GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 5
排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
1 Hà Nam 8 30 3 7 5 3 2 0
2 Hàng Châu 8 28 3 9 5 3 2 0
3 Tứ Xuyên 7 24 2 4 5 2 3 0
4 Kinh Ký 6 24 2 4 5 2 2 1
5 Giang Tô 6 24 2 2 5 2 2 1
6 Chiết Giang DT 6 22 2 5 5 2 2 1
7 Thâm Quyến 5 20 2 5 5 2 1 2
8 Thượng Hải 5 18 2 4 5 2 1 2
9 Quảng Đông 5 18 2 3 5 2 1 2
10 Hạ Môn 2 14 1 0 5 1 0 4
11 Mai Châu 1 10 0 4 5 0 1 4
12 Chiết Giang BN 1 8 0 4 5 0 1 4


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 10 5 8 3 0 1 5 5 0 0
2 Trình Minh Giang Tô 10 5 6 1 1 -1 5 5 0 0
3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 5 5 0 0 -1 5 5 0 0
4 Tưởng Xuyên Kinh Ký 8 5 7 2 0 3 5 4 0 1
4 Hà Văn Triết Hà Nam 8 5 7 2 0 -1 5 4 0 1
4 Lại Lý Huynh Hàng Châu 8 5 7 2 0 -1 5 4 0 1
7 Uông Dương Hà Nam 8 5 6 2 2 -3 5 4 0 1
8 Triệu Kim Thành Hà Nam 8 5 6 1 1 1 5 4 0 1
8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 8 5 6 1 1 3 5 4 0 1
10 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 8 5 5 0 0 -3 5 4 0 1
11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 6 5 7 3 1 -1 5 3 0 2
12 Thân Bằng Hàng Châu 6 5 6 2 1 -3 5 3 0 2
12 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6 5 6 2 1 3 5 3 0 2
14 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 5 6 2 0 1 5 3 0 2
14 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 6 5 6 2 0 3 5 3 0 2
16 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 5 6 1 0 3 5 3 0 2
17 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 5 5 1 0 3 5 3 0 2
17 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 6 5 5 1 0 -1 5 3 0 2
19 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 5 4 1 0 1 5 3 0 2
20 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 5 4 0 0 1 5 3 0 2
20 Ngô Ngụy Giang Tô 6 5 4 0 0 -1 5 3 0 2
22 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 4 4 5 2 0 2 4 2 0 2
23 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 4 4 0 0 2 4 2 0 2
24 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 4 5 6 2 1 1 5 2 0 3
25 Trương Bân Mai Châu 4 5 6 2 0 3 5 2 0 3
26 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 4 5 6 1 1 -1 5 2 0 3
26 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 5 6 1 1 3 5 2 0 3
28 Hồng Trí Thâm Quyến 4 5 5 2 2 -1 5 2 0 3
29 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 4 5 5 2 1 -1 5 2 0 3
29 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 5 5 2 1 1 5 2 0 3
31 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 5 5 1 1 -3 5 2 0 3
32 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 5 5 1 0 -1 5 2 0 3
33 Vương Vũ Bác Kinh Ký 4 5 5 0 0 -1 5 2 0 3
34 Triệu Vĩ Thượng HảI 4 5 4 1 1 1 5 2 0 3
35 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 4 5 4 0 0 -3 5 2 0 3
35 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 4 5 4 0 0 -3 5 2 0 3
37 Trương Học Triều Quảng Đông 4 5 3 1 1 -3 5 2 0 3
38 Tạ Tĩnh Thượng HảI 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
39 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1
39 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1
41 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
42 Vương Hạo Giang Tô 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2
43 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 2 3 2 0 0 1 3 1 0 2
44 Vương Khuếch Hạ Môn 2 4 2 0 0 -2 4 1 0 3
44 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2 4 2 0 0 2 4 1 0 3
44 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 2 4 2 0 0 -2 4 1 0 3
47 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 5 4 1 1 1 5 1 0 4
48 Lưu Minh Mai Châu 2 5 4 1 0 -1 5 1 0 4
49 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 5 3 1 1 -1 5 1 0 4
50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
50 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
50 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
53 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
53 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
55 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3
56 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 4 3 0 0 -2 4 0 0 4
57 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 4 1 0 0 2 4 0 0 4