GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 1
排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
1 Chiết Giang DT 2 6 1 2 1 1 0 0
1 Quảng Đông 2 6 1 2 1 1 0 0
3 Kinh Ký 2 6 1 1 1 1 0 0
4 Thượng Hải 2 6 1 0 1 1 0 0
5 Hàng Châu 1 4 0 2 1 0 1 0
6 Hà Nam 1 4 0 1 1 0 1 0
6 Thâm Quyến 1 4 0 1 1 0 1 0
6 Tứ Xuyên 1 4 0 1 1 0 1 0
9 Mai Châu 0 2 0 1 1 0 0 1
9 Giang Tô 0 2 0 1 1 0 0 1
9 Chiết Giang BN 0 2 0 1 1 0 0 1
12 Hạ Môn 0 2 0 0 1 0 0 1


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Trương Học Triều Quảng Đông 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Trình Minh Giang Tô 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Lưu Tử Kiện Hà Nam 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 2 1 2 1 1 -1 1 1 0 0
8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
8 Tưởng Xuyên Kinh Ký 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
8 Trương Bân Mai Châu 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
8 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
8 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0
14 Tạ Tĩnh Thượng Hả 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
14 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Vương Vũ Bác Kinh Ký 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Triệu Vĩ Thượng Hả 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Triệu Kim Thành Hà Nam 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0
14 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
14 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
14 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
14 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
25 Hà Văn Triết Hà Nam 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Vương Khuếch Hạ Môn 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Doãn Thăng Mai Châu 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Tôn Dật Dương Giang Tô 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Lưu Minh Mai Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
25 Lại Lý Huynh Hàng Châu 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
25 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
25 Ngô Ngụy Giang Tô 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
25 Lưu Bách Hồng Giang Tô 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
25 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
36 Uông Dương Hà Nam 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Hồng Trí Thâm Quyến 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Mạnh Thần Tứ Xuyên 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Thân Bằng Hàng Châu 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
36 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
36 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1