Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Close
Login to Your Account
Trang 1 của 4 123 ... CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 38
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jun 2009
    Bài viết
    42,775
    Post Thanks / Like

    Mặc định " Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!

    " Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái.







    Danh sách tham gia chính thức: Top 64 nam và top 32 nữ toàn Trung Quốc.

    Thi đấu từ ngày 16/07 đến 20/07 năm 2023.

    Địa điểm: Bàn An - Chiết Giang.

    Giải thưởng: Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 150.000 NDT, Quý quân: 80.000 NDT.

    Thời gian ván đấu: 20p + 10s, số lượng vòng đấu hệ Thụy Sĩ ( 13 vòng ).

    Danh sách thi đấu dự kiến ( đáng chú ý ):

    - Vương Thiên Nhất
    - Trịnh Duy Đồng
    - Triệu Hâm Hâm
    - Mạnh Thần
    - Lục Vĩ Thao
    - Triệu Phàn Vĩ
    - Vương Vũ Bác
    - Triệu Kim Thành
    - Hứa Văn Chương
    - Vũ Tuấn Cường
    - Mạnh Phồn Duệ
    - Lý Hàn Lâm
    - Triệu Vĩ

    Thăng Long Kỳ Đạo sẽ theo sát diễn biến các trận đấu này, trân trọng !!!
    CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ

    Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :


    CHAT ZALO : 0935356789



    Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/



  2. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  3. #2
    Ngày tham gia
    Sep 2019
    Bài viết
    18
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 15.000 NDT, Quý quân: 8000 NDT.
    => Có dư 1 con số 0 cho vô địch không vậy Ad.

  4. Thích trung_cadan, Chotgia đã thích bài viết này
  5. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi vutuoi103146 Xem bài viết
    Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 15.000 NDT, Quý quân: 8000 NDT.
    => Có dư 1 con số 0 cho vô địch không vậy Ad.
    总奖金677000元,冠军300000元、亚军150000元、季军80000元、第4名40000元。
    (Tổng số tiền thưởng là 677.000 nhân dân tệ, 300.000 nhân dân tệ cho nhà vô địch, 150.000 nhân dân tệ cho á quân, 80.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ ba và 40.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ tư.)

  6. Thích dethichoo, trung_cadan, vutuoi103146 đã thích bài viết này
  7. #4
    Ngày tham gia
    Jun 2009
    Bài viết
    42,775
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Danh sách thi đấu dự kiến ( đáng chú ý ):

    - Vương Thiên Nhất
    - Trịnh Duy Đồng
    - Triệu Hâm Hâm
    - Mạnh Thần
    - Lục Vĩ Thao
    - Triệu Phàn Vĩ
    - Vương Vũ Bác
    - Triệu Kim Thành
    - Hứa Văn Chương
    - Vũ Tuấn Cường
    - Mạnh Phồn Duệ
    - Lý Hàn Lâm
    - Triệu Vĩ
    CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ

    Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :


    CHAT ZALO : 0935356789



    Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/



  8. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  9. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Danh sách mở rộng "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" tượng kỳ năm 2023 được sửa đổi và Trịnh Duy Đồng sẽ không tham gia cuộc thi

    Tại Giải cờ vua toàn quốc "Pan'an Weiye Cup" lần thứ 5 năm 2023, danh sách những người tham gia đã được sửa đổi.
    Trịnh Duy Đồng xác nhận sẽ không tham gia cuộc thi.

    Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần được xác nhận sẽ tham gia cuộc thi này. Ngoài ra, các kỳ thủ trẻ Mạnh Phồn Duệ, Vương Vũ Bác, Hứa Văn ChươngTrình Vũ Đông mới trở lại gần đây cũng sẽ tham gia.

    điều duy nhất còn thiếu
    Trịnh Duy Đồng, Tưởng Xuyên, Uông Dương, Hồng Trí, Thân Bằng
    Một số đặc đại vắng mặt.

    Không lâu sau khi danh sách đăng ký Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi được công bố,
    Trịnh Duy Đồng, người đứng thứ hai trong nước, đã tuyên bố rằng anh ấy đã không đăng ký trong buổi phát sóng trực tiếp.

    Tại sao
    Trịnh Duy Đồng có tên trong danh sách đăng ký này? Hóa ra vào cùng ngày, có người đã lên đường dây nóng của ban tổ chức và nói xin chào, tôi là Trịnh Duy Đồng.

    Trịnh Duy Đồng có thể trực tiếp giành được quyền tham gia cuộc thi nên không cần phải đăng ký tham gia cuộc thi và trả tiền cho việc bình duyệt, kết quả là anh ta không hề hay biết đã bị người khác đăng ký bằng tên giả. Sau đó, ban tổ chức đã xác nhận với Trịnh Duy Đồng rằng Trịnh Duy Đồng sẽ không tham gia cuộc thi này.

    Năm nay,
    Trịnh Duy Đồng ít tham gia vì bận học tại Đại học Thanh Hoa và chuẩn bị cho kỳ thi sau đại học. Nhưng trong lần tuyển chọn Đại hội thể thao châu Á trước đó, anh ấy đã thể hiện rất tốt và giành được vị trí thứ nhất, đồng thời giành được tư cách đại diện cho đội tuyển Trung Quốc tham gia nội dung đôi cá nhân + đồng đội của Đại hội thể thao châu Á, đồng thời Ngũ Dương Bôi trước đó cũng giành được chức vô địch.

    Cuộc thi Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi sẽ được tổ chức từ ngày 16 tháng 7 đến ngày 20 tháng 7 năm 2023. Địa điểm là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang. Tiền thưởng rất hậu hĩnh, vô địch 300.000 nhân dân tệ, á quân lên tới 150.000 nhân dân tệ và á quân là 80.000 nhân dân tệ.

    Top 64 xếp hạng nam và top 32 xếp hạng nữ được trực tiếp tham gia thi đấu, ngoài ra còn mời rất nhiều kỳ thủ.

    Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.


    DANH SÁCH





















  10. Thích dethichoo, trung_cadan, Hỏa đã thích bài viết này
  11. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
    TT TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    2 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    4 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    5 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    6 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    7 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    8 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    9 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc
    10 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    11 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    12 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    13 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải
    14 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    15 程鸣 Trình Minh Giang Tô
    16 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    17 王跃飞 Vương Dược Phi Hàng Châu
    18 刘子健 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    19 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    20 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    21 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô
    22 谢业枧 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    23 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến
    24 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    25 王昊 Vương Hạo Giang Tô
    26 郭凤达 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    27 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    28 程宇东 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    29 王清 Vương Thanh Hồ Nam
    30 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    31 聂铁文 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    32 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    33 刘柏宏 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    34 万科 Vạn Khoa Thâm Quyến
    35 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    36 何文哲 Hà Văn Triết Hà Nam
    37 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô
    38 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    39 杨世哲 Dương Thế Triết Hà Bắc
    40 刘泉 Lưu Tuyền Hồ Nam
    41 张彬 Trương Bân Thâm Quyến
    42 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    43 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên
    44 吴金永 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    45 申嘉伟 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    46 尹昇 Doãn Thăng Chiết Giang
    47 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô
    48 么毅 Ma Nghị Bắc Kinh
    49 蒋明成 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    50 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông
    51 张申宏 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    52 范思远 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    53 刘宗泽 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    54 高飞 Cao Phi Thiểm Tây
    55 张成楚 Trương Thành Sở Hạ Môn
    56 谢新琦 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    57 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    58 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    59 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    60 李成蹊 Lý Thành Hề Sơn Đông
    61 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    62 梁辉远 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    63 姚洪新 Diêu Hồng Tân Đại Liên
    64 严俊 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    65 金松 Kim Tùng Liêu Ninh
    66 姜海涛 Khương Hải Đào Hồ Nam
    67 郭中基 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    68 虞伟龙 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    69 刘苍松 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    70 顾博文 Cố Bác Văn Thượng Hải
    71 俞易肖 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    72 宋炫毅 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    73 廖二平 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    74 张致忠 Trương Trí Trung Sơn Tây
    75 苗永鹏 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    76 陈文安 Trần Văn An Chiết Giang
    77 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    78 秦喜才 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    79 苏国柱 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    80 冯江换 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    81 卢柏熠 Lô Bách Dập Chiết Giang
    82 崔流畅 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    83 何风 Hà Phong Chiết Giang
    84 马春长 Mã Xuân Trường Chiết Giang Kim Hoa
    85 刘子炀 Lưu Tử Dương Giang Tô
    86 唐成浩 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    87 王怀智 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    88 雷喆欧 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    89 李冰 Lý Băng An Huy
    90 范磊 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    91 罗俊雄 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    92 陶恒 Đào Hằng Ninh Ba
    93 尤云飞 Vưu Vân Phi Giang Tô
    94 王瑞桥 Vương Thụy Kiều Chiết Giang Kim Hoa
    95 周博 Chu Bác Giang Tô
    96 盛天行 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    97 罗庆强 La Khánh Cường Giang Tây
    98 洪员生 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    99 史上一 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh
    100 仵向前 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    101 袁晨馨 Viên Thần Hinh Giang Tô
    102 廖江龙 Liêu Giang Long Chiết Giang
    103 苏奕霖 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    104 李洪杰 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    105 朱言坤 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    106 翁锐林 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    107 陈增明 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    108 段建国 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    109 高来 Cao Lai Bắc Kinh
    110 刘占国 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
    111 蒋谊生 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    112 井金牛 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    113 赵志鹤 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    114 吴强 Ngô Cường Chiết Giang
    115 张成全 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    116 黄华标 Hoàng Hoa Tiêu Chiết Giang
    117 吴可云 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    118 吴青 Ngô Thanh Chiết Giang
    119 周正然 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    120 卢平芳 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    121 吴佳庆 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    122 马宏宇 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    123 牛志峰 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    124 陈旺生 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    125 陈利卿 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    126 袁玮浩 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    127 郑宗千 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    128 代文金 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    129 苏明亮 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    130 李成之 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    131 方招圣 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    132 邬荣波 Ô Vinh Ba Giang Tây
    133 游林财 Du Lâm Tài Giang Tây
    134 胡春华 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    135 张飞象 Trương Phi Tượng Giang Tây
    136 许诺 Hứa Nặc Giang Tây
    137 廖千鋆 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    138 林森 Lâm Sâm Phúc Kiến
    139 吴长亮 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    140 蒋皓 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    141 刘国华 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    142 张德俊 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    143 王一鹏 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    144 周振东 Chu Chấn Đông Giang Tây
    145 王秋生 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    146 刘小宁 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây
    147 杨昌荣 Dương Xương Vinh Quý Châu
    148 李四华 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    149 邹朝阳 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    150 华光明 Hoa Quang Minh Giang Tây
    151 潘有根 Phan Hữu Căn Giang Tây
    152 毛晓阳 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    153 王军 Vương Quân Hồ Bắc
    154 郑克兵 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    155 何儒志 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    156 何绍斌 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    157 黄世兵 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    158 嵇和根 Kê Hòa Căn Giang Tô
    159 黄晓红 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    160 庄忠英 Trang Trung Anh Giang Tô
    161 潘培军 Phan Bồi Quân Giang Tô
    162 潘永新 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    163 冠先进 Quan Tiên Tiến Hà Nam
    164 武涛 Vũ Đào Hà Nam
    165 翟进魁 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    166 臧冶田 Tang Dã Điền Sơn Tây
    167 辛晓雷 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    168 梁启家 Lương Khải Gia Sơn Tây
    169 郁从义 Úc Tòng Nghĩa An Huy
    170 原航 Nguyên Hàng Sơn Tây
    171 宛龙 Uyển Long Hà Nam
    172 杜宁 Đỗ Ninh Hà Bắc
    173 李学良 Lý Học Lương Phúc Kiến
    174 许江雄 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    175 林枫 Lâm Phong Quảng Đông
    176 袁健翔 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    177 刘旭璜 Lưu Húc Hoàng An Huy
    178 吕载 Lữ Tái Chiết Giang Kim Hoa
    179 徐楷东 Từ Giai Đông Chiết Giang Kim Hoa
    180 黄红亮 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    181 李西力 Lý Tây Lực Hà Bắc
    182 孟子超 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    183 徐宝华 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    184 徐轶 Từ Dật Thượng Hải
    185 陈经纶 Trần Kinh Luân Giang Tô
    186 梁文伟 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    187 胡容儿 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    188 陈建国 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    189 周涛 Chu Đào Bắc Kinh
    190 陈鑫 Trần Hâm Thiểm Tây
    191 曹瑞杰 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    192 刘惠 Lưu Huệ Liêu Ninh
    193 赵国贤 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    194 高鹏 Cao Bằng Liêu Ninh
    195 吕学东 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    196 吴启亮 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    197 陈绍博 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    198 刘亚军 Lưu Á Quân Tân Cương
    199 方彥仲 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    200 王乔 Vương Kiều Hà Bắc
    201 叶辉 Diệp Huy Giang Tây
    202 付黎明 Phó Lê Minh Giang Tây
    203 王碧辉 Vương Bích Huy Hà Nam
    204 张慕鸿 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    205 简忠信 Giản Trung Tín Giang Tây
    206 秦育坚 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    207 马赛 Mã Trại Giang Tô
    208 曲敬川 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    209 俞军宏 Du Quân Hồng Chiết Giang
    210 栾傲东 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    211 朱少钧 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    212 黎铎 Lê Đạc Quảng Đông
    213 谢嘉铭 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    214 邹海涛 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    215 申恩炫 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    216 方子奕 Phương Tử Dịch Giang Tô
    217 陆绍黎 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    218 陈文林 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    219 汪竹平 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    220 方兴 Phương Hưng Chiết Giang
    221 冯家俊 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    222 王若刚 Vương Nhược Cương Chiết Giang Kim Hoa
    223 潘旻宇 Phan Mân Vũ Chiết Giang Kim Hoa
    224 高卫方 Cao Vệ Phương Chiết Giang Kim Hoa
    225 朱光兴 Chu Quang Hưng Chiết Giang Kim Hoa
    226 蔡海杭 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    227 刘洋 Lưu Dương Hồ Bắc
    228 朱唐均 Chu Đường Quân Giang Tô
    229 王思凯 Vương Tư Khải Giang Tô
    230 潘士强 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    231 沈世巽 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    232 王楷 Vương Giai Chiết Giang Kim Hoa
    233 徐峰 Từ Phong Liêu Ninh
    234 张洪金 Trương Hồng Kim Chiết Giang Kim Hoa
    235 杨思远 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    236 陈奕良 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    237 曾泳康 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    238 王铭扬 Vương Minh Dương Chiết Giang
    239 吴宜翰 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    240 刘家铭 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    241 杨怀 Dương Hoài Hồ Nam
    242 谢尚有 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    243 杨恬浩 Dương Điềm Hạo Chiết Giang Kim Hoa
    244 金磊生 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang Kim Hoa
    245 张锡青 Trương Tích Thanh Chiết Giang Kim Hoa
    246 金胜跃 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    247 杨卫东 Dương Vệ Đông Chiết Giang Kim Hoa
    248 应瑞春 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang Kim Hoa
    249 张俊 Trương Tuấn Chiết Giang Kim Hoa
    250 单忠海 Đan Trung Hải Chiết Giang Kim Hoa
    251 陈雄忠 Trần Hùng Trung Chiết Giang Kim Hoa
    252 金仲信 Kim Trọng Tín Chiết Giang Kim Hoa
    253 张磊 Trương Lỗi Chiết Giang Kim Hoa
    254 潘日照 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang Kim Hoa
    255 徐伟敏 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang Kim Hoa
    256 陆宏伟 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang
    257 叶国中 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    258 叶熊超 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    259 范越 Phạm Việt Thiên Tân
    260 朱良葵 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    261 吕叶昊 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    262 戴晨 Đái Thần Giang Tây
    263 麻恩凯 Ma Ân Khải Chiết Giang
    264 李耀虎 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    265 赵品礼 Triệu Phẩm Lễ Hà Nam
    266 张策 Trương Sách Chiết Giang Kim Hoa
    267 张培俊 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    268 李沁 Lý Thấm Giang Tô
    269 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu
    270 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô
    271 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    272 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    273 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    274 张佳雯 Trương Giai Văn Thượng Hải
    275 张瑞 Trương Thụy Thiên Tân
    276 周博靓 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    277 宇诗琪 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    278 胡家艺 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    279 周雨霏 Chu Vũ Phi Giang Tô
    280 高家煊 Cao Gia Huyên Giang Tô
    281 罗昀曦 La Vân Hi Giang Tô
    282 肖宇舟 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    283 潘芮棋 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    284 袁佳诺 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    285 楼婉倩 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    286 周珈亦 Chu Già Diệc Chiết Giang
    287 吴欣语 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang Kim Hoa
    288 陈丽媛 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    289 金万馨 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    290 胡雯铱 Hồ Văn Y Thiên Tân
    291 黄加喜 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    292 陈景快 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    293 郑奕宸 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    294 张轩杰 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang Kim Hoa
    295 王天琛 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    296 叶梓涵 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    297 施忠珠 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    298 任璐 Nhậm Lộ Hà Bắc
    299 章文权 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    300 张博文 Trương Bác Văn Hà Nam

  12. Thích cobra, trung_cadan, access07, dethichoo đã thích bài viết này
  13. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    LỊCH TRÌNH THI ĐẤU
    Ngày Thời gian Nội dung Ghi chú
    16-Thg7 13:00-16:00 Nhân viên báo danh Trước báo danh 17:00

    19:00 Họp kỹ thuật
    17-Thg7 07:00 Lễ khai mạc

    07:30 Vòng 1

    09:30 vòng 2

    13:30 vòng 3

    15:30 Vòng 4
    18-Thg7 07:30 vòng 5

    09:30 vòng 6

    13:30 Vòng 7

    15:30 vòng 8
    19-Thg7 07:30 Vòng 9

    09:30 vòng 10

    13:30 vòng 11

    15:30 Vòng 12 Top 4 bán kết
    20-Thg7 07:30 Vòng 13 Vô địch, á quân và chung kết hạng ba, tư

    10:40 Lễ bế mạc

  14. Thích dethichoo, access07, trung_cadan đã thích bài viết này
  15. #8
    Ngày tham gia
    Dec 2019
    Bài viết
    15
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đông như quân Nguyên.

  16. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  17. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 1


    Vòng 1 Giải "Bàn an vĩ nghiệp bôi" 2023

    Vào lúc 7:30 sáng ngày 16 tháng 7 năm 2013, vòng đầu tiên của "Bàn an vĩ nghiệp bôi" sẽ được tổ chức, bao gồm:
    Vương Thiên Nhất vs Chu Bác, Triệu Hâm Hâm vs Cao Bằng, Mạnh Thần vs Mã Trại, Vạn Khoa vs Dương Thế Triết, Trịnh Nhất Hoằng vs Hoàng Lôi Lôi, Mạnh Phồn Duệ vs Trâu Hải Đào.

    Địa điểm tổ chức khách sạn Weiye Chiết Giang tỉnh bàn An huyện, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.

    Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 1 7h30 17/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 0 0 - 2 0 Trương Bác Văn Hà Nam
    2 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 0 2 - 0 0 Đỗ Ninh Hà Bắc
    3 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 0 1 - 1 0 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    4 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 0 1 - 1 0 Cao Lai Bắc Kinh
    5 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 0 - 2 0 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    6 Giang Tô Quách Phượng Đạt 0 2 - 0 0 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    7 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 0 1 - 1 0 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    8 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 0 2 - 0 0 Lâm Phong Quảng Đông
    9 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 0 2 - 0 0 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    10 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 2 - 0 0 Mã Trại Giang Tô
    11 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 0 2 - 0 0 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    12 Bắc Kinh Ma Nghị 0 2 - 0 0 Chu Vũ Phi Giang Tô
    13 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 0 0 - 2 0 Từ Phong Liêu Ninh
    14 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 0 2 - 0 0 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    15 Giang Tô Vưu Vân Phi 0 2 - 0 0 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    16 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 0 0 - 2 0 Mã Huệ Thành Giang Tô
    17 An Huy Lưu Húc Hoàng 0 0 - 2 0 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    18 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 0 2 - 0 0 Đái Thần Giang Tây
    19 Thiên Tân Phạm Việt 0 2 - 0 0 Du Lâm Tài Giang Tây
    20 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 0 - 2 0 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    21 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 0 0 - 2 0 Lý Học Lương Phúc Kiến
    22 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 2 - 0 0 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    23 Hạ Môn Trương Thành Sở 0 2 - 0 0 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    24 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 0 2 - 0 0 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    25 Thiểm Tây Trần Hâm 0 0 - 2 0 Nguyên Hàng Sơn Tây
    26 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 0 2 - 0 0 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    27 Chiết Giang Thân Ân Huyền 0 2 - 0 0 Hứa Nặc Giang Tây
    28 Phúc Kiến Lô Bình Phương 0 0 - 2 0 Lữ Tái Chiết Giang KH
    29 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 0 1 - 1 0 Lý Băng An Huy
    30 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 1 - 1 0 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    31 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 0 2 - 0 0 Trần Văn An Chiết Giang
    32 Giang Tây Diệp Huy 0 0 - 2 0 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    33 Chiết Giang Phương Hưng 0 0 - 2 0 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    34 Giang Tô Lý Thấm 0 1 - 1 0 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    35 Giang Tây Lý Tứ Hoa 0 0 - 2 0 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    36 Hồ Nam Lưu Gia Minh 0 2 - 0 0 Chu Già Diệc Chiết Giang
    37 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 0 2 - 0 0 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    38 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 1 - 1 0 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    39 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 0 2 - 0 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    40 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 0 1 - 1 0 Hoa Quang Minh Giang Tây
    41 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 0 0 - 2 0 Uyển Long Hà Nam
    42 Sơn Tây Trương Trí Trung 0 1 - 1 0 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    43 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 0 0 - 2 0 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    44 Hà Bắc Viên Giai Nặc 0 0 - 2 0 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    45 Quý Châu Dương Xương Vinh 0 2 - 0 0 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    46 Thạch Du Lưu Thương Tùng 0 0 - 2 0 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    47 Giang Tô Vương Hạo 0 1 - 1 0 Đào Hằng Ninh Ba
    48 Chiết Giang Chương Văn Quyền 0 2 - 0 0 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    49 Bắc Kinh Tưởng Hạo 0 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy
    50 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 0 2 - 0 0 Chu Đường Quân Giang Tô
    51 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 2 - 0 0 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    52 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 0 2 - 0 0 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    53 Chiết Giang Lô Bách Dập 0 2 - 0 0 Hồ Văn Y Thiên Tân
    54 Giang Tô Trần Kinh Luân 0 2 - 0 0 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    55 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 0 2 - 0 0 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    56 Hồ Nam Khương Hải Đào 0 2 - 0 0 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    57 Thâm Quyến Vạn Khoa 0 1 - 1 0 Dương Thế Triết Hà Bắc
    58 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 0 2 - 0 0 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    59 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 0 - 2 0 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    60 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 0 1 - 1 0 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    61 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 0 0 - 2 0 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    62 Giang Tây Liêu Đống Chí 0 2 - 0 0 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    63 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 1 - 1 0 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    64 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 0 2 - 0 0 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    65 Hồ Nam Dương Hoài 0 0 - 2 0 Lưu Tử Dương Giang Tô
    66 Chiết Giang Trần Tăng Minh 0 0 - 2 0 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    67 Hàng Châu Vương Dược Phi 0 2 - 0 0 Phó Lê Minh Giang Tây
    68 Chiết Giang Hà Phong 0 2 - 0 0 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    69 Hà Nam Hà Văn Triết 0 2 - 0 0 Trương Phi Tượng Giang Tây
    70 Sơn Tây Tang Dã Điền 0 1 - 1 0 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    71 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 2 - 0 0 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    72 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 0 0 - 2 0 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    73 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 0 2 - 0 0 Lưu Dương Hồ Bắc
    74 Giang Tô Liêu Nhị Bình 0 2 - 0 0 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    75 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 0 0 - 2 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    76 Hà Bắc Lý Tây Lực 0 0 - 2 0 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    77 Giang Tây Phan Hữu Căn 0 2 - 0 0 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    78 Giang Tô Kê Hòa Căn 0 0 - 2 0 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    79 Giang Tây La Khánh Cường 0 0 - 2 0 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    80 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 0 2 - 0 0 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    81 Chiết Giang KH Vương Giai 0 1 - 1 0 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    82 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 0 2 - 0 0 Ma Ân Khải Chiết Giang
    83 Giang Tô Chu Bác 0 0 - 2 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    84 Giang Tô Ngô Ngụy 0 2 - 0 0 Vũ Đào Hà Nam
    85 Giang Tây Ô Vinh Ba 0 0 - 2 0 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    86 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 0 0 - 2 0 Phương Tử Dịch Giang Tô
    87 Giang Tây Giản Trung Tín 0 0 - 2 0 Vương Văn Quân Hàng Châu
    88 Chiết Giang Ngô Khả Vân 0 0 - 2 0 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    89 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 0 1 - 1 0 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    90 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 0 1 - 1 0 Lê Đạc Quảng Đông
    91 Liêu Ninh Phạm Lỗi 0 0 - 2 0 Vương Thanh Hồ Nam
    92 Giang Tây Hồng Viên Sinh 0 0 - 2 0 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    93 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 0 0 - 2 0 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    94 Bắc Kinh Chu Đào 0 1 - 1 0 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    95 Giang Tô Trương Mộ Hồng 0 1 - 1 0 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    96 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 0 2 - 0 0 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    97 Giang Tô Vương Tư Khải 0 0 - 2 0 Lý Thành Hề Sơn Đông
    98 Thượng Hải Cố Bác Văn 0 2 - 0 0 Dương Huy Tứ Xuyên
    99 Liêu Ninh Cao Bằng 0 0 - 2 0 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    100 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 0 0 - 2 0 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    101 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 2 - 0 0 Vương Bích Huy Hà Nam
    102 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 0 0 - 2 0 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    103 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 0 0 - 2 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    104 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 0 0 - 2 0 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    105 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 0 - 2 0 Lương Khải Gia Sơn Tây
    106 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 0 1 - 1 0 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    107 Giang Tô La Vân Hi 0 0 - 2 0 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    108 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 0 2 - 0 0 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    109 Thâm Quyến Trương Bân 0 2 - 0 0 Trương Sách Chiết Giang KH
    110 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 0 2 - 0 0 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
    111 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 0 2 - 0 0 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    112 Phúc Kiến Lâm Sâm 0 0 - 2 0 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    113 Chiết Giang Kim Thắng Dược 0 2 - 0 0 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    114 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 0 - 2 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    115 Tân Cương Lưu Á Quân 0 0 - 2 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    116 Thượng Hải Từ Dật 0 0 - 2 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    117 Chiết Giang Ngô Cường 0 2 - 0 0 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    118 Giang Tây Từ Bảo Hoa 0 0 - 2 0 Phan Bồi Quân Giang Tô
    119 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 0 1 - 1 0 Trương Thụy Thiên Tân
    120 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 0 0 - 2 0 Trình Minh Giang Tô
    121 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 0 2 - 0 0 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    122 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 0 2 - 0 0 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    123 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 0 2 - 0 0 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    124 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 0 0 - 2 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    125 Hà Bắc Nhậm Lộ 0 1 - 1 0 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    126 Giang Tây Mao Hiểu Dương 0 2 - 0 0 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    127 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 0 2 - 0 0 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    128 Quảng Đông Uông Trúc Bình 0 0 - 2 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    129 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 0 2 - 0 0 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    130 Chiết Giang Liêu Giang Long 0 0 - 2 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    131 Sơn Tây Lương Huy Viễn 0 1 - 1 0 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    132 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 0 1 - 1 0 Tôn Dật Dương Giang Tô
    133 Giang Tô Trang Chí Anh 0 1 - 1 0 Vương Minh Dương Chiết Giang
    134 Giang Tô Ngô Trường Lượng 0 0 - 2 0 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    135 Chiết Giang KH Trương Tuấn 0 2 - 0 0 Viên Thần Hinh Giang Tô
    136 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 0 0 - 2 0 Lưu Minh Thâm Quyến
    137 Liêu Ninh Kim Tùng 0 2 - 0 0 Du Quân Hồng Chiết Giang
    138 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 0 1 - 1 0 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    139 Giang Tây Chu Chấn Đông 0 1 - 1 0 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    140 Quảng Đông Trâu Hải Đào 0 0 - 2 0 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    141 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 0 0 - 2 0 Lưu Huệ Liêu Ninh
    142 Chiết Giang Ngô Thanh 0 0 - 2 0 Vương Quân Hồ Bắc
    143 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 0 0 - 2 0 Doãn Thăng Chiết Giang
    144 Giang Tô Cao Gia Huyên 0 0 - 2 0 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    145 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 0 0 - 2 0 Cao Phi Thiểm Tây
    146 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 0 2 - 0 0 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 1
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Liêu Đống Chí Giang Tây 2 0 1 1 1 0 0
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2 0 1 1 1 0 0
    1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2 0 1 1 1 0 0
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 0 1 1 1 0 0
    1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 0 1 1 1 0 0
    1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2 0 1 1 1 0 0
    1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2 0 1 1 1 0 0
    1 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2 0 1 1 1 0 0
    1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 0 1 1 1 0 0
    1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2 0 1 1 1 0 0
    1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 2 0 1 1 1 0 0
    1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2 0 1 1 1 0 0
    1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2 0 1 1 1 0 0
    1 Trình Minh Giang Tô 2 0 1 1 1 0 0
    1 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2 0 1 1 1 0 0
    1 Vương Dược Phi Hàng Châu 2 0 1 1 1 0 0
    1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 2 0 1 1 1 0 0
    1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 0 1 1 1 0 0
    1 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2 0 1 1 1 0 0
    1 Lưu Minh Thâm Quyến 2 0 1 1 1 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-07-2023 lúc 01:03 PM.

  18. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  19. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 2


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 2 9h30 17/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Thiểm Tây Cao Phi 2 2 - 0 2 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 2 - 0 2 Kim Tùng Liêu Ninh
    3 Chiết Giang Doãn Thăng 2 2 - 0 2 Trương Tuấn Chiết Giang KH
    4 Hồ Bắc Vương Quân 2 0 - 2 2 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    5 Liêu Ninh Lưu Huệ 2 0 - 2 2 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 2 - 0 2 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    7 Thâm Quyến Lưu Minh 2 2 - 0 2 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    8 Hồ Nam Trương Thân Hồng 2 2 - 0 2 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    9 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 2 2 - 0 2 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    10 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 2 - 0 2 Ngô Cường Chiết Giang
    11 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 2 - 0 2 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    12 Giang Tô Trình Minh 2 2 - 0 2 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    13 Giang Tô Phan Bồi Quân 2 1 - 1 2 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    14 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 1 - 1 2 Trương Bân Thâm Quyến
    15 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 2 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    16 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 2 Lý Học Hạo Sơn Đông
    17 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 1 - 1 2 Cố Bác Văn Thượng Hải
    18 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 2 0 - 2 2 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    19 Sơn Tây Lương Khải Gia 2 0 - 2 2 Ngô Ngụy Giang Tô
    20 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 2 1 - 1 2 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH
    21 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 0 - 2 2 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    22 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 2 0 - 2 2 Phan Hữu Căn Giang Tây
    23 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 2 1 - 1 2 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    24 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 2 - 0 2 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    25 Sơn Đông Lý Thành Hề 2 1 - 1 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    26 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 2 0 - 2 2 Hà Văn Triết Hà Nam
    27 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 2 0 - 2 2 Hà Phong Chiết Giang
    28 Hồ Nam Vương Thanh 2 1 - 1 2 Vương Dược Phi Hàng Châu
    29 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 2 0 - 2 2 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    30 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 1 - 1 2 Liêu Đống Chí Giang Tây
    31 Giang Tô Phương Tử Dịch 2 0 - 2 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH
    32 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 2 2 - 0 2 Khương Hải Đào Hồ Nam
    33 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 2 - 0 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    34 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 2 1 - 1 2 Trần Kinh Luân Giang Tô
    35 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 2 2 - 0 2 Lô Bách Dập Chiết Giang
    36 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 2 1 - 1 2 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    37 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 1 - 1 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    38 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 2 2 - 0 2 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH
    39 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 2 1 - 1 2 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    40 Giang Tô Lưu Tử Dương 2 2 - 0 2 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    41 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 2 2 - 0 2 Dương Xương Vinh Quý Châu
    42 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 2 0 - 2 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    43 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 2 1 - 1 2 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    44 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 2 2 - 0 2 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    45 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 2 2 - 0 2 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    46 Hà Nam Uyển Long 2 2 - 0 2 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    47 Quảng Đông Quách Trung Cơ 2 2 - 0 2 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    48 Sơn Đông Tạ Gia Minh 2 2 - 0 2 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    49 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 2 1 - 1 2 Trương Thành Sở Hạ Môn
    50 Chiết Giang KH Lữ Tái 2 0 - 2 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    51 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 0 - 2 2 Phạm Việt Thiên Tân
    52 Phúc Kiến Lý Học Lương 2 0 - 2 2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    53 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 2 1 - 1 2 Vưu Vân Phi Giang Tô
    54 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 2 0 - 2 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    55 Giang Tô Mã Huệ Thành 2 0 - 2 2 Ma Nghị Bắc Kinh
    56 Liêu Ninh Từ Phong 2 2 - 0 2 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    57 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 2 0 - 2 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    58 Hà Nam Trương Bác Văn 2 1 - 1 2 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    59 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 2 1 - 1 2 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    60 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 1 0 - 2 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    61 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 1 2 - 0 1 Chu Chấn Đông Giang Tây
    62 Chiết Giang Vương Minh Dương 1 0 - 2 1 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    63 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 2 - 0 1 Trang Chí Anh Giang Tô
    64 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 1 0 - 2 1 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    65 Chiết Giang Viên Kiện Tường 1 1 - 1 1 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    66 Thiên Tân Trương Thụy 1 0 - 2 1 Nhậm Lộ Hà Bắc
    67 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 1 2 - 0 1 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    68 Hàng Châu Trình Vũ Đông 1 2 - 0 1 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    69 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 1 1 - 1 1 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    70 Quảng Đông Lê Đạc 1 2 - 0 1 Chu Đào Bắc Kinh
    71 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 0 - 2 1 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    72 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 1 0 - 2 1 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    73 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 1 2 - 0 1 Vương Giai Chiết Giang KH
    74 Hàng Châu Như Nhất Thuần 1 2 - 0 1 Tang Dã Điền Sơn Tây
    75 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 1 0 - 2 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
    76 Hà Bắc Dương Thế Triết 1 2 - 0 1 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    77 Ninh Ba Đào Hằng 1 1 - 1 1 Vạn Khoa Thâm Quyến
    78 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 1 0 - 2 1 Vương Hạo Giang Tô
    79 Giang Tây Hoa Quang Minh 1 1 - 1 1 Trương Trí Trung Sơn Tây
    80 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 1 2 - 0 1 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    81 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 1 1 - 1 1 Lưu Tuyền Hồ Nam
    82 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 1 0 - 2 1 Lý Thấm Giang Tô
    83 An Huy Lý Băng 1 2 - 0 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    84 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 1 0 - 2 1 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    85 Bắc Kinh Cao Lai 1 2 - 0 1 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    86 Thượng Hải Tần Dục Kiên 1 2 - 0 1 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    87 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 0 0 - 2 1 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    88 Chiết Giang Du Quân Hồng 0 2 - 0 0 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    89 Giang Tô Viên Thần Hinh 0 2 - 0 0 Cao Gia Huyên Giang Tô
    90 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 0 1 - 1 0 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    91 Liêu Ninh Lữ Học Đông 0 2 - 0 0 Ngô Thanh Chiết Giang
    92 Hàng Châu Trần Lệ Viện 0 0 - 2 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    93 Chiết Giang Ngô Tại Lương 0 0 - 2 0 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    94 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 0 2 - 0 0 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    95 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 0 2 - 0 0 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    96 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 0 0 - 2 0 Liêu Giang Long Chiết Giang
    97 Hồ Bắc Hà Nho Chí 0 0 - 2 0 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    98 Chiết Giang Trương Thành Toàn 0 1 - 1 0 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    99 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 0 0 - 2 0 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    100 Chiết Giang KH Trương Sách 0 2 - 0 0 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    101 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 0 2 - 0 0 Từ Dật Thượng Hải
    102 Hà Nam Vương Bích Huy 0 0 - 2 0 Lưu Á Quân Tân Cương
    103 Tứ Xuyên Dương Huy 0 2 - 0 0 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    104 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 0 0 - 2 0 Lâm Sâm Phúc Kiến
    105 Hà Nam Vũ Đào 0 2 - 0 0 La Vân Hi Giang Tô
    106 Chiết Giang Ma Ân Khải 0 2 - 0 0 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    107 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 0 0 - 2 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    108 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 0 0 - 2 0 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    109 Hà Nam Địch Tiến Khôi 0 1 - 1 0 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH
    110 Hồ Bắc Lưu Dương 0 1 - 1 0 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    111 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 0 0 - 2 0 Cao Bằng Liêu Ninh
    112 Giang Tây Trương Phi Tượng 0 0 - 2 0 Vương Tư Khải Giang Tô
    113 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 0 1 - 1 0 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    114 Giang Tây Phó Lê Minh 0 2 - 0 0 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    115 Giang Tô Loan Ngạo Đông 0 1 - 1 0 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    116 Hà Nam Triệu Xương Lễ 0 1 - 1 0 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    117 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 0 2 - 0 0 Giản Trung Tín Giang Tây
    118 Phúc Kiến Thi Trung Châu 0 0 - 2 0 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    119 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 0 1 - 1 0 Ô Vinh Ba Giang Tây
    120 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 0 0 - 2 0 Chu Bác Giang Tô
    121 Thiên Tân Hồ Văn Y 0 2 - 0 0 La Khánh Cường Giang Tây
    122 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 0 2 - 0 0 Kê Hòa Căn Giang Tô
    123 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 0 0 - 2 0 Lý Tây Lực Hà Bắc
    124 Giang Tô Chu Đường Quân 0 0 - 2 0 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    125 An Huy Úc Tòng Nghĩa 0 0 - 2 0 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH
    126 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 0 1 - 1 0 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    127 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 0 0 - 2 0 Dương Hoài Hồ Nam
    128 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 0 - 2 0 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    129 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 0 0 - 2 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    130 Chiết Giang Chu Già Diệc 0 2 - 0 0 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    131 Chiết Giang Trần Văn An 0 0 - 2 0 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    132 Giang Tây Hứa Nặc 0 0 - 2 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    133 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 0 2 - 0 0 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
    134 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 0 0 - 2 0 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    135 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 0 2 - 0 0 Phương Hưng Chiết Giang
    136 Chiết Giang KH Trương Lỗi 0 0 - 2 0 Diệp Huy Giang Tây
    137 Giang Tây Du Lâm Tài 0 1 - 1 0 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    138 Giang Tây Đái Thần 0 1 - 1 0 Trần Hâm Thiểm Tây
    139 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 0 2 - 0 0 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
    140 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 0 2 - 0 0 Trương Giai Văn Thượng Hải
    141 Giang Tô Chu Vũ Phi 0 2 - 0 0 Lưu Húc Hoàng An Huy
    142 Chiết Giang Ngô Tại Lương 0 2 - 0 0 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    143 Giang Tô Mã Trại 0 2 - 0 0 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH
    144 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 0 1 - 1 0 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    145 Quảng Đông Lâm Phong 0 0 - 2 0 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    146 Giang Tây Trâu Triêu Dương 0 0 - 2 0 Đỗ Ninh Hà Bắc


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 2
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 4 4 2 2 2 0 0
    1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 4 2 2 2 0 0
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 4 2 2 2 0 0
    1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 4 2 2 2 0 0
    1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 4 4 2 2 2 0 0
    1 Trình Minh Giang Tô 4 4 2 2 2 0 0
    1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 4 4 2 2 2 0 0
    1 Ngô Ngụy Giang Tô 4 4 2 2 2 0 0
    1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 4 2 2 2 0 0
    1 Ma Nghị Bắc Kinh 4 4 2 2 2 0 0
    1 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 4 4 2 2 2 0 0
    1 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 4 4 2 2 2 0 0
    1 Quách Trung Cơ Quảng Đông 4 4 2 2 2 0 0
    1 Lưu Tử Dương Giang Tô 4 4 2 2 2 0 0
    1 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam 4 4 2 2 2 0 0
    1 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 4 4 2 2 2 0 0
    1 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 4 4 2 2 2 0 0
    1 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH 4 4 2 2 2 0 0
    1 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 4 4 2 2 2 0 0
    20 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 3 2 2 2 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-07-2023 lúc 01:05 PM.

  20. Thích dethichoo đã thích bài viết này
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Trang 1 của 4 123 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68