Kết quả 1 đến 10 của 90
Threaded View
-
15-11-2023, 05:35 PM #21VÒNG 21 - TRẬN 4 - 6
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 21排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 32 112 11 27 21 11 10 0 2 Hàng Châu 29 104 10 35 21 10 9 2 3 Thâm Quyến 27 101 11 20 21 11 5 5 4 Hà Nam 27 100 10 24 21 10 7 4 5 Kinh Ký 25 101 9 34 21 9 7 5 6 Hạ Môn 20 87 8 11 21 8 4 9 7 Quảng Đông 20 75 6 14 21 6 8 7 8 Thượng Hải 19 73 7 19 21 7 5 9 9 Chiết Giang DT 18 77 5 18 21 5 8 8 10 Giang Tô 14 71 3 11 21 3 8 10 11 Mai Châu 14 65 2 12 21 2 10 9 12 Chiết Giang BN 7 42 1 16 21 1 5 15
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 21排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 40 21 33 13 5 1 21 20 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 38 21 30 10 5 1 21 19 0 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 32 20 26 7 3 -2 20 16 0 4 4 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 32 21 26 8 4 -3 21 16 0 5 5 Tưởng Xuyên Kinh Ký 30 21 29 11 4 2 21 15 0 6 6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 30 21 28 9 4 -2 21 15 0 6 7 Triệu Kim Thành Hà Nam 30 21 25 5 1 1 21 15 0 6 8 Vương Khuếch Hạ Môn 28 20 15 0 0 -2 20 14 0 6 9 Hồng Trí Thâm Quyến 28 21 23 7 4 -1 21 14 0 7 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 28 21 23 7 2 3 21 14 0 7 11 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 26 21 27 8 2 -1 21 13 0 8 12 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 26 21 25 7 1 3 21 13 0 8 13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 26 21 23 4 2 1 21 13 0 8 14 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 26 21 22 3 2 -3 21 13 0 8 15 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24 21 26 8 1 -1 21 12 0 9 16 Thân Bằng Hàng Châu 24 21 24 8 3 -3 21 12 0 9 17 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 24 21 22 5 4 -1 21 12 0 9 18 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 22 20 25 6 3 0 20 11 0 9 19 Ngô Ngụy Giang Tô 22 20 18 2 1 -2 20 11 0 9 20 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 22 21 26 7 2 -1 21 11 0 10 21 Trình Minh Giang Tô 22 21 24 5 3 4 21 11 0 10 22 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 22 21 21 3 0 1 21 11 0 10 23 Hà Văn Triết Hà Nam 20 20 20 5 2 -1 20 10 0 10 24 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 20 20 20 3 2 2 20 10 0 10 25 Trương Bân Mai Châu 20 21 20 3 1 3 21 10 0 11 26 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 20 21 18 4 0 1 21 10 0 11 27 Tạ Tĩnh Thượng Hả 18 11 13 2 1 -1 11 9 0 2 28 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 29 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 18 19 21 8 2 1 19 9 0 10 30 Lưu Minh Mai Châu 18 20 17 3 1 -2 20 9 0 11 31 Trương Học Triều Quảng Đông 18 21 18 4 3 -3 21 9 0 12 32 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 16 12 16 6 2 2 12 8 0 4 33 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 16 17 14 3 1 1 17 8 0 9 34 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 16 17 13 3 2 -1 17 8 0 9 35 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 19 15 3 1 3 19 8 0 11 36 Triệu Vĩ Thượng Hả 16 21 22 4 2 0 21 8 0 13 37 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 16 21 20 4 1 -3 21 8 0 13 38 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 16 21 18 8 5 -1 21 8 0 13 39 Vương Hạo Giang Tô 14 18 13 3 1 0 18 7 0 11 40 Doãn Thăng Mai Châu 12 15 13 4 1 -1 15 6 0 9 41 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 16 13 1 1 2 16 6 0 10 42 Lưu Tử Kiện Hà Nam 12 21 17 4 2 -1 21 6 0 15 43 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 10 20 17 4 2 -2 20 5 0 15 45 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 10 21 17 4 2 -1 21 5 0 16 46 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 8 19 15 2 2 -1 19 4 0 15 47 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 8 21 17 3 2 3 21 4 0 17 48 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 49 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 13 9 0 0 -1 13 3 0 10 50 Lữ Khâm Quảng Đông 4 5 2 0 0 -1 5 2 0 3 51 Khâu Đông Chiết Giang BN 4 10 5 1 0 2 10 2 0 8 52 Tống Huyền Nghị Hà Nam 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 53 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 6 5 0 0 -2 6 1 0 5 54 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 11 2 0 0 -3 11 1 0 10 55 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 12 11 1 1 0 12 1 0 11 56 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 58 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 59 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 60 Ma Nghị Kinh Ký 0 3 0 0 0 -1 3 0 0 3 61 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 16-11-2023 lúc 01:21 PM.
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!!
Đánh dấu