Kết quả 1 đến 10 của 90
Threaded View
-
17-11-2023, 08:16 AM #23
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 22排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 33 116 11 28 22 11 11 0 2 Thâm Quyến 29 110 12 22 22 12 5 5 3 Hà Nam 29 106 11 24 22 11 7 4 4 Hàng Châu 29 104 10 35 22 10 9 3 5 Kinh Ký 27 108 10 37 22 10 7 5 6 Quảng Đông 22 82 7 16 22 7 8 7 7 Hạ Môn 21 90 8 12 22 8 5 9 8 Thượng Hải 21 80 8 20 22 8 5 9 9 Chiết Giang DT 19 82 5 19 22 5 9 8 10 Giang Tô 14 72 3 11 22 3 8 11 11 Mai Châu 14 64 2 12 22 2 10 10 12 Chiết Giang BN 6 42 1 17 22 1 4 17
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 22排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 40 21 33 13 5 1 21 20 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 40 22 31 10 5 2 22 20 0 2 3 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 34 22 27 8 4 -2 22 17 0 5 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 32 21 27 7 3 -3 21 16 0 5 5 Tưởng Xuyên Kinh Ký 32 22 31 12 5 1 22 16 0 6 6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 32 22 30 10 4 -1 22 16 0 6 7 Triệu Kim Thành Hà Nam 32 22 26 5 1 0 22 16 0 6 8 Vương Khuếch Hạ Môn 30 21 16 0 0 -1 21 15 0 6 9 Hồng Trí Thâm Quyến 30 22 25 8 4 0 22 15 0 7 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 28 21 23 7 2 3 21 14 0 7 11 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 28 22 29 9 3 -2 22 14 0 8 12 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 28 22 26 7 1 2 22 14 0 8 13 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 28 22 23 3 2 -2 22 14 0 8 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 26 22 24 4 2 0 22 13 0 9 15 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 24 21 27 7 3 1 21 12 0 9 16 Ngô Ngụy Giang Tô 24 21 19 2 1 -1 21 12 0 9 17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 24 22 27 7 2 -2 22 12 0 10 18 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24 22 26 8 1 -2 22 12 0 10 19 Thân Bằng Hàng Châu 24 22 25 8 3 -2 22 12 0 10 20 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 24 22 23 5 4 0 22 12 0 10 21 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 24 22 23 4 1 1 22 12 0 10 22 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 22 21 21 3 2 1 21 11 0 10 23 Trình Minh Giang Tô 22 22 25 5 3 3 22 11 0 11 24 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 22 22 19 4 0 0 22 11 0 11 25 Tạ Tĩnh Thượng Hả 20 12 14 2 1 0 12 10 0 2 26 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 20 20 22 8 2 0 20 10 0 10 27 Hà Văn Triết Hà Nam 20 20 20 5 2 -1 20 10 0 10 28 Trương Bân Mai Châu 20 22 21 3 1 4 22 10 0 12 29 Trương Học Triều Quảng Đông 20 22 20 5 3 -2 22 10 0 12 30 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 31 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 18 18 16 4 2 0 18 9 0 9 32 Lưu Minh Mai Châu 18 21 17 3 1 -1 21 9 0 12 33 Triệu Vĩ Thượng Hả 18 22 24 5 2 1 22 9 0 13 34 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 18 22 20 9 5 0 22 9 0 13 35 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 16 13 17 6 2 1 13 8 0 5 36 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 16 18 13 3 2 0 18 8 0 10 37 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 20 15 3 1 2 20 8 0 12 38 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 16 22 20 4 1 -4 22 8 0 14 39 Vương Hạo Giang Tô 14 19 13 3 1 -1 19 7 0 12 40 Doãn Thăng Mai Châu 12 16 13 4 1 -2 16 6 0 10 41 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 17 13 1 1 1 17 6 0 11 42 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 12 21 19 5 2 -1 21 6 0 15 43 Lưu Tử Kiện Hà Nam 12 22 18 4 2 -2 22 6 0 16 44 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 45 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 10 21 17 4 2 -1 21 5 0 16 46 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 8 20 16 2 2 -2 20 4 0 16 47 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 8 22 17 3 2 2 22 4 0 18 48 Lữ Khâm Quảng Đông 6 6 4 1 0 0 6 3 0 3 49 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 50 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 14 10 0 0 0 14 3 0 11 51 Khâu Đông Chiết Giang BN 4 11 5 1 0 1 11 2 0 9 52 Tống Huyền Nghị Hà Nam 2 2 1 0 0 0 2 1 0 1 53 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 6 5 0 0 -2 6 1 0 5 54 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 12 11 1 1 0 12 1 0 11 55 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 12 3 0 0 -2 12 1 0 11 56 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Dương Huy Tứ Xuyên 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 59 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 60 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 61 Ma Nghị Kinh Ký 0 3 0 0 0 -1 3 0 0 3 62 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!!
Đánh dấu