Kết quả 1 đến 10 của 23
Threaded View
-
06-07-2023, 10:06 AM #5DỰ TUYỂN
VÒNG 4
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
VÒNG 4 DỰ TUYỂN NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ Đ9K TÊN ĐỘI Đ 1 2 Thâm Quyến 0 VS 0 Hàng Châu 2 2 2 Thiên Tân 0 VS 0 Thượng Hải 4 3 5 Sơn Đông 0 VS 0 Cam Túc 0 4 5 Thành Đô 0 VS 0 Vân Nam 4
VIDEO TT
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 4 ĐĐ DỰ TUYỂN NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ Đ9K TÊN ĐỘI Đ 1 2 Thâm Quyến 0 2 - 4 2 Hàng Châu 2 2 2 Thiên Tân 0 1 - 5 2 Thượng Hải 4 3 5 Sơn Đông 2 6 - 0 0 Cam Túc 0 4 5 Thành Đô 2 6 - 0 0 Vân Nam 4
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4 DỰ TUYỂN NỮ
TT Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 3 Thâm Quyến Lịch Gia Ninh 2 - 0 Trần Lệ Viện Hàng Châu 3 XEM CỜ 2 4 Hàng Châu Trương Huyền Dịch 2 - 0 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 XEM CỜ 3 2 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 0 - 2 Hồ Văn 銥 Hàng Châu 2 XEM CỜ
1 2 Thiên Tân Đường Giai Kỳ 0 - 2 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 3 XEM CỜ 2 5 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Tào Diễm Đào Thiên Tân 2 XEM CỜ 3 4 Thiên Tân Bao Như 0 - 2 Trương Giai Văn Thượng Hải 3 XEM CỜ
1 3 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 2 XEM CỜ 2 0 Cam Túc Vương Nghệ Tuyền 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 XEM CỜ 3 5 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Xa Dục Huỳnh Cam Túc 0 XEM CỜ
1 2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 4 XEM CỜ 2 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 5 XEM CỜ 3 5 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Tôn Văn Vân Nam 3 XEM CỜ
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 ĐĐ DỰ TUYỂN NỮ
排名 团体 场分 总局分 胜场 总胜局 出场 胜 和 负 1 Sơn Đông 7 20 3 9 4 3 1 0 2 Thành Đô 7 18 3 8 4 3 1 0 3 Thượng Hải 6 16 3 6 4 3 0 1 4 Hàng Châu 4 13 2 4 4 2 0 2 5 Vân Nam 4 9 2 3 4 2 0 2 6 Thâm Quyến 2 9 1 3 4 1 0 3 6 Thiên Tân 2 9 1 3 4 1 0 3 8 Cam Túc 0 2 0 0 4 0 0 4
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 CÁ NHÂN DỰ TUYỂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 团体排名 出场 胜 和 负 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 8 4 8 1 4 4 0 0 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 7 4 7 1 4 3 1 0 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 7 4 7 2 4 3 1 0 3 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 7 4 7 2 4 3 1 0 5 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 4 6 3 4 2 2 0 6 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 6 4 6 4 4 2 2 0 7 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 4 5 1 4 2 1 1 8 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 4 5 3 4 2 1 1 8 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 5 4 5 3 4 2 1 1 10 Lịch Gia Ninh Thâm Quyến 5 4 5 6 4 2 1 1 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 4 4 2 4 2 0 2 12 Hồ Văn 銥 Hàng Châu 4 4 4 4 4 1 2 1 13 Lý Đan Dương Vân Nam 4 4 4 5 4 2 0 2 14 Bao Như Thiên Tân 4 4 4 6 4 2 0 2 15 Trần Lệ Viện Hàng Châu 3 4 3 4 4 1 1 2 16 Tôn Văn Vân Nam 3 4 3 5 4 1 1 2 17 Tào Diễm Đào Thiên Tân 3 4 3 6 4 1 1 2 18 Khương Vũ Vân Nam 2 4 2 5 4 0 2 2 19 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến 2 4 2 6 4 1 0 3 19 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 4 2 6 4 0 2 2 19 Đường Giai Kỳ Thiên Tân 2 4 2 6 4 0 2 2 22 Phó Thi Lôi Cam Túc 2 4 2 8 4 0 2 2 23 Vương Nghệ Tuyền Cam Túc 0 1 0 8 1 0 0 1 24 Dương Vận Đóa Cam Túc 0 3 0 8 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 06-07-2023 lúc 02:39 PM.
2023 niên nữ tử tượng giáp liên tái - Thiếu Đường Đan, đội Bắc Kinh giải tán.
Đánh dấu