GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 7
排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
1 Hàng Châu 11 38 4 14 7 4 3 0
2 Hà Nam 10 38 4 8 7 4 2 1
3 Tứ Xuyên 10 36 3 7 7 3 4 0
4 Kinh Ký 9 34 3 9 7 3 3 1
5 Thượng Hải 8 28 3 7 7 3 2 2
6 Thâm Quyến 7 28 2 7 7 2 3 2
7 Giang Tô 6 28 2 3 7 2 2 3
8 Hạ Môn 6 26 3 1 7 3 0 4
9 Chiết Giang DT 6 26 2 6 7 2 2 3
10 Quảng Đông 6 22 2 4 7 2 2 3
11 Mai Châu 3 18 0 6 7 0 3 4
12 Chiết Giang BN 2 14 0 7 7 0 2 5


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 7
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 14 7 12 5 2 -1 7 7 0 0
2 Uông Dương Hà Nam 12 7 9 3 2 -3 7 6 0 1
3 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 12 7 8 1 1 3 7 6 0 1
4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 10 7 10 4 1 -1 7 5 0 2
5 Lại Lý Huynh Hàng Châu 10 7 10 3 0 -1 7 5 0 2
6 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 10 7 9 3 1 -1 7 5 0 2
7 Tưởng Xuyên Kinh Ký 10 7 9 3 0 3 7 5 0 2
7 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 10 7 9 3 0 3 7 5 0 2
9 Hà Văn Triết Hà Nam 10 7 9 2 0 1 7 5 0 2
10 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 7 8 1 1 -1 7 5 0 2
11 Trình Minh Giang Tô 10 7 7 1 1 1 7 5 0 2
12 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 10 7 7 1 0 -1 7 5 0 2
13 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 7 6 0 0 -1 7 5 0 2
14 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 7 9 3 1 -1 7 4 0 3
15 Vương Vũ Bác Kinh Ký 8 7 9 2 2 -3 7 4 0 3
16 Thân Bằng Hàng Châu 8 7 8 3 1 -1 7 4 0 3
17 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 8 7 7 2 1 -3 7 4 0 3
18 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 8 7 7 1 1 -3 7 4 0 3
19 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 8 7 7 1 0 3 7 4 0 3
20 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 7 5 1 0 1 7 4 0 3
21 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 6 6 8 3 0 2 6 3 0 3
22 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 6 6 6 2 1 -2 6 3 0 3
23 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 6 6 0 0 2 6 3 0 3
24 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 6 5 1 0 2 6 3 0 3
25 Ngô Ngụy Giang Tô 6 6 5 0 0 -2 6 3 0 3
26 Vương Khuếch Hạ Môn 6 6 4 0 0 -2 6 3 0 3
26 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 6 4 0 0 2 6 3 0 3
28 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 6 7 9 3 1 1 7 3 0 4
29 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 7 8 1 1 3 7 3 0 4
30 Hồng Trí Thâm Quyến 6 7 7 3 2 -1 7 3 0 4
31 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 6 7 7 3 1 -1 7 3 0 4
32 Lưu Minh Mai Châu 6 7 7 2 1 -1 7 3 0 4
33 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6 7 6 2 1 3 7 3 0 4
34 Triệu Vĩ Thượng HảI 6 7 6 1 1 1 7 3 0 4
35 Trương Học Triều Quảng Đông 6 7 5 2 2 -3 7 3 0 4
36 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 7 5 0 0 1 7 3 0 4
37 Vương Hạo Giang Tô 4 5 5 1 0 1 5 2 0 3
38 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 4 5 3 0 0 1 5 2 0 3
39 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 6 6 2 1 0 6 2 0 4
40 Trương Bân Mai Châu 4 7 7 2 0 3 7 2 0 5
41 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 4 7 7 1 1 -1 7 2 0 5
42 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 7 6 1 0 -1 7 2 0 5
43 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 4 7 5 2 1 1 7 2 0 5
44 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 4 7 5 0 0 -1 7 2 0 5
45 Tạ Tĩnh Thượng HảI 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
46 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
47 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2
47 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 3 2 0 0 -3 3 1 0 2
49 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 6 5 1 1 -2 6 1 0 5
50 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 6 3 1 0 2 6 1 0 5
51 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 7 5 1 1 -1 7 1 0 6
52 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
52 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
52 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
55 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
55 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
57 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2
58 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4