Kết quả 1 đến 10 của 23
Threaded View
-
11-07-2023, 07:37 PM #19VIDEO TT CÁC TRẬN BUỔI CHIỀU VÒNG 4
[
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 4 NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK TÊN ĐỘI Đ TGTĐ 1 2 Sơn Đông 0 0 - 6 2 Hàng Châu 4 09:00 2 6 Thành Đô 0 2 - 4 2 Quảng Đông 2 09:00 3 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Giang Tô 2 09:00 4 4 Chiết Giang 2 4 - 2 0 Vân Nam 2 18:00 5 6 Thâm Quyến 0 2 - 4 2 Hà Bắc 2 18:00
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4 NỮ
TT Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 09:00 1 2 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4
第1局 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 快棋 XEM CỜ 2 4 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4
第1局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 慢棋 XEM CỜ 3 2 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu 4
第1局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu 慢棋 XEM CỜ 09:00 1 6 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 2 0 Quảng Đông Thờì Phượng Lan 2 - 4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 4
第1局 0 Quảng Đông Thờì Phượng Lan 1 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 1 - 1 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 快棋 XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 超快棋 XEM CỜ 3 6 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 1 - 1 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 快棋 XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 超快棋 XEM CỜ 09:00 1 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 2
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 2 2 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 - 2 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0
第1局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 1 - 1 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô 快棋 XEM CỜ 第2局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 超快棋 XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Từ Kiều Lệ 0 - 2 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 2
第1局 0 Quảng Châu Từ Kiều Lệ 0 - 2 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 18:00 1 4 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 慢棋 XEM CỜ 2 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 4
第1局 0 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 慢棋 XEM CỜ 3 0 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 3 Tôn Văn Vân Nam 2
第1局 0 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Tôn Văn Vân Nam 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Vân Nam Tôn Văn 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang 快棋 XEM CỜ 18:00 1 4 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 慢棋 XEM CỜ 2 2 Hà Bắc Lưu Ngọc 1 - 3 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 6
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Lưu Ngọc Hà Bắc 快棋 XEM CỜ 3 6 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 4
第1局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Lưu Hoan Thâm Quyến 快棋 XEM CỜ
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 ĐĐ NỮ
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 6 18 16 6 4 3 0 1 2 Hàng Châu 6 18 16 5 4 3 0 1 3 Thành Đô 6 18 15 5 4 3 0 1 4 Chiết Giang 6 12 13 5 4 3 0 1 5 Hà Bắc 4 14 16 6 4 2 0 2 6 Giang Tô 4 12 13 3 4 2 0 2 7 Quảng Đông 4 12 12 2 4 2 0 2 8 Sơn Đông 2 8 10 3 4 1 0 3 9 Vân Nam 2 8 7 2 4 1 0 3 10 Quảng Châu 0 0 2 0 4 0 0 4
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 慢棋积分 团体排名 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 8 7 1 0 4 4 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 8 5 7 -2 4 4 0 0 3 Vương Văn Quân Hàng Châu 6 6 2 0 4 3 0 1 3 Triệu Quan Phương Hàng Châu 6 6 2 0 4 3 0 1 5 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6 6 3 0 4 3 0 1 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 6 4 0 4 3 0 1 6 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 6 4 2 4 3 0 1 8 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 6 5 0 4 3 0 1 8 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 6 5 0 4 3 0 1 10 Lưu Hoan Thâm Quyến 6 5 1 2 4 3 0 1 11 Lương Nghiên Đình Thành Đô 6 5 3 0 4 3 0 1 12 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 6 4 2 0 4 3 0 1 13 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6 4 3 0 4 3 0 1 14 Lý Thấm Giang Tô 4 5 6 -2 4 2 0 2 15 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 5 8 0 4 2 0 2 16 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 4 4 1 0 4 2 0 2 17 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 4 6 0 4 2 0 2 17 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 4 6 0 4 2 0 2 19 Tôn Văn Vân Nam 4 4 9 0 4 2 0 2 20 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 4 3 7 0 2 2 0 0 21 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 4 5 0 4 1 0 3 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 4 8 0 4 1 0 3 23 Lý Đan Dương Vân Nam 2 2 9 0 4 1 0 3 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 1 8 0 4 1 0 3 25 Khương Vũ Vân Nam 2 1 9 0 4 1 0 3 26 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 0 3 7 2 4 0 0 4 27 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 2 10 0 4 0 0 4 28 Hàng Ninh Chiết Giang 0 1 4 0 4 0 0 4 29 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 1 7 -2 2 0 0 2 30 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 0 10 0 4 0 0 4 30 Trương Đình Quảng Châu 0 0 10 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-07-2023 lúc 03:50 AM.
2023 niên nữ tử tượng giáp liên tái - Thiếu Đường Đan, đội Bắc Kinh giải tán.
Đánh dấu