Kết quả 11 đến 20 của 31
-
07-08-2023, 12:09 PM #11Một số hình ảnh vòng 2:
CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchxí muội đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 12:11 PM #12Hình ảnh vòng 2 (tiếp):
CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchxí muội đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 12:46 PM #13
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 2
Ngày 7 /8/2023T/B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG 1 2 Việt Nam 2 6 - 0 0 Thái Quốc 2 2 2 Malaysia 1 3 - 3 1 Indonesia 2 3 2 Myanma 0 2 - 4 2 Australia 2 4 2 Trung Quốc 2 4 - 2 0 Singapore 2 5 0 Nhật Bản 1 3 - 3 1 Đông Mã 1 6 1 Hongkong 2 5 - 1 0 Philippines 0 7 0 Cambodia 2 4 - 2 0 Bruney 0 8 0 Ấn Độ 0 0 - 6 2 Macao 0 9 0 Đài Bắc 2 6 - 0 0 NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2 BẢNG NAM
Ngày 7 /8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 0 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 2 - 0 Ngô Đa Hoa Thái Quốc 2 2 2 Thái Quốc Trần Tu Lục 0 - 2 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 2 3 2 Việt Nam Chu Tuấn Hải 2 - 0 Diệp Hán Dân Thái Quốc 2
1 1 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 1 Thôi Hàng Indonesia 2 2 2 Indonesia Hồ Cảnh Phong 0 - 2 Lê Đức Chí Malaysia 2 3 0 Malaysia Trần Hữu Phát 0 - 2 Lâm Tiến Cường Indonesia 2
1 2 Myanma Mục Lập Nhân 0 - 2 Vu Văn Bân Australia 2 2 2 Australia Nguyễn Quang Nhật 2 - 0 Hoàng Tất Phú Myanma 2 3 2 Myanma Dương Chính Song 2 - 0 Dư Đức Khang Australia 2
1 2 Trung Quốc Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Chu Kình Trình Singapore 2 2 0 Singapore Ngô Tông Hàn 2 - 0 Lý Thiểu Canh Trung Quốc 2 3 2 Trung Quốc Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Lưu Ức Hào Singapore 2
1 0 Nhật Bản Tửu Tỉnh Thanh Long 0 - 2 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 2 2 1 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 1 - 1 Khả 児 Hồng Huy Nhật Bản 0 3 0 Nhật Bản Lưu Gia Kỳ 2 - 0 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 0
1 1 Hongkong Hoàng Học Khiêm 2 - 0 Hồng Gia Xuyên Philippines 1 2 1 Philippines Trang Hồng Minh 1 - 1 Phùng Gia Tuấn Hongkong 0 3 2 Hongkong Trần Chấn Kiệt 2 - 0 Trần Vạn Uy Philippines 0
1 0 Cambodia Lữ Lương Hà 1 - 1 Phù Hải Thanh Bruney 0 2 0 Bruney Hoàng Mẫn Sinh 0 - 2 Hoàng Trường Phong Cambodia 0 3 0 Cambodia Giang Minh Đình 1 - 1 Lưu Quế Hoa Bruney 0
1 0 Ấn Độ Shirgaonkar 0 - 2 Tô Tuấn Hào Macao 0 2 0 Macao Cam Kiến Hi 2 - 0 Vivekanand Ấn Độ 0 3 0 Ấn Độ Bharanitha 0 - 2 Trần Gia Tuấn Macao 0
1 0 Đài Bắc Mã Chính Luân 2 - 0 NO NO 0 2 0 NO NO 0 - 2 Thái An Tước Đài Bắc 0 3 0 Đài Bắc Hồng Húc Tăng 2 - 0 NO NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG QG TẠM SAU VÒNG 2
Ngày 7 /8/2023排名 团体 场分 对手总场分 总局分 直胜 对手总局分 一台局分 出场 胜 和 负 1 Trung Quốc 4 4 10 0 14 4 2 2 0 0 2 Australia 4 4 10 0 12 4 2 2 0 0 3 Việt Nam 4 3[1] 12 0 6 4 2 2 0 0 4 Indonesia 3 4 9 0 10 3 2 1 1 0 5 Malaysia 3 3 7 0 12 3 2 1 1 0 6 Hongkong 3 2 8 0 9 2 2 1 1 0 7 Thái Quốc 2 6 6 0 18 2 2 1 0 1 8 Đài Bắc 2 5[1] 6 0 10 2 2 1 0 1 9 Myanma 2 4 8 0 12 2 2 1 0 1 10 Singapore 2 4 8 0 10 2 2 1 0 1 11 Đông Mã 2 4 6 0 11 4 2 0 2 0 12 Cambodia 2 4 4 0 12 1 2 1 0 1 13 Macao 2 2 6 0 6 2 2 1 0 1 14 Nhật Bản 1 5 3 0 15 0 2 0 1 1 15 Philippines 0 6 3 0 15 0 2 0 0 2 16 Bruney 0 4 2 0 12 1 2 0 0 2 17 Ấn Độ 0 4 0 0 14 0 2 0 0 2
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 2
Ngày 7 /8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Hoàng Trúc Phong Trung Quốc 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 2 Triệu Hâm Hâm Trung Quốc 4 4 0 2 0 0 2 2 0 0 3 Vu Văn Bân Australia 4 3 0 2 1 1 2 2 0 0 3 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 4 3[1] 0 2 1 1 2 2 0 0 5 Chu Tuấn Hải Việt Nam 4 3[1] 0 2 0 0 2 2 0 0 5 Dương Chính Song Myanma 4 3 0 2 0 0 2 2 0 0 5 Nguyễn Quang Nhật Australia 4 3 0 2 0 0 2 2 0 0 8 Lê Đức Chí Malaysia 4 2 0 2 2 2 2 2 0 0 9 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 4 1 0 2 1 1 2 2 0 0 10 Lâm Tiến Cường Indonesia 4 0 0 2 1 1 2 2 0 0 11 Trần Chấn Kiệt Hongkong 4 0 0 2 0 0 2 2 0 0 12 Thôi Hàng Indonesia 3 3 0 1 1 2 2 1 1 0 13 Hoàng Học Khiêm Hongkong 3 3 0 1 0 1 2 1 1 0 14 Dư Đức Khang Australia 2 6 0 1 1 2 2 1 0 1 15 Trần Tu Lục Thái Quốc 2 6 0 1 1 1 2 1 0 1 16 Diệp Hán Dân Thái Quốc 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1 17 Hoàng Tất Phú Myanma 2 5 0 1 1 2 2 1 0 1 18 Thái An Tước Đài Bắc 2 5[1] 0 1 1 1 2 1 0 1 19 Mã Chính Luân Đài Bắc 2 5[1] 0 1 0 1 2 1 0 1 20 Lưu Ức Hào Singapore 2 4 0 1 1 2 2 1 0 1 21 Mục Lập Nhân Myanma 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1 22 Lý Thiểu Canh Trung Quốc 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 22 Ngô Đa Hoa Thái Quốc 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 22 Chu Kình Trình Singapore 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 25 Hồ Cảnh Phong Indonesia 2 4 0 1 0 0 2 1 0 1 26 Thẩm Nghị Hào Malaysia 2 4 0 0 0 1 2 0 2 0 27 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 2 4 0 0 0 0 2 0 2 0 28 Hồng Húc Tăng Đài Bắc 2 3[1] 0 1 0 1 2 1 0 1 29 Trần Gia Tuấn Macao 2 2 0 1 1 2 2 1 0 1 30 Hoàng Trường Phong Cambodia 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1 30 Tô Tuấn Hào Macao 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1 32 Cam Kiến Hi Macao 2 2 0 1 0 1 2 1 0 1 33 Ngô Tông Hàn Singapore 2 2 0 1 0 0 1 1 0 0 33 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 2 2 0 1 0 0 1 1 0 0 35 Trang Hồng Minh Philippines 2 2 0 0 0 1 2 0 2 0 36 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 2 1[1] 0 1 1 1 1 1 0 0 37 Hứa Chính Hào Singapore 2 0 0 1 0 0 1 1 0 0 37 Lưu Gia Kỳ Nhật Bản 2 0 0 1 0 0 1 1 0 0 39 Phùng Gia Tuấn Hongkong 1 6 0 0 0 2 2 0 1 1 40 Lưu Quế Hoa Bruney 1 5 0 0 0 2 2 0 1 1 41 Hồng Gia Xuyên Philippines 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1 41 Khả 児 Hồng Huy Nhật Bản 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1 41 Giang Minh Đình Cambodia 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1 41 Lữ Lương Hà Cambodia 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1 45 Phù Hải Thanh Bruney 1 3 0 0 0 1 2 0 1 1 46 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 1 2 0 0 0 0 1 0 1 0 47 Trần Vạn Uy Philippines 0 8 0 0 0 1 2 0 0 2 48 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 0 6 0 0 0 2 2 0 0 2 49 Tửu Tỉnh Thanh Long Nhật Bản 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 50 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 0 4 0 0 0 1 1 0 0 1 50 Vivekanand Ấn Độ 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 50 Bharanitha Ấn Độ 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 50 Shirgaonkar Ấn Độ 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 54 Hoàng Mẫn Sinh Bruney 0 4 0 0 0 0 2 0 0 2 54 Trần Hữu Phát Malaysia 0 4 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 07-08-2023 lúc 11:43 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchxí muội, trung_cadan đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 12:47 PM #14
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2 BẢNG NỮ
Ngày 7/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 2 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến 0 - 2 Ngô Khả Hân Trung Quốc 2 2 2 Malaysia Trần Tuệ Doanh 1 - 1 Lâm Gia Hân Hongkong 2 3 2 Đài Bắc Tôn Tuệ Thuần 2 - 0 Ni Kadek Indonesia 2 4 0 Thái Quốc Tố Lệ Đạt 1 - 1 Vương Tú Ngọc Thái Quốc 0 5 0 Australia Bảo Vũ Thần 0 - 2 Trần Mính Phương Singapore 0 6 0 Đông Mã Tô Tâm Lạc 0 - 2 Lý Khải Văn Macao 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ SAU VÒNG 2
Ngày 7/8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Ngô Khả Hân Trung Quốc 4 3 0 2 1 1 2 2 0 0 2 Tôn Tuệ Thuần Đài Bắc 4 2 0 2 0 0 2 2 0 0 3 Trần Tuệ Doanh Malaysia 3 5 0 1 1 1 2 1 1 0 4 Lâm Gia Hân Hongkong 3 3 0 1 0 1 2 1 1 0 5 Ni Kadek Indonesia 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1 6 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 2 5 0 1 1 1 2 1 0 1 7 Trần Mính Phương Singapore 2 3 0 1 1 1 2 1 0 1 8 Lý Khải Văn Macao 2 2 0 1 1 2 2 1 0 1 9 Tố Lệ Đạt Thái Quốc 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1 10 Vương Tú Ngọc Thái Quốc 1 3 0 0 0 1 2 0 1 1 11 Tô Tâm Lạc Đông Mã 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 12 Bảo Vũ Thần Australia 0 5 0 0 0 1 2 0 0 2
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2 BẢNG U 18
Ngày 7/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 2 Hongkong Tô Luật Tề 0 - 2 Trang Dịch Dương Singapore 2 2 2 Malaysia Trần Chí Lâm 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Trung Quốc 2 3 1 Đài Bắc Lô Chính Hạo 2 - 0 Wardana Indonesia 0 4 0 Macao Ôn Khải Hi 1 - 1 Lưu Đại Tương Đông Mã 1 5 0 Ấn Độ Vishwanath 0 - 2 Ngô Trí Thiện Việt Nam 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN VÒNG 2 U 18
Ngày 7 /8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Mạnh Phồn Duệ Trung Quốc 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 2 Trang Dịch Dương Singapore 4 3 0 2 1 1 2 2 0 0 3 Lô Chính Hạo Đài Bắc 3 2 0 1 0 1 2 1 1 0 4 Ngô Trí Thiện Việt Nam 2 4 0 1 1 2 2 1 0 1 5 Tô Luật Tề Hongkong 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1 6 Trần Chí Lâm Malaysia 2 4 0 1 0 0 2 1 0 1 7 Lưu Đại Tương Đông Mã 2 4 0 0 0 1 2 0 2 0 8 Ôn Khải Hi Macao 1 6 0 0 0 1 2 0 1 1 9 Wardana Indonesia 0 5 0 0 0 1 2 0 0 2 10 Vishwanath Ấn Độ 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 07-08-2023 lúc 04:06 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchxí muội, trung_cadan đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 04:14 PM #15
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023
ĐỐI KHÁNG ĐOÀN THỂ VÒNG 3 NAM
Ngày 7 /8/2023T/B Đ TÊN KỲ THỦ ĐĐK KQ ĐĐK TÊN KỲ THỦ Đ 1 2 Australia 0 VS 0 Trung Quốc 2 2 2 Indonesia 0 VS 0 Việt Nam 2 3 1 Hongkong 0 VS 0 Malaysia 2 4 0 Đài Bắc 0 VS 0 Cambodia 0 5 2 Singapore 0 VS 0 Thái Quốc 2 6 1 Đông Mã 0 VS 0 Myanma 2 7 0 Macao 0 VS 0 Nhật Bản 0 8 0 Bruney 0 VS 0 Ấn Độ 0 9 0 Philippines 0 VS 0 NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 3 BẢNG NỮ
Ngày 7 /8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG ĐỘI 1 4 Trung Quốc Ngô Khả Hân VS Tôn Tuệ Thuần Đài Bắc 4 2 2 Macao Lý Khải Văn VS Trần Tuệ Doanh Malaysia 3 3 3 Hongkong Lâm Gia Hân VS Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 2 4 2 Indonesia Ni Kadek VS Vương Tú Ngọc Thái Quốc 1 5 2 Singapore Trần Mính Phương VS Tố Lệ Đạt Thái Quốc 1 6 0 Australia Bảo Vũ Thần VS Tô Tâm Lạc Đông Mã 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 3 BẢNG U 18
Ngày 7 /8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Trung Quốc Mạnh Phồn Duệ VS Trang Dịch Dương Singapore 4 2 2 Việt Nam Ngô Trí Thiện VS Lô Chính Hạo Đài Bắc 3 3 2 Đông Mã Lưu Đại Tương VS Trần Chí Lâm Malaysia 2 4 1 Macao Ôn Khải Hi VS Tô Luật Tề Hongkong 2 5 0 Indonesia Wardana VS Vishwanath Ấn Độ 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 07-08-2023 lúc 04:34 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchxí muội, trung_cadan đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 06:22 PM #16Một số hình ảnh vòng 3:
CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchxí muội đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 06:25 PM #17Một số hình ảnh vòng 3 (tiếp) :
CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
07-08-2023, 08:06 PM #18
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 3
Ngày 7 /8/2023T/B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG 1 4 Australia 0 0 - 6 2 Trung Quốc 4 2 3 Indonesia 0 2 - 4 2 Việt Nam 4 3 3 Hongkong 1 3 - 3 1 Malaysia 3 4 2 Đài Bắc 2 6 - 0 0 Cambodia 2 5 2 Singapore 2 5 - 1 0 Thái Quốc 2 6 2 Đông Mã 2 6 - 0 0 Myanma 2 7 2 Macao 2 4 - 2 0 Nhật Bản 1 8 0 Bruney 2 6 - 0 0 Ấn Độ 0 9 0 Philippines 2 6 - 0 0 NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3 BẢNG NAM
Ngày 7 /8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Australia Vu Văn Bân 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Trung Quốc 4 2 2 Trung Quốc Lý Thiểu Canh 2 - 0 Dư Đức Khang Australia 2 3 4 Australia Nguyễn Quang Nhật 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Trung Quốc 4
1 2 Indonesia Hồ Cảnh Phong 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 2 2 4 Việt Nam Tông Thất Nhật Tân 0 - 2 Thôi Hàng Indonesia 3 3 4 Indonesia Lâm Tiến Cường 0 - 2 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 2
1 4 Hongkong Trần Chấn Kiệt 2 - 0 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 1 2 4 Malaysia Lê Đức Chí 2 - 0 Hoàng Học Khiêm Hongkong 3 3 1 Hongkong Phùng Gia Tuấn 1 - 1 Thẩm Nghị Hào Malaysia 2
1 2 Đài Bắc Hồng Húc Tăng 2 - 0 Giang Minh Đình Cambodia 1 2 1 Cambodia Lữ Lương Hà 0 - 2 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 0 3 2 Đài Bắc Thái An Tước 2 - 0 Hoàng Trường Phong Cambodia 2
1 2 Singapore Chu Kình Trình 2 - 0 Trần Tu Lục Thái Quốc 2 2 2 Thái Quốc Ngô Đa Hoa 1 - 1 Lưu Ức Hào Singapore 2 3 2 Singapore Hứa Chính Hào 2 - 0 Diệp Hán Dân Thái Quốc 2
1 4 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 2 - 0 Mục Lập Nhân Myanma 2 2 2 Myanma Hoàng Tất Phú 0 - 2 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 0 3 2 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 2 - 0 Dương Chính Song Myanma 4
1 2 Macao Trần Gia Tuấn 1 - 1 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 0 2 1 Nhật Bản Khả 児 Hồng Huy 1 - 1 Tô Tuấn Hào Macao 2 3 2 Macao Cam Kiến Hi 2 - 0 Lưu Gia Kỳ Nhật Bản 2
1 0 Bruney Hoàng Mẫn Sinh 2 - 0 Shirgaonkar Ấn Độ 0 2 0 Ấn Độ Vivekanand 0 - 2 Phù Hải Thanh Bruney 1 3 1 Bruney Lưu Quế Hoa 2 - 0 Bharanitha Ấn Độ 0
1 1 Philippines Hồng Gia Xuyên 2 - 0 NO NO 0 2 0 NO NO 0 - 2 Trang Hồng Minh Philippines 2 3 0 Philippines Trần Vạn Uy 2 - 0 NO NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG QG TẠM SAU VÒNG 3
Ngày 7 /8/2023排名 团体 场分 对手总场分 总局分 直胜 对手总局分 一台局分 出场 胜 和 负 1 Trung Quốc 6 12 16 0 35 6 3 3 0 0 2 Việt Nam 6 6[1] 16 0 18 6 3 3 0 0 3 Hongkong 4 10 11 0 31 4 3 1 2 0 4 Australia 4 10 10 0 28 4 3 2 0 1 5 Đài Bắc 4 9[1] 12 0 20 4 3 2 0 1 6 Malaysia 4 9 10 0 31 3 3 1 2 0 7 Singapore 4 8 13 0 23 4 3 2 0 1 8 Đông Mã 4 7 12 0 24 6 3 1 2 0 9 Macao 4 3 10 0 12 3 3 2 0 1 10 Indonesia 3 11 11 0 31 3 3 1 1 1 11 Thái Quốc 2 14 7 0 39 2 3 1 0 2 12 Myanma 2 10 8 0 30 2 3 1 0 2 13 Cambodia 2 10 4 0 30 1 3 1 0 2 14 Philippines 2 9[1] 9 0 21 2 3 1 0 2 15 Bruney 2 4 8 0 12 3 3 1 0 2 16 Nhật Bản 1 11 5 0 33 1 3 0 1 2 17 Ấn Độ 0 10 0 0 31 0 3 0 0 3
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 3
Ngày 7 /8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Hoàng Trúc Phong Trung Quốc 6 11 0 3 2 2 3 3 0 0 2 Triệu Hâm Hâm Trung Quốc 6 10 0 3 1 1 3 3 0 0 3 Lê Đức Chí Malaysia 6 7 0 3 2 2 3 3 0 0 4 Trần Chấn Kiệt Hongkong 6 5 0 3 0 0 3 3 0 0 5 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 6 4 0 3 1 1 3 3 0 0 6 Thôi Hàng Indonesia 5 9 0 2 2 3 3 2 1 0 7 Vu Văn Bân Australia 4 9 0 2 1 1 3 2 0 1 7 Thái An Tước Đài Bắc 4 9[1] 0 2 1 1 3 2 0 1 9 Dương Chính Song Myanma 4 9 0 2 0 1 3 2 0 1 10 Nguyễn Quang Nhật Australia 4 9 0 2 0 0 3 2 0 1 11 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 4 9 0 1 0 0 3 1 2 0 12 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 4 8[1] 0 2 1 1 3 2 0 1 13 Lý Thiểu Canh Trung Quốc 4 8 0 2 0 1 3 2 0 1 13 Chu Kình Trình Singapore 4 8 0 2 0 1 3 2 0 1 15 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 4 7 0 2 1 1 2 2 0 0 16 Hồng Húc Tăng Đài Bắc 4 6[1] 0 2 0 1 3 2 0 1 17 Lâm Tiến Cường Indonesia 4 5 0 2 1 1 3 2 0 1 18 Cam Kiến Hi Macao 4 4 0 2 0 1 3 2 0 1 19 Trang Hồng Minh Philippines 4 4[1] 0 1 1 2 3 1 2 0 20 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 4 3[1] 0 2 2 2 2 2 0 0 21 Chu Tuấn Hải Việt Nam 4 3[1] 0 2 0 0 2 2 0 0 22 Hứa Chính Hào Singapore 4 2 0 2 0 0 2 2 0 0 23 Hoàng Học Khiêm Hongkong 3 13 0 1 0 2 3 1 1 1 24 Ngô Đa Hoa Thái Quốc 3 10 0 1 0 1 3 1 1 1 25 Thẩm Nghị Hào Malaysia 3 10 0 0 0 2 3 0 3 0 26 Lưu Ức Hào Singapore 3 9 0 1 1 3 3 1 1 1 27 Hồng Gia Xuyên Philippines 3 7[1] 0 1 0 1 3 1 1 1 28 Lưu Quế Hoa Bruney 3 5 0 1 0 2 3 1 1 1 29 Tô Tuấn Hào Macao 3 4 0 1 1 2 3 1 1 1 29 Trần Gia Tuấn Macao 3 4 0 1 1 2 3 1 1 1 31 Phù Hải Thanh Bruney 3 3 0 1 1 2 3 1 1 1 32 Trần Vạn Uy Philippines 2 13[1] 0 1 0 1 3 1 0 2 33 Phùng Gia Tuấn Hongkong 2 13 0 0 0 2 3 0 2 1 34 Mục Lập Nhân Myanma 2 12 0 1 1 2 3 1 0 2 35 Diệp Hán Dân Thái Quốc 2 12 0 1 0 2 3 1 0 2 36 Khả 児 Hồng Huy Nhật Bản 2 12 0 0 0 1 3 0 2 1 37 Trần Tu Lục Thái Quốc 2 11 0 1 1 2 3 1 0 2 38 Dư Đức Khang Australia 2 10 0 1 1 3 3 1 0 2 38 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 2 10 0 1 1 3 3 1 0 2 40 Hồ Cảnh Phong Indonesia 2 10 0 1 0 0 3 1 0 2 41 Hoàng Tất Phú Myanma 2 9 0 1 1 2 3 1 0 2 42 Hoàng Trường Phong Cambodia 2 8 0 1 1 2 3 1 0 2 43 Mã Chính Luân Đài Bắc 2 7[1] 0 1 0 1 2 1 0 1 44 Lưu Gia Kỳ Nhật Bản 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1 45 Hoàng Mẫn Sinh Bruney 2 4 0 1 0 0 3 1 0 2 45 Ngô Tông Hàn Singapore 2 4 0 1 0 0 1 1 0 0 47 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 2 1 0 1 1 1 1 1 0 0 48 Giang Minh Đình Cambodia 1 11 0 0 0 2 3 0 1 2 49 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 1 10 0 0 0 1 2 0 1 1 50 Lữ Lương Hà Cambodia 1 9 0 0 0 1 3 0 1 2 51 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 1 7 0 0 0 2 2 0 1 1 52 Bharanitha Ấn Độ 0 10 0 0 0 2 3 0 0 3 53 Vivekanand Ấn Độ 0 10 0 0 0 1 3 0 0 3 54 Shirgaonkar Ấn Độ 0 9 0 0 0 2 3 0 0 3 55 Tửu Tỉnh Thanh Long Nhật Bản 0 8 0 0 0 1 2 0 0 2 56 Trần Hữu Phát Malaysia 0 4 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-08-2023 lúc 07:04 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
07-08-2023, 08:09 PM #19
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3 BẢNG NỮ
Ngày 7/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Trung Quốc Ngô Khả Hân 2 - 0 Tôn Tuệ Thuần Đài Bắc 4 2 2 Macao Lý Khải Văn 2 - 0 Trần Tuệ Doanh Malaysia 3 3 3 Hongkong Lâm Gia Hân 1 - 1 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 2 4 2 Indonesia Ni Kadek 2 - 0 Vương Tú Ngọc Thái Quốc 1 5 2 Singapore Trần Mính Phương 2 - 0 Tố Lệ Đạt Thái Quốc 1 6 0 Australia Bảo Vũ Thần 2 - 0 Tô Tâm Lạc Đông Mã 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ SAU VÒNG 3
Ngày 7/8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Ngô Khả Hân Trung Quốc 6 8 0 3 1 1 3 3 0 0 2 Tôn Tuệ Thuần Đài Bắc 4 10 0 2 0 1 3 2 0 1 3 Ni Kadek Indonesia 4 9 0 2 0 1 3 2 0 1 4 Lâm Gia Hân Hongkong 4 8 0 1 0 1 3 1 2 0 5 Lý Khải Văn Macao 4 7 0 2 1 2 3 2 0 1 6 Trần Mính Phương Singapore 4 6 0 2 1 1 3 2 0 1 7 Trần Tuệ Doanh Malaysia 3 12 0 1 1 2 3 1 1 1 8 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 3 11 0 1 1 2 3 1 1 1 9 Bảo Vũ Thần Australia 2 8 0 1 0 1 3 1 0 2 10 Tố Lệ Đạt Thái Quốc 1 11 0 0 0 2 3 0 1 2 11 Vương Tú Ngọc Thái Quốc 1 8 0 0 0 2 3 0 1 2 12 Tô Tâm Lạc Đông Mã 0 10 0 0 0 2 3 0 0 3
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3 BẢNG U 18
Ngày 7/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Trung Quốc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Trang Dịch Dương Singapore 4 2 2 Việt Nam Ngô Trí Thiện 2 - 0 Lô Chính Hạo Đài Bắc 3 3 2 Đông Mã Lưu Đại Tương 0 - 2 Trần Chí Lâm Malaysia 2 4 1 Macao Ôn Khải Hi 0 - 2 Tô Luật Tề Hongkong 2 5 0 Indonesia Wardana 2 - 0 Vishwanath Ấn Độ 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN VÒNG 3 U 18
Ngày 7 /8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Mạnh Phồn Duệ Trung Quốc 6 12 0 3 1 1 3 3 0 0 2 Trang Dịch Dương Singapore 4 11 0 2 1 2 3 2 0 1 3 Ngô Trí Thiện Việt Nam 4 9 0 2 1 2 3 2 0 1 4 Trần Chí Lâm Malaysia 4 8 0 2 1 1 3 2 0 1 5 Tô Luật Tề Hongkong 4 7 0 2 2 2 3 2 0 1 6 Lô Chính Hạo Đài Bắc 3 8 0 1 0 2 3 1 1 1 7 Lưu Đại Tương Đông Mã 2 8 0 0 0 1 3 0 2 1 8 Wardana Indonesia 2 7 0 1 0 1 3 1 0 2 9 Ôn Khải Hi Macao 1 10 0 0 0 1 3 0 1 2 10 Vishwanath Ấn Độ 0 10 0 0 0 2 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-08-2023 lúc 06:47 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchxí muội đã thích bài viết này
-
07-08-2023, 11:00 PM #20
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023
ĐỐI KHÁNG ĐOÀN THỂ VÒNG 4 NAM
Ngày 8/8/2023T/B Đ TÊN KỲ THỦ ĐĐK KQ ĐĐK TÊN KỲ THỦ Đ 1 2 Việt Nam 0 VS 0 Trung Quốc 2 2 0 Macao 0 VS 0 Hongkong 1 3 2 Malaysia 0 VS 0 Đông Mã 1 4 0 Đài Bắc 0 VS 0 Australia 2 5 2 Indonesia 0 VS 0 Singapore 2 6 0 Cambodia 0 VS 0 Philippines 0 7 2 Thái Quốc 0 VS 0 Bruney 0 8 0 Nhật Bản 0 VS 0 Myanma 2 9 0 Ấn Độ 0 VS 0 NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 BẢNG NỮ
Ngày 8/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG ĐỘI 1 4 Macao Lý Khải Văn VS Ngô Khả Hân Trung Quốc 6 2 4 Đài Bắc Tôn Tuệ Thuần VS Lâm Gia Hân Hongkong 4 3 4 Indonesia Ni Kadek VS Trần Mính Phương Singapore 4 4 3 Việt Nam Nguyễn Hoàng Yến VS Trần Tuệ Doanh Malaysia 3 5 1 Thái Quốc Vương Tú Ngọc VS Bảo Vũ Thần Australia 2 6 0 Đông Mã Tô Tâm Lạc VS Tố Lệ Đạt Thái Quốc 1
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 BẢNG U 18
Ngày 8/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Hongkong Tô Luật Tề VS Mạnh Phồn Duệ Trung Quốc 6 2 4 Singapore Trang Dịch Dương VS Ngô Trí Thiện Việt Nam 4 3 3 Đài Bắc Lô Chính Hạo VS Trần Chí Lâm Malaysia 4 4 2 Indonesia Wardana VS Lưu Đại Tương Đông Mã 2 5 0 Ấn Độ Vishwanath VS Ôn Khải Hi Macao 1
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
Đội tuyển Việt Nam tham dự giải vô địch cờ tướng châu Á lần thứ 21, Thái Lan 2023 !!!
Đánh dấu