Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 30

Threaded View

  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ Đ
    1 Giang Tô Ngô Ngụy 12 1 - 1 12 Lưu Tử Kiện Giang Tô
    2 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 11 1 - 1 11 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 11 2 - 0 11 Thẩm Nghị Hào Malaysia XEM CỜ
    4 Malaysia Lê Đức Chí 11 0 - 2 11 Diêu Hồng Tân Hà Nam XEM CỜ
    5 Quảng Đông Trình Vũ Đông 11 1 - 1 11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    6 Chiết Giang Từ Sùng Phong 11 2 - 0 11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 10 2 - 0 10 Vương Hạo Bắc Kinh XEM CỜ
    8 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 10 2 - 0 10 Uyển Long Hà Nam
    9 Thiểm Tây Cao Phi 10 2 - 0 10 Mai Hưng Trụ Chiết Giang
    10 Sơn Đông Lý Thành Hề 10 1 - 1 10 Vạn Khoa Thâm Quyến
    11 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 2 - 0 10 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    12 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 10 1 - 1 10 Hạ Kim Khải Sơn Đông
    13 Nội Mông Túc Thiểu Phong 10 1 - 1 10 Tạ Tân Kỳ Hà Nam
    14 Chiết Giang Như Nhất Thuần 10 2 - 0 9 Ngô Trung Vũ Chiết Giang
    15 Tứ Xuyên Dương Huy 9 0 - 2 9 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    16 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 9 0 - 2 9 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    17 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 9 2 - 0 9 Vương Thanh Hồ Nam
    18 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 9 0 - 2 9 Trương Tường Chiết Giang
    19 Chiết Giang Dương Thế Triết 9 2 - 0 9 Lưu Tuyền Hồ Nam
    20 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 9 2 - 0 9 Bàng Tài Lương Quảng Đông
    21 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 9 0 - 2 9 Trần Chí Lâm Malaysia
    22 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 9 1 - 1 9 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang
    23 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 9 0 - 2 8 Đào Hằng Chiết Giang
    24 Hồ Nam Vương Đông 8 2 - 0 8 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    25 Sơn Tây Nguyên Hàng 8 1 - 1 8 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    26 Hồ Nam Hạ Phong 8 0 - 2 8 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    27 Giang Tô Lý Thấm 8 2 - 0 8 Từ Dật Thượng Hải
    28 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 8 2 - 0 8 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    29 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 8 1 - 1 8 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    30 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 8 0 - 2 8 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam
    31 Giang Tây Đái Thần 8 0 - 2 8 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông
    32 Chiết Giang Doãn Thăng 8 2 - 0 8 Hàn Thụy Cam Túc
    33 Chiết Giang Hà Văn Triết 8 2 - 0 8 Lý Thụ Châu Chiết Giang
    34 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 8 0 - 2 8 Đặng Gia Vinh Quảng Đông
    35 Chiết Giang Trần Quang Quyền 8 1 - 1 8 Diệp Khải Hằng Việt Nam
    36 Thiên Tân Trương Bân 8 0 - 2 8 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    37 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    38 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 8 1 - 1 8 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    39 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 8 1 - 1 8 Lưu Hưng An Chiết Giang
    40 Chiết Giang Hà Tất Kỳ 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    41 Chiết Giang Lâm Hình Ba 7 0 - 2 7 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH
    42 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 7 2 - 0 7 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang
    43 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 7 1 - 1 7 Trương Giai Văn Thượng Hải
    44 Quý Châu Lý Việt Xuyên 7 2 - 0 7 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh
    45 Chiết Giang Vương Văn Quân 7 1 - 1 7 Triệu Khánh Đông Chiết Giang
    46 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 7 0 - 2 7 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    47 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 7 2 - 0 7 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang
    48 Chiết Giang LH Hà Phong 7 2 - 0 7 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    49 Hà Nam Lý Vệ Dân 7 2 - 0 7 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    50 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 6 2 - 0 7 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    51 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 6 2 - 0 6 Vương Văn Lâm Chiết Giang
    52 Chiết Giang Lâm Triêu Thắng 6 1 - 1 6 Trần Cao Kiến Thiểm Tây
    53 Chiết Giang Kim Thắng Dược 6 2 - 0 6 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc
    54 Quảng Tây Lục An Kinh 6 2 - 0 6 Dương Húc Nội Mông
    55 Đài Bắc Thái An Tước 6 0 - 2 6 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang
    56 Hà Nam Lý Vinh Minh 6 0 - 2 6 Tô Đồng Tinh Sơn Đông
    57 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 6 2 - 0 6 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam
    58 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 6 2 - 0 6 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
    59 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 6 2 - 0 6 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    60 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 6 0 - 2 6 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    61 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 6 2 - 0 6 Điền Bảo Cường Đông Mã
    62 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 6 0 - 2 6 Vương Kiều Hà Bắc
    63 Chiết Giang Dương Gia Lặc 5 0 - 2 6 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    64 Bắc Kinh Tôn Khiêm 5 2 - 0 5 Phan Hằng Dương Chiết Giang
    65 Chiết Giang Lâm Lan Ung 5 1 - 1 5 Trần Lệ Viện Chiết Giang
    66 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 5 1 - 1 5 Chu Nhạc Bình Italy
    67 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 5 2 - 0 5 KORCHITSKIJ SERGEJ Bêlarút
    68 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 5 0 - 2 5 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang
    69 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 5 2 - 0 5 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang
    70 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 5 0 - 2 5 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    71 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 5 2 - 0 5 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    72 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Vương Chính Khải Đài Bắc
    73 Macao Tô Tuấn Hào 5 0 - 2 4 Đái Phương Thân Chiết Giang
    74 Hongkong Lâm Gia Hân 4 2 - 0 4 PAULOVICH PETR Bêlarút
    75 Thiên Tân Hồ Văn 銥 4 0 - 2 4 Chương Lỗ Điền Italy
    76 Chiết Giang Vương Phương Lâm 4 2 - 0 4 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC
    77 Giang Tô Nhậm Quan Bách 4 2 - 0 4 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
    78 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 4 0 - 2 4 Trương Quân Cường Bắc Kinh
    79 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 4 1 - 1 4 Hồ Thế Ân Giang Tô
    80 Đài Bắc Hứa Minh Long 4 2 - 0 4 Phương Định Lương Italy
    81 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 3 0 - 2 3 Trần Thủ Đồng Chiết Giang
    82 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 3 0 - 2 3 Mã Học Đông Tân Cương
    83 Chiết Giang Vương Minh Dương 2 1 - 1 3 Cừu Vinh Căn Giang Tô
    84 Macao Ôn Khải Hi 2 1 - 1 2 Mã Tuệ Lệ Tân Cương
    85 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 0 0 - 2 2 Vương Vĩ Italy

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG
    11 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Diêu Hồng Tân Hà Nam 13 88 0 5 3 4 8 5 3 0
    2 Lưu Tử Kiện Giang Tô 13 84 0 5 3 5 8 5 3 0
    3 Từ Sùng Phong Chiết Giang 13 82 0 6 4 4 8 6 1 1
    4 Ngô Ngụy Giang Tô 13 80 0 5 3 4 8 5 3 0
    5 Tôn Dật Dương Giang Tô 13 75 0 6 3 4 8 6 1 1
    6 Trình Vũ Đông Quảng Đông 12 84 0 5 3 4 8 5 2 1
    7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 12 84 0 4 2 4 8 4 4 0
    8 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 12 82 0 5 1 4 8 5 2 1
    9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 12 81 0 4 2 4 8 4 4 0
    10 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 76 0 4 2 4 8 4 4 0
    11 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 74 0 4 3 4 8 4 4 0
    12 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 12 74 0 4 1 4 8 4 4 0
    13 Cao Phi Thiểm Tây 12 68 0 5 3 4 8 5 2 1
    14 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 12 63 0 6 3 4 8 6 0 2
    15 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 11 84 0 4 2 4 8 4 3 1
    16 Hạ Kim Khải Sơn Đông 11 84 0 4 1 4 8 4 3 1
    17 Túc Thiểu Phong Nội Mông 11 84 0 3 1 3 8 3 5 0
    18 Trương Thân Hồng Hồ Nam 11 81 0 5 2 4 8 5 1 2
    19 Trương Tường Chiết Giang 11 78 0 5 2 4 8 5 1 2
    20 Dương Thế Triết Chiết Giang 11 76 0 5 3 4 8 5 1 2
    21 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 75 0 5 2 4 8 5 1 2
    22 Lê Đức Chí Malaysia 11 75 0 4 2 4 8 4 3 1
    23 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 11 75 0 3 1 4 8 3 5 0
    24 Vạn Khoa Thâm Quyến 11 73 0 4 2 4 8 4 3 1
    25 Quách Phượng Đạt Giang Tô 11 72 0 5 2 4 8 5 1 2
    26 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 11 71 0 5 2 4 8 5 1 2
    27 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 11 70 0 5 2 4 8 5 1 2
    28 Trần Chí Lâm Malaysia 11 69 0 4 2 4 8 4 3 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-06-2023 lúc 01:18 PM.

Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68