Kết quả 1 đến 10 của 38
Threaded View
-
17-07-2023, 01:08 PM #11VÒNG 3
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 3 13h30 17/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 4 2 - 0 4 Từ Phong Liêu Ninh 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 4 2 - 0 4 Tạ Gia Minh Sơn Đông 3 Bắc Kinh Ma Nghị 4 2 - 0 4 Quách Trung Cơ Quảng Đông 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 2 - 0 4 Uyển Long Hà Nam 5 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 4 2 - 0 4 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 6 Thiên Tân Phạm Việt 4 0 - 2 4 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 4 2 - 0 4 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 4 1 - 1 4 Lưu Tử Dương Giang Tô 9 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 4 0 - 2 4 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 10 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 4 1 - 1 4 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 11 Chiết Giang Hà Phong 4 0 - 2 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 12 Hà Nam Hà Văn Triết 4 1 - 1 4 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 13 Giang Tây Phan Hữu Căn 4 0 - 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 14 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 4 0 - 2 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 15 Giang Tô Ngô Ngụy 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 16 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 4 0 - 2 4 Trình Minh Giang Tô 17 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 4 0 - 2 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang 18 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 4 2 - 0 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 19 Hồ Nam Trương Thân Hồng 4 1 - 1 4 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 20 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 4 2 - 0 4 Lưu Minh Thâm Quyến 21 Chiết Giang Doãn Thăng 4 1 - 1 4 Lưu Bách Hồng Giang Tô 22 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 3 0 - 2 4 Cao Phi Thiểm Tây 23 Giang Tô Quách Phượng Đạt 3 2 - 0 3 Trương Bác Văn Hà Nam 24 Giang Tô Vưu Vân Phi 3 0 - 2 3 Tần Dục Kiên Thượng Hải 25 Hạ Môn Trương Thành Sở 3 2 - 0 3 Cao Lai Bắc Kinh 26 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 3 2 - 0 3 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 27 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 3 0 - 2 3 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 28 Giang Tô Lý Thấm 3 1 - 1 3 Lý Băng An Huy 29 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 3 2 - 0 3 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH 30 Giang Tô Vương Hạo 3 2 - 0 3 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 31 Bắc Kinh Tưởng Hạo 3 2 - 0 3 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba 32 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 3 0 - 2 3 Dương Thế Triết Hà Bắc 33 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 3 0 - 2 3 Như Nhất Thuần Hàng Châu 34 Giang Tô Trần Kinh Luân 3 1 - 1 3 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên 35 Giang Tây Liêu Đống Chí 3 0 - 2 3 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô 36 Giang Tô Đổng Dục Nam 3 0 - 2 3 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 37 Hàng Châu Vương Dược Phi 3 2 - 0 3 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH 38 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 3 2 - 0 3 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 39 Giang Tô Liêu Nhị Bình 3 1 - 1 3 Vương Văn Quân Hàng Châu 40 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 3 0 - 2 3 Lê Đạc Quảng Đông 41 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 3 2 - 0 3 Vương Thanh Hồ Nam 42 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 3 0 - 2 3 Trình Vũ Đông Hàng Châu 43 Thượng Hải Cố Bác Văn 3 2 - 0 3 Lý Thành Hề Sơn Đông 44 Thâm Quyến Trương Bân 3 2 - 0 3 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 45 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 3 1 - 1 3 Hồ Xuân Hoa Giang Tây 46 Hà Bắc Nhậm Lộ 3 2 - 0 3 Hồ Dung Nhi Chiết Giang 47 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 3 2 - 0 3 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 48 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 3 0 - 2 3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 49 Giang Tô Tôn Dật Dương 3 2 - 0 3 Phan Bồi Quân Giang Tô 50 Hà Bắc Đỗ Ninh 2 2 - 0 3 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH 51 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 2 0 - 2 2 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh 52 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 2 2 - 0 2 Mã Trại Giang Tô 53 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 2 0 - 2 2 Ngô Tại Lương Chiết Giang 54 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 2 - 0 2 Chu Vũ Phi Giang Tô 55 Chiết Giang Thân Ân Huyền 2 0 - 2 2 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 56 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 2 2 - 0 2 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang 57 Giang Tây Diệp Huy 2 0 - 2 2 Mã Huệ Thành Giang Tô 58 Giang Tây Lý Tứ Hoa 2 1 - 1 2 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH 59 Hồ Nam Lưu Gia Minh 2 2 - 0 2 Lý Học Lương Phúc Kiến 60 Hồ Nam Lưu Tuyền 2 2 - 0 2 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH 61 Sơn Tây Trương Trí Trung 2 0 - 2 2 Nguyên Hàng Sơn Tây 62 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 2 - 0 2 Lý Diệu Hổ Hàng Châu 63 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 0 - 2 2 Lữ Tái Chiết Giang KH 64 Quý Châu Dương Xương Vinh 2 0 - 2 2 Lý Thành Chi Tứ Xuyên 65 Chiết Giang Chương Văn Quyền 2 2 - 0 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 66 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 2 2 - 0 2 Hoa Quang Minh Giang Tây 67 Chiết Giang Lô Bách Dập 2 0 - 2 2 Đào Hằng Ninh Ba 68 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 2 2 - 0 2 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc 69 Hồ Nam Khương Hải Đào 2 2 - 0 2 Hồ Văn Y Thiên Tân 70 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 2 - 0 2 Ngô Giai Khánh Thượng Hải 71 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 2 - 0 2 Phó Lê Minh Giang Tây 72 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 2 2 - 0 2 Chu Lương Quỳ Chiết Giang 73 Hồ Nam Dương Hoài 2 2 - 0 2 Ma Ân Khải Chiết Giang 74 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 2 1 - 1 2 Vũ Đào Hà Nam 75 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 2 0 - 2 2 Phương Tử Dịch Giang Tô 76 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 2 2 - 0 2 Triệu Chí Hạc Thượng Hải 77 Hà Bắc Lý Tây Lực 2 0 - 2 2 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH 78 Giang Tô Chu Bác 2 2 - 0 2 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang 79 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 2 2 - 0 2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 80 Giang Tô Trương Mộ Hồng 2 2 - 0 2 Dương Huy Tứ Xuyên 81 Giang Tô Vương Tư Khải 2 1 - 1 2 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến 82 Liêu Ninh Cao Bằng 2 0 - 2 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 83 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 2 - 0 2 Lương Khải Gia Sơn Tây 84 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 2 0 - 2 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 85 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 2 - 0 2 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 86 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 2 1 - 1 2 Trương Sách Chiết Giang KH 87 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 2 2 - 0 2 Thái Hải Hàng Ninh Hạ 88 Phúc Kiến Lâm Sâm 2 2 - 0 2 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 89 Chiết Giang Kim Thắng Dược 2 0 - 2 2 Viên Kiện Tường Chiết Giang 90 Tân Cương Lưu Á Quân 2 0 - 2 2 Lữ Học Đông Liêu Ninh 91 Chiết Giang Ngô Cường 2 1 - 1 2 Viên Thần Hinh Giang Tô 92 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 2 1 - 1 2 Du Quân Hồng Chiết Giang 93 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 2 0 - 2 2 Lưu Huệ Liêu Ninh 94 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 2 2 - 0 2 Vương Quân Hồ Bắc 95 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 2 2 - 0 2 Mao Hiểu Dương Giang Tây 96 Chiết Giang Liêu Giang Long 2 2 - 0 2 Uông Trúc Bình Quảng Đông 97 Chiết Giang KH Trương Tuấn 2 1 - 1 2 Lương Huy Viễn Sơn Tây 98 Liêu Ninh Kim Tùng 2 0 - 2 2 Trâu Hải Đào Quảng Đông 99 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 2 0 - 2 2 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 100 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 1 2 - 0 1 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH 101 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 1 1 - 1 1 Đái Thần Giang Tây 102 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 1 2 - 0 1 Phan Vĩnh Tân Hà Nam 103 Thiểm Tây Trần Hâm 1 2 - 0 1 Du Lâm Tài Giang Tây 104 Phúc Kiến Lô Bình Phương 1 0 - 2 1 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba 105 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 0 - 2 1 Lương Văn Vĩ Chiết Giang 106 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 1 2 - 0 1 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 107 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 1 0 - 2 1 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 108 Chiết Giang Trần Tăng Minh 1 1 - 1 1 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH 109 Sơn Tây Tang Dã Điền 1 0 - 2 1 Triệu Xương Lễ Hà Nam 110 Chiết Giang KH Vương Giai 1 0 - 2 1 Loan Ngạo Đông Giang Tô 111 Giang Tây Ô Vinh Ba 1 1 - 1 1 Kim Vạn Hinh Hàng Châu 112 Chiết Giang Ngô Khả Vân 1 1 - 1 1 Lưu Dương Hồ Bắc 113 Liêu Ninh Phạm Lỗi 1 1 - 1 1 Địch Tiến Khôi Hà Nam 114 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 1 1 - 1 1 Tần Hỉ Tài Sơn Đông 115 Bắc Kinh Chu Đào 1 2 - 0 1 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 116 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 1 2 - 0 1 Trương Thành Toàn Chiết Giang 117 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 1 2 - 0 1 Trương Thụy Thiên Tân 118 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 1 0 - 2 1 Vương Hoài Trí Phúc Kiến 119 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 1 1 - 1 1 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông 120 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 1 2 - 0 1 Vương Minh Dương Chiết Giang 121 Giang Tô Trang Chí Anh 1 1 - 1 1 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH 122 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 1 2 - 0 1 Chu Chấn Đông Giang Tây 123 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 0 1 - 1 0 Trâu Triêu Dương Giang Tây 124 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 0 2 - 0 0 Lâm Phong Quảng Đông 125 An Huy Lưu Húc Hoàng 0 0 - 2 0 Trương Lỗi Chiết Giang KH 126 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 2 - 0 0 Trần Vượng Sinh Sơn Tây 127 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 0 0 - 2 0 Hứa Nặc Giang Tây 128 Chiết Giang Phương Hưng 0 1 - 1 0 Trần Văn An Chiết Giang 129 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 0 2 - 0 0 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH 130 Thạch Du Lưu Thương Tùng 0 0 - 2 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 131 Giang Tô Kê Hòa Căn 0 2 - 0 0 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây 132 Giang Tây La Khánh Cường 0 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy 133 Giang Tây Giản Trung Tín 0 2 - 0 0 Chu Đường Quân Giang Tô 134 Giang Tây Hồng Viên Sinh 0 1 - 1 0 Chu Ngôn Khôn Giang Tô 135 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 2 - 0 0 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang 136 Giang Tô La Vân Hi 0 1 - 1 0 Thi Trung Châu Phúc Kiến 137 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 2 - 0 0 Trương Phi Tượng Giang Tây 138 Thượng Hải Từ Dật 0 1 - 1 0 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên 139 Giang Tây Từ Bảo Hoa 0 2 - 0 0 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây 140 Giang Tô Ngô Trường Lượng 0 2 - 0 0 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH 141 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 0 0 - 2 0 Đại Văn Kim Tứ Xuyên 142 Chiết Giang Ngô Thanh 0 0 - 2 0 Vương Bích Huy Hà Nam 143 Giang Tô Cao Gia Huyên 0 2 - 0 0 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh 144 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 0 2 - 0 0 Hà Nho Chí Hồ Bắc 145 Chiết Giang Ngô Tại Lương 0 2 - 0 0 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 146 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 0 1 - 1 0 Trần Lệ Viện Hàng Châu
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 12 3 3 3 0 0 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 11 3 3 3 0 0 2 Trình Minh Giang Tô 6 11 3 3 3 0 0 2 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 6 11 3 3 3 0 0 5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 10 3 3 3 0 0 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 10 3 3 3 0 0 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 10 3 3 3 0 0 5 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 6 10 3 3 3 0 0 5 Ma Nghị Bắc Kinh 6 10 3 3 3 0 0 5 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 10 3 3 3 0 0 5 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 6 10 3 3 3 0 0 12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 9 3 3 3 0 0 12 Ngô Ngụy Giang Tô 6 9 3 3 3 0 0 12 Cao Phi Thiểm Tây 6 9 3 3 3 0 0 12 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 6 9 3 3 3 0 0 16 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 8 3 3 3 0 0 16 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 8 3 3 3 0 0 18 Lưu Tử Dương Giang Tô 5 13 2 3 2 1 0 19 Trương Bân Thâm Quyến 5 11 2 3 2 1 0 19 Doãn Thăng Chiết Giang 5 11 2 3 2 1 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-07-2023 lúc 06:26 PM.
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Đánh dấu