Tứ xuyên 15 54 4 11 11 4 7 0
    4 Hà nam 14 54 5 10 11 5 4 2
    5 Hạ môn 11 46 5 4 11 5 1 5
    6 Thâm quyến 11 46 3 11 11 3 5 3
    7 Thượng hải 11 40 4 12 11 4 3 4
    8 Giang tô 10 44 2 7 11 2 6 3
    9 Chiết giang DT 9 38 2 8 11 2 5 4
    10 Quảng đông 9 36 3 5 11 3 3 5
    11 Mai châu 7 34 0 9 11 0 7 4
    12 Chiết giang BN 3 20 0 10 11 0 3 8


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 11
    排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 20 11 17 7 3 1 11 10 0 1
    2 Tưởng Xuyên Kinh Ký 18 11 17 7 3 1 11 9 0 2
    3 Uông Dương Hà Nam 18 11 13 3 2 -1 11 9 0 2
    4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 16 10 14 5 1 2 10 8 0 2
    5 Lại Lý Huynh Hàng Châu 16 11 16 5 0 -1 11 8 0 3
    6 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 16 11 14 4 2 -3 11 8 0 3
    7 Vương Khuếch Hạ Môn 14 10 8 0 0 -2 10 7 0 3
    8 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 14 11 15 5 1 3 11 7 0 4
    9 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 14 11 14 4 1 1 11 7 0 4
    10 Vương Vũ Bác Kinh Ký 14 11 13 3 2 -1 11 7 0 4
    11 Triệu Kim Thành Hà Nam 14 11 13 2 1 -3 11 7 0 4
    12 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 14 11 12 3 1 -1 11 7 0 4
    13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 11 12 2 1 1 11 7 0 4
    14 Hà Văn Triết Hà Nam 14 11 12 2 0 3 11 7 0 4
    15 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 11 11 3 0 3 11 7 0 4
    16 Trình Minh Giang Tô 14 11 11 2 2 -3 11 7 0 4
    17 Ngô Ngụy Giang Tô 12 10 10 1 0 2 10 6 0 4
    18 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 12 11 15 6 1 3 11 6 0 5
    19 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 12 11 13 3 1 -3 11 6 0 5
    20 Hồng Trí Thâm Quyến 12 11 12 5 2 1 11 6 0 5
    20 Thân Bằng Hàng Châu 12 11 12 5 2 -3 11 6 0 5
    22 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 12 11 10 1 0 1 11 6 0 5
    23 Vương Hạo Giang Tô 10 9 10 3 1 1 9 5 0 4
    24 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 10 9 8 1 1 3 9 5 0 4
    25 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 9 7 1 0 1 9 5 0 4
    26 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10 10 8 1 0 2 10 5 0 5
    26 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 10 8 1 0 2 10 5 0 5
    28 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 10 8 0 0 2 10 5 0 5
    29 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 10 11 11 2 2 -1 11 5 0 6
    30 Triệu Vĩ Thượng Hả 10 11 11 2 1 1 11 5 0 6
    31 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 11 7 0 0 -1 11 5 0 6
    32 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8 7 10 4 1 1 7 4 0 3
    33 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 8 9 10 3 2 -1 9 4 0 5
    34 Lưu Minh Mai Châu 8 10 9 2 1 -2 10 4 0 6
    35 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 11 10 4 2 -3 11 4 0 7
    36 Trương Bân Mai Châu 8 11 10 2 0 1 11 4 0 7
    37 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 8 11 10 1 1 -3 11 4 0 7
    38 Lưu Tử Kiện Hà Nam 8 11 9 3 2 1 11 4 0 7
    39 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8 11 9 2 0 -3 11 4 0 7
    40 Trương Học Triều Quảng Đông 8 11 8 2 2 -1 11 4 0 7
    41 Doãn Thăng Mai Châu 6 6 7 3 1 0 6 3 0 3
    42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 6 7 5 1 1 -3 7 3 0 4
    43 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6 9 10 1 1 1 9 3 0 6
    44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 6 10 7 2 1 -2 10 3 0 7
    45 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 6 11 7 3 1 1 11 3 0 8
    46 Tạ Tĩnh Thượng Hả 4 3 4 1 1 -3 3 2 0 1
    47 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 4 10 9 1 1 0 10 2 0 8
    48 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 4 11 9 2 1 1 11 2 0 9
    49 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 3 3 0 0 -1 3 1 0 2
    50 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 5 3 0 0 -1 5 1 0 4
    51 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 7 3 1 0 3 7 1 0 6
    52 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 8 7 1 1 -2 8 1 0 7
    53 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    53 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    55 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2
    56 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2
    57 Bỏ Quyền 0 0 3 0 0 0 1 3 0 0 3
    58 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4
    59 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 4 0 0 0 -2 4 0 0 4

  8. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  9. #45
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 12



    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 12
    TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG
    1 15 Tứ xuyên 1 4 - 4 1 Chiết giang DT 9 12h00
    2 11 Thâm quyến 2 6 - 2 0 Hạ môn 11 12h00
    3 3 Chiết giang BN 0 2 - 6 2 Hàng châu 16 12h00
    4 16 Kinh ký 1 4 - 4 1 Quảng đông 9 18h00
    5 11 Thượng hải 0 2 - 6 2 Mai châu 7 18h00
    6 14 Hà nam 2 6 - 2 0 Giang tô 10 18h00


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 12
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN
    1 15 Tứ xuyên 4 - 4 Chiết giang DT 9
    1 14 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 3 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 16
    第1局 0 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    第2局 0 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CN XEM CỜ
    2 10 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14
    第1局 0 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    3 12 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 6
    第1局 0 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    4 6 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 4 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14
    第1局 0 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    第2局 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CN XEM CỜ
    第3局 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT SN XEM CỜ
    2 11 Thâm quyến 6 - 2 Hạ môn 11
    1 12 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn 14
    第1局 0 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ
    2 10 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 4 - 3 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 14
    第1局 0 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC XEM CỜ
    第2局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CN XEM CỜ
    第3局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn SN XEM CỜ
    3 8 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 3 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10
    第1局 0 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ
    第2局 0 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 0 - 2 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CN XEM CỜ
    4 10 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 3 Hồng Trí Thâm Quyến 12
    第1局 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ
    第2局 0 Thâm Quyến Hồng Trí 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CN XEM CỜ
    3 3 Chiết giang BN 2 - 6 Hàng châu 16
    1 8 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Lại Lý Huynh Hàng Châu 16
    第1局 0 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC XEM CỜ
    2 12 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN 2
    第1局 0 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    3 4 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 2 - 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 20
    第1局 0 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CN XEM CỜ
    第3局 0 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN SN XEM CỜ
    4 0 0 Bỏ Quyền 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 6
    第1局 0 0 Bỏ Quyền 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC
    4 16 Kinh ký 4 - 4 Quảng đông 9
    1 16 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 3 Trương Học Triều Quảng Đông 8
    第1局 0 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ
    第2局 0 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CN XEM CỜ
    2 8 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký 18
    第1局 0 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ
    3 14 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10
    第1局 0 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CC XEM CỜ
    4 10 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 12
    第1局 0 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC XEM CỜ
    5 11 Thượng hải 2 - 6 Mai châu 7
    1 4 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 3 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 10
    第1局 0 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Tạ Tĩnh Thượng Hả CN XEM CỜ
    2 8 Mai Châu Trương Bân 3 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 14
    第1局 0 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 0 - 2 Trương Bân Mai Châu CN XEM CỜ
    3 10 Thượng Hả Triệu Vĩ 1 - 3 Lưu Minh Mai Châu 8
    第1局 0 Thượng Hả Triệu Vĩ 1 - 1 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Mai Châu Lưu Minh 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hả CN XEM CỜ
    4 6 Mai Châu Doãn Thăng 2 - 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 4
    第1局 0 Mai Châu Doãn Thăng 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 1 Doãn Thăng Mai Châu CN XEM CỜ
    第3局 0 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu SN XEM CỜ
    6 14 Hà nam 6 - 2 Giang tô 10
    1 14 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô 12
    第1局 0 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ
    2 14 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam 14
    第1局 0 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam CC XEM CỜ
    3 18 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6
    第1局 0 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Lưu Bá Hoành Giang Tô CC XEM CỜ
    4 10 Giang Tô Vương Hạo 1 - 3 Lưu Tử Kiện Hà Nam 8
    第1局 0 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ
    第2局 0 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CN XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 24-08-2023 lúc 03:52 AM.

  10. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  11. #46
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 12
    排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
    1 Hàng châu 18 62 7 23 12 7 4 1
    2 Kinh ký 17 64 6 22 12 6 5 1
    3 Hà nam 16 60 6 12 12 6 4 2
    4 Tứ xuyên 16 58 4 12 12 4 8 0
    5 Thâm quyến 13 52 4 12 12 4 5 3
    6 Hạ môn 11 48 5 4 12 5 1 6
    7 Thượng hải 11 42 4 12 12 4 3 5
    8 Giang tô 10 46 2 8 12 2 6 4
    9 Chiết giang DT 10 42 2 9 12 2 6 4
    10 Quảng đông 10 40 3 6 12 3 4 5
    11 Mai châu 9 40 1 9 12 1 7 4
    12 Chiết giang BN 3 22 0 11 12 0 3 9


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 12
    排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 22 12 18 7 3 0 12 11 0 1
    2 Tưởng Xuyên Kinh Ký 20 12 19 8 4 0 12 10 0 2
    3 Uông Dương Hà Nam 20 12 15 4 2 0 12 10 0 2
    4 Lại Lý Huynh Hàng Châu 18 12 18 6 1 -2 12 9 0 3
    5 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 16 11 15 5 1 1 11 8 0 3
    6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 16 12 15 4 2 0 12 8 0 4
    6 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 16 12 15 4 2 -2 12 8 0 4
    8 Triệu Kim Thành Hà Nam 16 12 15 3 1 -2 12 8 0 4
    9 Mạnh Thần Tứ Xuyên 16 12 13 4 1 2 12 8 0 4
    10 Trình Minh Giang Tô 16 12 13 3 2 -2 12 8 0 4
    11 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 16 12 13 3 1 0 12 8 0 4
    12 Vương Khuếch Hạ Môn 14 11 8 0 0 -3 11 7 0 4
    13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 14 12 16 5 1 2 12 7 0 5
    14 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 14 12 15 4 1 0 12 7 0 5
    15 Thân Bằng Hàng Châu 14 12 14 6 2 -2 12 7 0 5
    16 Hồng Trí Thâm Quyến 14 12 13 5 2 0 12 7 0 5
    17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 12 13 2 1 0 12 7 0 5
    18 Hà Văn Triết Hà Nam 14 12 12 2 0 2 12 7 0 5
    18 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 12 12 2 0 2 12 7 0 5
    20 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 10 9 1 1 2 10 6 0 4
    21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12 11 10 2 0 3 11 6 0 5
    22 Ngô Ngụy Giang Tô 12 11 10 1 0 1 11 6 0 5
    23 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 12 12 15 6 1 2 12 6 0 6
    24 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 12 12 13 3 1 -2 12 6 0 6
    25 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 12 12 2 2 0 12 6 0 6
    26 Vương Hạo Giang Tô 10 10 11 3 1 2 10 5 0 5
    27 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 10 8 1 0 2 10 5 0 5
    28 Lưu Minh Mai Châu 10 11 10 2 1 -3 11 5 0 6
    29 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10 11 9 1 0 1 11 5 0 6
    30 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 11 8 0 0 1 11 5 0 6
    31 Triệu Vĩ Thượng Hả 10 12 12 2 1 2 12 5 0 7
    32 Trương Bân Mai Châu 10 12 11 2 0 2 12 5 0 7
    33 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 10 12 11 1 1 -2 12 5 0 7
    34 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10 12 10 3 2 0 12 5 0 7
    35 Trương Học Triều Quảng Đông 10 12 9 2 2 -2 12 5 0 7
    36 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 12 7 0 0 0 12 5 0 7
    37 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8 7 10 4 1 1 7 4 0 3
    38 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 8 8 6 1 1 -2 8 4 0 4
    39 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 8 9 10 3 2 -1 9 4 0 5
    40 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8 11 9 3 2 -3 11 4 0 7
    41 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 12 10 4 2 -2 12 4 0 8
    42 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 8 12 9 4 2 0 12 4 0 8
    43 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8 12 9 2 0 -2 12 4 0 8
    44 Doãn Thăng Mai Châu 6 7 8 3 1 1 7 3 0 4
    45 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6 10 10 1 1 0 10 3 0 7
    46 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 6 11 10 1 1 -1 11 3 0 8
    47 Tạ Tĩnh Thượng Hả 4 4 5 1 1 -2 4 2 0 2
    48 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 4 12 10 2 1 2 12 2 0 10
    49 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 3 3 0 0 -1 3 1 0 2
    50 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 5 3 0 0 -1 5 1 0 4
    51 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 8 7 1 1 -2 8 1 0 7
    52 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 8 3 1 0 2 8 1 0 7
    53 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    53 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    55 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2
    56 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2
    57 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4
    58 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 4 0 0 0 -2 4 0 0 4
    58 Bỏ Quyền 0 0 4 0 0 0 2 4 0 0 4
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 24-08-2023 lúc 03:53 AM.

  12. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  13. #47
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 13



    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 13
    TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG
    1 10 Giang tô 0 2 - 6 2 Tứ xuyên 16 12h00
    2 9 Mai châu 2 6 - 2 0 Hà nam 16 12h00
    3 10 Quảng đông 1 4 - 4 1 Thượng hải 11 12h00
    4 18 Hàng châu 2 6 - 2 0 Kinh ký 17 18h00
    5 11 Hạ môn 2 6 - 2 0 Chiết giang BN 3 18h00
    6 10 Chiết giang DT 2 6 - 2 0 Thâm quyến 13 18h00


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 13
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN
    1 10 Giang tô 2 - 6 Tứ xuyên 16
    1 10 Giang Tô Vương Hạo 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 16
    第1局 0 Giang Tô Vương Hạo 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    2 14 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 - 1 Trình Minh Giang Tô 16
    第1局 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CC XEM CỜ
    第2局 0 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CN XEM CỜ
    3 6 Giang Tô Lưu Bá Hoành 0 - 2 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 12
    第1局 0 Giang Tô Lưu Bá Hoành 0 - 2 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    4 16 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô 12
    第1局 0 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ
    2 9 Mai châu 6 - 2 Hà nam 16
    1 10 Mai Châu Trương Bân 4 - 3 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10
    第1局 0 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ
    第2局 0 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 1 Trương Bân Mai Châu CN XEM CỜ
    第3局 0 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 2 Trương Bân Mai Châu SN XEM CỜ
    2 16 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 3 Doãn Thăng Mai Châu 6
    第1局 0 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Doãn Thăng Mai Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Mai Châu Doãn Thăng 2 - 0 Triệu Kim Thành Hà Nam CN XEM CỜ
    3 10 Mai Châu Lưu Minh 4 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam 14
    第1局 0 Mai Châu Lưu Minh 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam CC XEM CỜ
    第2局 0 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Lưu Minh Mai Châu CN XEM CỜ
    第3局 0 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Lưu Minh Mai Châu SN XEM CỜ
    4 20 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12
    第1局 0 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ
    3 10 Quảng đông 4 - 4 Thượng hải 11
    1 10 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 10
    第1局 0 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải CC XEM CỜ
    2 14 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12
    第1局 0 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông CC XEM CỜ
    第2局 0 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải CN XEM CỜ
    第3局 0 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải SN XEM CỜ
    3 8 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 3 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4
    第1局 0 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hả CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CN XEM CỜ
    4 6 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10
    第1局 0 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CC XEM CỜ
    4 18 Hàng châu 6 - 2 Kinh ký 17
    1 22 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 4 - 3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 20
    第1局 0 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ
    第2局 0 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CN XEM CỜ
    第3局 0 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu SN XEM CỜ
    2 16 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 3 Thân Bằng Hàng Châu 14
    第1局 0 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CN XEM CỜ
    3 18 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký 0
    第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký CC XEM CỜ
    4 16 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Bỏ Quyền 0 0
    第1局 0 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Bỏ Quyền 0 CC
    5 11 Hạ môn 6 - 2 Chiết giang BN 3
    1 14 Hạ Môn Vương Khuếch 3 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8
    第1局 0 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    第2局 0 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Vương Khuếch Hạ Môn CN XEM CỜ
    2 0 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10
    第1局 0 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ
    3 10 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 8
    第1局 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    4 4 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12
    第1局 0 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ
    6 10 Chiết giang DT 6 - 2 Thâm quyến 13
    1 8 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 1 - 3 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 10
    第1局 0 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ
    第2局 0 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CN XEM CỜ
    2 14 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 16
    第1局 0 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    第2局 0 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến CN XEM CỜ
    3 10 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14
    第1局 0 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC XEM CỜ
    4 14 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 8
    第1局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 24-08-2023 lúc 04:38 AM.

  14. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  15. #48
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 13
    排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
    1 Hàng châu 20 68 8 24 13 8 4 1
    2 Tứ xuyên 18 64 5 14 13 5 8 0
    3 Kinh ký 17 66 6 23 13 6 5 2
    4 Hà nam 16 62 6 13 13 6 4 3
    5 Hạ môn 13 54 6 6 13 6 1 6
    6 Thâm quyến 13 54 4 12 13 4 5 4
    7 Chiết giang DT 12 48 3 11 13 3 6 4
    8 Thượng hải 12 46 4 13 13 4 4 5
    9 Mai châu 11 46 2 9 13 2 7 4
    10 Quảng đông 11 44 3 7 13 3 5 5
    11 Giang tô 10 48 2 9 13 2 6 5
    12 Chiết giang BN 3 24 0 12 13 0 3 10


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 13
    排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 24 13 19 7 3 1 13 12 0 1
    2 Uông Dương Hà Nam 22 13 17 5 2 1 13 11 0 2
    3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 20 13 20 8 4 -1 13 10 0 3
    4 Lại Lý Huynh Hàng Châu 20 13 20 7 1 -1 13 10 0 3
    5 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 18 12 16 5 1 0 12 9 0 3
    6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 18 13 17 5 2 1 13 9 0 4
    7 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 18 13 15 4 2 -1 13 9 0 4
    8 Vương Khuếch Hạ Môn 16 12 9 0 0 -2 12 8 0 4
    9 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 16 13 16 4 2 -1 13 8 0 5
    10 Triệu Kim Thành Hà Nam 16 13 16 3 1 -1 13 8 0 5
    11 Thân Bằng Hàng Châu 16 13 15 6 2 -3 13 8 0 5
    12 Trình Minh Giang Tô 16 13 14 3 2 -3 13 8 0 5
    13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 16 13 14 2 1 1 13 8 0 5
    14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 16 13 13 4 1 3 13 8 0 5
    15 Ngô Ngụy Giang Tô 14 12 12 2 1 0 12 7 0 5
    16 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 14 12 11 2 0 2 12 7 0 5
    17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 14 13 17 5 1 3 13 7 0 6
    18 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 14 13 15 4 2 -3 13 7 0 6
    19 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 14 13 15 4 1 1 13 7 0 6
    20 Hồng Trí Thâm Quyến 14 13 14 5 2 1 13 7 0 6
    21 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 14 13 14 3 3 -1 13 7 0 6
    22 Hà Văn Triết Hà Nam 14 13 13 2 0 1 13 7 0 6
    23 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 13 12 2 0 1 13 7 0 6
    24 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 11 9 1 1 1 11 6 0 5
    25 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 12 12 15 6 1 2 12 6 0 6
    26 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 12 12 11 2 1 0 12 6 0 6
    26 Lưu Minh Mai Châu 12 12 11 2 1 -2 12 6 0 6
    28 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 12 12 10 1 1 0 12 6 0 6
    29 Triệu Vĩ Thượng Hả 12 13 14 3 2 1 13 6 0 7
    30 Trương Bân Mai Châu 12 13 12 2 0 3 13 6 0 7
    31 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 12 13 12 1 1 -3 13 6 0 7
    32 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 12 13 9 1 0 1 13 6 0 7
    33 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 10 9 8 2 2 -3 9 5 0 4
    34 Vương Hạo Giang Tô 10 11 11 3 1 3 11 5 0 6
    35 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 11 8 1 0 3 11 5 0 6
    36 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 10 13 11 5 3 -1 13 5 0 8
    37 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10 13 11 3 2 -1 13 5 0 8
    38 Trương Học Triều Quảng Đông 10 13 9 2 2 -1 13 5 0 8
    39 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8 7 10 4 1 1 7 4 0 3
    40 Doãn Thăng Mai Châu 8 8 9 3 1 0 8 4 0 4
    41 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 8 9 10 3 2 -1 9 4 0 5
    42 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8 12 10 3 2 -2 12 4 0 8
    43 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 13 11 4 2 -3 13 4 0 9
    44 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8 13 10 2 0 -1 13 4 0 9
    45 Tạ Tĩnh Thượng Hả 6 5 6 1 1 -3 5 3 0 2
    46 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6 11 10 1 1 1 11 3 0 8
    47 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9
    48 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 4 13 10 2 1 3 13 2 0 11
    49 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 3 3 0 0 -1 3 1 0 2
    50 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 5 3 0 0 -1 5 1 0 4
    51 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 8 7 1 1 -2 8 1 0 7
    52 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 8 3 1 0 2 8 1 0 7
    53 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    53 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
    55 Ma Nghị Kinh Ký 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
    56 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2
    57 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2
    58 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4
    59 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 5 0 0 0 -1 5 0 0 5

  16. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  17. #49
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÓNG 14 - TRẬN 1 - 3



  18. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  19. #50
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 14 - TRẬN 4 - 6



    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 14
    TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG
    1 18 Tứ xuyên 2 6 - 2 0 Thâm quyến 13 12h00
    2 3 Chiết giang BN 1 4 - 4 1 Chiết giang DT 12 12h00
    3 17 Kinh ký 1 4 - 4 1 Hạ môn 13 12h00
    4 12 Thượng hải 1 4 - 4 1 Hàng châu 20 18h00
    5 16 Hà nam 1 4 - 4 1 Quảng đông 11 18h00
    6 10 Giang tô 1 4 - 4 1 Mai châu 11 18h00

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 14
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN
    1 18 Tứ xuyên 6 - 2 Thâm quyến 13
    1 16 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 3 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14
    第1局 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC XEM CỜ
    第2局 0 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CN
    2 12 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 16
    第1局 0 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    第2局 0 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CN XEM CỜ
    3 14 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến 14
    第1局 0 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ
    4 14 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 18
    第1局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ
    2 3 Chiết giang BN 4 - 4 Chiết giang DT 12
    1 0 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 3 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8
    第1局 0 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    第2局 0 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 0 - 2 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CN XEM CỜ
    2 10 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 10
    第1局 0 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    3 8 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 18
    第1局 0 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ
    4 12 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 4
    第1局 0 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ
    3 17 Kinh ký 4 - 4 Hạ môn 13
    1 12 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10
    第1局 0 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CC XEM CỜ
    2 2 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký 18
    第1局 0 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ
    3 20 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn 16
    第1局 0 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ
    4 14 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký 0
    第1局 0 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký CC XEM CỜ
    4 12 Thượng hải 4 - 4 Hàng châu 20
    1 8 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 24
    第1局 0 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ
    2 20 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 14
    第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu CN XEM CỜ
    3 12 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Bỏ Quyền 0 0
    第1局 0 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Bỏ Quyền 0 CC
    4 16 Hàng Châu Thân Bằng 3 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6
    第1局 0 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải CC XEM CỜ
    第2局 0 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu CN XEM CỜ
    5 16 Hà nam 4 - 4 Quảng đông 11
    1 14 Hà Nam Hà Văn Triết 3 - 4 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8
    第1局 0 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ
    第2局 0 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam CN XEM CỜ
    第3局 0 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông SN XEM CỜ
    2 14 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10
    第1局 0 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ
    3 22 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông 10
    第1局 0 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ
    4 12 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 3 Triệu Kim Thành Hà Nam 16
    第1局 0 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ
    第2局 0 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CN XEM CỜ
    6 10 Giang tô 4 - 4 Mai châu 11
    1 16 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu 8
    第1局 0 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu CC XEM CỜ
    2 12 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 3 Tôn Dật Dương Giang Tô 2
    第1局 0 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CC XEM CỜ
    第2局 0 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CN XEM CỜ
    3 14 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 3 Trương Bân Mai Châu 12
    第1局 0 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ
    第2局 0 Mai Châu Trương Bân 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô CN XEM CỜ
    4 12 Mai Châu Lưu Minh 2 - 0 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6
    第1局 0 Mai Châu Lưu Minh 2 - 0 Lưu Bá Hoành Giang Tô CC XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 25-08-2023 lúc 04:27 AM.

  20. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!!
Trang 5 của 9 Đầu tiênĐầu tiên ... 34567 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68