Kết quả 1 đến 10 của 30
Threaded View
-
12-06-2023, 08:05 PM #21
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ Đ 1 Giang Tô Ngô Ngụy 12 1 - 1 12 Lưu Tử Kiện Giang Tô
2 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 11 1 - 1 11 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô XEM CỜ 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 11 2 - 0 11 Thẩm Nghị Hào Malaysia XEM CỜ 4 Malaysia Lê Đức Chí 11 0 - 2 11 Diêu Hồng Tân Hà Nam XEM CỜ 5 Quảng Đông Trình Vũ Đông 11 1 - 1 11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
6 Chiết Giang Từ Sùng Phong 11 2 - 0 11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 10 2 - 0 10 Vương Hạo Bắc Kinh XEM CỜ 8 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 10 2 - 0 10 Uyển Long Hà Nam
9 Thiểm Tây Cao Phi 10 2 - 0 10 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 10 Sơn Đông Lý Thành Hề 10 1 - 1 10 Vạn Khoa Thâm Quyến 11 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 2 - 0 10 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 12 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 10 1 - 1 10 Hạ Kim Khải Sơn Đông
13 Nội Mông Túc Thiểu Phong 10 1 - 1 10 Tạ Tân Kỳ Hà Nam
14 Chiết Giang Như Nhất Thuần 10 2 - 0 9 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 15 Tứ Xuyên Dương Huy 9 0 - 2 9 Quách Phượng Đạt Giang Tô
16 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 9 0 - 2 9 Trương Thân Hồng Hồ Nam
17 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 9 2 - 0 9 Vương Thanh Hồ Nam
18 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 9 0 - 2 9 Trương Tường Chiết Giang 19 Chiết Giang Dương Thế Triết 9 2 - 0 9 Lưu Tuyền Hồ Nam
20 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 9 2 - 0 9 Bàng Tài Lương Quảng Đông 21 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 9 0 - 2 9 Trần Chí Lâm Malaysia
22 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 9 1 - 1 9 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 23 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 9 0 - 2 8 Đào Hằng Chiết Giang 24 Hồ Nam Vương Đông 8 2 - 0 8 Quách Trung Cơ Quảng Đông 25 Sơn Tây Nguyên Hàng 8 1 - 1 8 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
26 Hồ Nam Hạ Phong 8 0 - 2 8 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 27 Giang Tô Lý Thấm 8 2 - 0 8 Từ Dật Thượng Hải 28 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 8 2 - 0 8 Hoàng Học Khiêm Hongkong
29 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 8 1 - 1 8 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 30 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 8 0 - 2 8 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam
31 Giang Tây Đái Thần 8 0 - 2 8 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 32 Chiết Giang Doãn Thăng 8 2 - 0 8 Hàn Thụy Cam Túc
33 Chiết Giang Hà Văn Triết 8 2 - 0 8 Lý Thụ Châu Chiết Giang 34 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 8 0 - 2 8 Đặng Gia Vinh Quảng Đông 35 Chiết Giang Trần Quang Quyền 8 1 - 1 8 Diệp Khải Hằng Việt Nam
36 Thiên Tân Trương Bân 8 0 - 2 8 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
37 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam
38 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 8 1 - 1 8 Lương Huy Viễn Sơn Tây
39 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 8 1 - 1 8 Lưu Hưng An Chiết Giang 40 Chiết Giang Hà Tất Kỳ 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
41 Chiết Giang Lâm Hình Ba 7 0 - 2 7 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH 42 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 7 2 - 0 7 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 43 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 7 1 - 1 7 Trương Giai Văn Thượng Hải 44 Quý Châu Lý Việt Xuyên 7 2 - 0 7 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh
45 Chiết Giang Vương Văn Quân 7 1 - 1 7 Triệu Khánh Đông Chiết Giang 46 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 7 0 - 2 7 Lưu Bách Hồng Giang Tô
47 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 7 2 - 0 7 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang 48 Chiết Giang LH Hà Phong 7 2 - 0 7 Trần Dịch Lương Hạ Môn
49 Hà Nam Lý Vệ Dân 7 2 - 0 7 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
50 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 6 2 - 0 7 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
51 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 6 2 - 0 6 Vương Văn Lâm Chiết Giang 52 Chiết Giang Lâm Triêu Thắng 6 1 - 1 6 Trần Cao Kiến Thiểm Tây 53 Chiết Giang Kim Thắng Dược 6 2 - 0 6 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc
54 Quảng Tây Lục An Kinh 6 2 - 0 6 Dương Húc Nội Mông
55 Đài Bắc Thái An Tước 6 0 - 2 6 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang 56 Hà Nam Lý Vinh Minh 6 0 - 2 6 Tô Đồng Tinh Sơn Đông
57 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 6 2 - 0 6 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam
58 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 6 2 - 0 6 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
59 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 6 2 - 0 6 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải 60 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 6 0 - 2 6 Phương Minh Tinh Chiết Giang 61 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 6 2 - 0 6 Điền Bảo Cường Đông Mã
62 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 6 0 - 2 6 Vương Kiều Hà Bắc
63 Chiết Giang Dương Gia Lặc 5 0 - 2 6 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 64 Bắc Kinh Tôn Khiêm 5 2 - 0 5 Phan Hằng Dương Chiết Giang 65 Chiết Giang Lâm Lan Ung 5 1 - 1 5 Trần Lệ Viện Chiết Giang 66 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 5 1 - 1 5 Chu Nhạc Bình Italy
67 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 5 2 - 0 5 KORCHITSKIJ SERGEJ Bêlarút
68 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 5 0 - 2 5 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang 69 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 5 2 - 0 5 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang 70 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 5 0 - 2 5 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang 71 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 5 2 - 0 5 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 72 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Vương Chính Khải Đài Bắc
73 Macao Tô Tuấn Hào 5 0 - 2 4 Đái Phương Thân Chiết Giang 74 Hongkong Lâm Gia Hân 4 2 - 0 4 PAULOVICH PETR Bêlarút
75 Thiên Tân Hồ Văn 銥 4 0 - 2 4 Chương Lỗ Điền Italy
76 Chiết Giang Vương Phương Lâm 4 2 - 0 4 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC 77 Giang Tô Nhậm Quan Bách 4 2 - 0 4 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
78 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 4 0 - 2 4 Trương Quân Cường Bắc Kinh
79 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 4 1 - 1 4 Hồ Thế Ân Giang Tô
80 Đài Bắc Hứa Minh Long 4 2 - 0 4 Phương Định Lương Italy
81 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 3 0 - 2 3 Trần Thủ Đồng Chiết Giang 82 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 3 0 - 2 3 Mã Học Đông Tân Cương 83 Chiết Giang Vương Minh Dương 2 1 - 1 3 Cừu Vinh Căn Giang Tô
84 Macao Ôn Khải Hi 2 1 - 1 2 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 85 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 0 0 - 2 2 Vương Vĩ Italy
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG
11 Điểm trở lên
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Diêu Hồng Tân Hà Nam 13 88 0 5 3 4 8 5 3 0 2 Lưu Tử Kiện Giang Tô 13 84 0 5 3 5 8 5 3 0 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang 13 82 0 6 4 4 8 6 1 1 4 Ngô Ngụy Giang Tô 13 80 0 5 3 4 8 5 3 0 5 Tôn Dật Dương Giang Tô 13 75 0 6 3 4 8 6 1 1 6 Trình Vũ Đông Quảng Đông 12 84 0 5 3 4 8 5 2 1 7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 12 84 0 4 2 4 8 4 4 0 8 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 12 82 0 5 1 4 8 5 2 1 9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 12 81 0 4 2 4 8 4 4 0 10 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 76 0 4 2 4 8 4 4 0 11 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 74 0 4 3 4 8 4 4 0 12 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 12 74 0 4 1 4 8 4 4 0 13 Cao Phi Thiểm Tây 12 68 0 5 3 4 8 5 2 1 14 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 12 63 0 6 3 4 8 6 0 2 15 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 11 84 0 4 2 4 8 4 3 1 16 Hạ Kim Khải Sơn Đông 11 84 0 4 1 4 8 4 3 1 17 Túc Thiểu Phong Nội Mông 11 84 0 3 1 3 8 3 5 0 18 Trương Thân Hồng Hồ Nam 11 81 0 5 2 4 8 5 1 2 19 Trương Tường Chiết Giang 11 78 0 5 2 4 8 5 1 2 20 Dương Thế Triết Chiết Giang 11 76 0 5 3 4 8 5 1 2 21 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 75 0 5 2 4 8 5 1 2 22 Lê Đức Chí Malaysia 11 75 0 4 2 4 8 4 3 1 23 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 11 75 0 3 1 4 8 3 5 0 24 Vạn Khoa Thâm Quyến 11 73 0 4 2 4 8 4 3 1 25 Quách Phượng Đạt Giang Tô 11 72 0 5 2 4 8 5 1 2 26 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 11 71 0 5 2 4 8 5 1 2 27 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 11 70 0 5 2 4 8 5 1 2 28 Trần Chí Lâm Malaysia 11 69 0 4 2 4 8 4 3 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-06-2023 lúc 01:18 PM.
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Đánh dấu