Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 38

Threaded View

  1. #31
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 11



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 11 13h30 19/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 16 1 - 1 17 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 17 1 - 1 15 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    3 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 15 0 - 2 16 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 15 1 - 1 15 Vương Dược Phi Hàng Châu
    5 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 15 0 - 2 15 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    6 Hà Nam Hà Văn Triết 14 2 - 0 14 Vạn Khoa Thâm Quyến
    7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 14 2 - 0 14 Vương Hạo Giang Tô
    8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 14 1 - 1 14 Đào Hằng Ninh Ba
    9 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 14 1 - 1 14 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 14 0 - 2 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    11 Giang Tô Ngô Ngụy 14 0 - 2 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    12 Bắc Kinh Chu Đào 14 0 - 2 14 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    13 Hàng Châu Trình Vũ Đông 14 2 - 0 14 Cao Phi Thiểm Tây
    14 Giang Tô Trình Minh 14 1 - 1 14 Lý Học Hạo Sơn Đông
    15 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 14 1 - 1 14 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    16 Giang Tô Quách Phượng Đạt 13 2 - 0 13 Đổng Dục Nam Giang Tô
    17 Thiên Tân Phạm Việt 13 0 - 2 13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    18 Bắc Kinh Tưởng Hạo 13 0 - 2 13 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    19 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 13 2 - 0 13 Đỗ Ninh Hà Bắc
    20 Giang Tô Liêu Nhị Bình 13 1 - 1 13 Lữ Tái Chiết Giang KH
    21 Hồ Nam Lưu Tuyền 13 1 - 1 13 Lý Băng An Huy
    22 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 13 2 - 0 13 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    23 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 13 2 - 0 13 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    24 Thượng Hải Cố Bác Văn 13 1 - 1 13 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    25 Hà Nam Tống Huyền Nghị 13 2 - 0 13 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    26 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 13 0 - 2 13 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    27 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 13 1 - 1 13 Lê Đạc Quảng Đông
    28 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 13 1 - 1 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    29 Giang Tô Chu Bác 12 1 - 1 13 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    30 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 12 0 - 2 12 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    31 Giang Tô Lý Thấm 12 2 - 0 12 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    32 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 12 2 - 0 12 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    33 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 12 2 - 0 12 Ma Nghị Bắc Kinh
    34 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 12 2 - 0 12 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    35 Hồ Nam Vương Thanh 12 2 - 0 12 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    36 Tứ Xuyên Dương Huy 12 1 - 1 12 Mã Huệ Thành Giang Tô
    37 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    38 Thâm Quyến Trương Bân 12 2 - 0 12 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    39 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 12 0 - 2 12 Uyển Long Hà Nam
    40 Sơn Tây Lương Huy Viễn 12 0 - 2 12 Dương Thế Triết Hà Bắc
    41 Giang Tô Tôn Dật Dương 12 2 - 0 12 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    42 Thâm Quyến Lưu Minh 12 2 - 0 12 Lưu Tử Dương Giang Tô
    43 Liêu Ninh Kim Tùng 12 2 - 0 12 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    44 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 12 2 - 0 12 Vương Văn Quân Hàng Châu
    45 Chiết Giang Doãn Thăng 12 2 - 0 12 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    46 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 12 0 - 2 12 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    47 Quảng Đông Trâu Hải Đào 12 0 - 2 12 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    48 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 11 1 - 1 11 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    49 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 11 2 - 0 11 Trương Bác Văn Hà Nam
    50 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 11 2 - 0 11 Cao Lai Bắc Kinh
    51 Giang Tô Vưu Vân Phi 11 2 - 0 11 Nguyên Hàng Sơn Tây
    52 Chiết Giang Hà Phong 11 0 - 2 11 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    53 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 11 0 - 2 11 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    54 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 11 1 - 1 11 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    55 Giang Tô Phương Tử Dịch 11 1 - 1 11 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    56 Giang Tô Trương Mộ Hồng 11 2 - 0 11 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    57 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 11 1 - 1 11 Phan Hữu Căn Giang Tây
    58 Hà Bắc Nhậm Lộ 11 1 - 1 11 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    59 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 11 2 - 0 11 Lý Thành Hề Sơn Đông
    60 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 11 0 - 2 11 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    61 Chiết Giang KH Trương Tuấn 11 2 - 0 11 La Vân Hi Giang Tô
    62 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 11 2 - 0 11 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    63 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 11 0 - 2 11 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    64 Giang Tây Đái Thần 10 1 - 1 10 Hứa Nặc Giang Tây
    65 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 10 1 - 1 10 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    66 Hạ Môn Trương Thành Sở 10 2 - 0 10 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    67 Thượng Hải Trương Giai Văn 10 2 - 0 10 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    68 Thiểm Tây Trần Hâm 10 0 - 2 10 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    69 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 10 1 - 1 10 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    70 Chiết Giang Thân Ân Huyền 10 0 - 2 10 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    71 Sơn Tây Trương Trí Trung 10 1 - 1 10 Hồ Văn Y Thiên Tân
    72 Giang Tô Trần Kinh Luân 10 0 - 2 10 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    73 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 0 - 2 10 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    74 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 10 2 - 0 10 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    75 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 10 2 - 0 10 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    76 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 10 2 - 0 10 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    77 Liêu Ninh Phạm Lỗi 10 1 - 1 10 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    78 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 10 0 - 2 10 Lâm Sâm Phúc Kiến
    79 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 10 0 - 2 10 Trương Sách Chiết Giang KH
    80 Chiết Giang Kim Thắng Dược 10 1 - 1 10 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    81 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 10 0 - 2 10 Từ Dật Thượng Hải
    82 Chiết Giang Viên Kiện Tường 10 2 - 0 10 Chu Chấn Đông Giang Tây
    83 Hồ Bắc Vương Quân 10 0 - 2 10 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    84 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 9 1 - 1 9 Mã Trại Giang Tô
    85 Giang Tây Du Lâm Tài 9 1 - 1 9 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    86 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 9 0 - 2 9 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    87 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 9 1 - 1 9 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    88 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 9 2 - 0 9 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    89 Phúc Kiến Lô Bình Phương 9 0 - 2 9 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    90 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 9 0 - 2 9 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    91 Giang Tây Diệp Huy 9 0 - 2 9 Trương Phi Tượng Giang Tây
    92 Hồ Nam Lưu Gia Minh 9 2 - 0 9 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    93 Quý Châu Dương Xương Vinh 9 1 - 1 9 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    94 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 9 2 - 0 9 Vương Tư Khải Giang Tô
    95 Chiết Giang Trần Tăng Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    96 Giang Tây La Khánh Cường 9 2 - 0 9 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    97 Chiết Giang KH Vương Giai 9 2 - 0 9 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    98 Giang Tây Ô Vinh Ba 9 2 - 0 9 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    99 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 9 0 - 2 9 Du Quân Hồng Chiết Giang
    100 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 9 0 - 2 9 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    101 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 9 1 - 1 9 Cao Gia Huyên Giang Tô
    102 Giang Tô Viên Thần Hinh 9 0 - 2 9 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    103 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 8 0 - 2 8 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    104 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 8 0 - 2 8 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    105 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 0 - 2 8 Tang Dã Điền Sơn Tây
    106 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 8 2 - 0 8 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    107 Giang Tây Liêu Đống Chí 8 2 - 0 8 Từ Phong Liêu Ninh
    108 Hồ Nam Dương Hoài 8 2 - 0 8 Hoa Quang Minh Giang Tây
    109 Hà Bắc Lý Tây Lực 8 1 - 1 8 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    110 Giang Tô Kê Hòa Căn 8 1 - 1 8 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    111 Giang Tây Giản Trung Tín 8 0 - 2 8 Ma Ân Khải Chiết Giang
    112 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 8 2 - 0 8 Vương Bích Huy Hà Nam
    113 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 8 0 - 2 8 Vũ Đào Hà Nam
    114 Liêu Ninh Cao Bằng 8 2 - 0 8 Lương Khải Gia Sơn Tây
    115 Tân Cương Lưu Á Quân 8 0 - 2 8 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    116 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 8 2 - 0 8 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    117 Quảng Đông Uông Trúc Bình 8 1 - 1 8 Ngô Cường Chiết Giang
    118 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 8 2 - 0 8 Phan Bồi Quân Giang Tô
    119 Giang Tô Trang Chí Anh 8 0 - 2 8 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    120 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 8 2 - 0 7 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    121 Giang Tây Trâu Triêu Dương 7 0 - 2 7 Lý Học Lương Phúc Kiến
    122 Quảng Đông Lâm Phong 7 0 - 2 7 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    123 Chiết Giang Chu Già Diệc 7 2 - 0 7 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    124 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 7 0 - 2 7 Chu Vũ Phi Giang Tô
    125 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 7 1 - 1 7 Phó Lê Minh Giang Tây
    126 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 7 0 - 2 7 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    127 Thạch Du Lưu Thương Tùng 7 2 - 0 7 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    128 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 7 0 - 2 7 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    129 Chiết Giang Ngô Khả Vân 7 0 - 2 7 Liêu Giang Long Chiết Giang
    130 Giang Tây Hồng Viên Sinh 7 1 - 1 7 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    131 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 2 - 0 7 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    132 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 7 0 - 2 7 Lưu Huệ Liêu Ninh
    133 Giang Tô Chu Đường Quân 6 2 - 0 6 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    134 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 6 2 - 0 6 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    135 Giang Tây Lý Tứ Hoa 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    136 Hà Bắc Viên Giai Nặc 6 0 - 2 6 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    137 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 6 0 - 2 6 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    138 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 5 0 - 2 5 Lưu Húc Hoàng An Huy
    139 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 5 2 - 0 5 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    140 Hồ Bắc Lưu Dương 5 1 - 1 5 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    141 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 5 1 - 1 5 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    142 Giang Tô Ngô Trường Lượng 5 2 - 0 5 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    143 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 5 2 - 0 5 Trương Thụy Thiên Tân
    144 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 5 1 - 1 4 Ngô Thanh Chiết Giang
    145 Phúc Kiến Thi Trung Châu 4 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang
    146 Chiết Giang Phương Hưng 3 1 - 1 2 Úc Tòng Nghĩa An Huy


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 11
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 18 169 7 11 7 4 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 159 7 11 7 4 0
    3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 18 156 7 11 7 4 0
    4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 17 171 7 11 7 3 1
    5 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 17 153 7 11 7 3 1
    6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 16 165 6 11 6 4 1
    7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 16 160 6 11 6 4 1
    8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 16 153 5 11 5 6 0
    9 Trình Vũ Đông Hàng Châu 16 152 5 11 5 6 0
    10 Hà Văn Triết Hà Nam 16 151 6 11 6 4 1
    11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 16 150 7 11 7 2 2
    12 Vương Dược Phi Hàng Châu 16 149 5 11 5 6 0
    13 Trương Thân Hồng Hồ Nam 16 143 7 11 7 2 2
    14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 16 143 6 11 6 4 1
    15 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 15 154 5 11 5 5 1
    16 Trình Minh Giang Tô 15 153 6 11 6 3 2
    17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 15 151 6 11 6 3 2
    17 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 15 151 6 11 6 3 2
    19 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 15 150 5 11 5 5 1
    20 Lưu Bách Hồng Giang Tô 15 150 4 11 4 7 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 04:24 PM.

" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68