Kết quả 1 đến 10 của 31
Threaded View
-
08-08-2023, 12:29 PM #21
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 4
Ngày 8/8/2023T/B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG 1 6 Việt Nam 0 2 - 4 2 Trung Quốc 6 2 4 Macao 0 0 - 6 2 Hongkong 4 3 4 Malaysia 2 5 - 1 0 Đông Mã 4 4 4 Đài Bắc 2 4 - 2 0 Australia 4 5 3 Indonesia 0 2 - 4 2 Singapore 4 6 2 Cambodia 0 0 - 6 2 Philippines 2 7 2 Thái Quốc 2 6 - 0 0 Bruney 2 8 1 Nhật Bản 0 2 - 4 2 Myanma 2 9 0 Ấn Độ 2 6 - 0 0 NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4 BẢNG NAM
Ngày 8/8/2023T/B Đ QG TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THÙ QG Đ 1 4 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Trung Quốc 6 2 6 Trung Quốc Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Chu Tuấn Hải Việt Nam 4 3 4 Việt Nam Nguyễn Thành Bảo 1 - 1 Lý Thiểu Canh Trung Quốc 4
1 4 Macao Cam Kiến Hi 0 - 2 Phùng Gia Tuấn Hongkong 2 2 3 Hongkong Hoàng Học Khiêm 2 - 0 Trần Gia Tuấn Macao 3 3 3 Macao Tô Tuấn Hào 0 - 2 Trần Chấn Kiệt Hongkong 6
1 3 Malaysia Thẩm Nghị Hào 1 - 1 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 4 2 6 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 0 - 2 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 1 3 6 Malaysia Lê Đức Chí 2 - 0 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 2
1 4 Đài Bắc Hồng Húc Tăng 1 - 1 Dư Đức Khang Australia 2 2 4 Australia Nguyễn Quang Nhật 1 - 1 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 2 3 4 Đài Bắc Thái An Tước 2 - 0 Vu Văn Bân Australia 4
1 4 Indonesia Lâm Tiến Cường 0 - 2 Ngô Tông Hàn Singapore 2 2 4 Singapore Hứa Chính Hào 1 - 1 Thôi Hàng Indonesia 5 3 2 Indonesia Hồ Cảnh Phong 1 - 1 Lưu Ức Hào Singapore 3
1 1 Cambodia Giang Minh Đình 0 - 2 Trang Hồng Minh Philippines 4 2 2 Philippines Trần Vạn Uy 2 - 0 Hoàng Trường Phong Cambodia 2 3 1 Cambodia Lữ Lương Hà 0 - 2 Hồng Gia Xuyên Philippines 3
1 2 Thái Quốc Trần Tu Lục 2 - 0 Phù Hải Thanh Bruney 3 2 2 Bruney Hoàng Mẫn Sinh 0 - 2 Ngô Đa Hoa Thái Quốc 3 3 0 Thái Quốc Quách Bảo Vinh 2 - 0 Lưu Quế Hoa Bruney 3
1 2 Nhật Bản Khả 児 Hồng Huy 0 - 2 Dương Chính Song Myanma 4 2 2 Myanma Hoàng Tất Phú 2 - 0 Tửu Tỉnh Thanh Long Nhật Bản 0 3 1 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 2 - 0 Mục Lập Nhân Myanma 2
1 0 Ấn Độ Shirgaonkar 2 - 0 NO NO 0 2 0 NO NO 0 - 2 Vivekanand Ấn Độ 0 3 0 Ấn Độ Bharanitha 2 - 0 NO NO 0
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG QG TẠM SAU VÒNG 4
Ngày 8/8/2023排名 团体 场分 对手总场分 总局分 直胜 对手总局分 一台局分 出场 胜 和 负 1 Trung Quốc 8 22 20 0 63 7 4 4 0 0 2 Hongkong 6 18 17 0 53 6 4 2 2 0 3 Singapore 6 17 17 0 52 6 4 3 0 1 4 Malaysia 6 17 15 0 58 4 4 2 2 0 5 Việt Nam 6 16[1] 18 0 46 7 4 3 0 1 6 Đài Bắc 6 15[1] 16 0 36 5 4 3 0 1 7 Australia 4 20 12 0 52 5 4 2 0 2 8 Thái Quốc 4 18 13 0 53 4 4 2 0 2 9 Đông Mã 4 17 13 0 51 7 4 1 2 1 10 Philippines 4 15[1] 15 0 36 4 4 2 0 2 11 Macao 4 13 10 0 43 3 4 2 0 2 12 Myanma 4 11 12 0 40 4 4 2 0 2 13 Indonesia 3 19 13 0 57 3 4 1 1 2 14 Cambodia 2 16 4 0 51 1 4 1 0 3 15 Ấn Độ 2 13[1] 6 0 35 2 4 1 0 3 16 Bruney 2 12 8 0 35 3 4 1 0 3 17 Nhật Bản 1 15 7 0 48 1 4 0 1 3
Vô địch cờ tướng châu Á. Lần 21 . Năm 2023. Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 4
Ngày 8/8/2023排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Lê Đức Chí Malaysia 8 14 0 4 2 2 4 4 0 0 2 Triệu Hâm Hâm Trung Quốc 8 14 0 4 1 1 4 4 0 0 3 Trần Chấn Kiệt Hongkong 8 12 0 4 1 1 4 4 0 0 4 Hoàng Trúc Phong Trung Quốc 7 20 0 3 2 3 4 3 1 0 5 Thôi Hàng Indonesia 6 15 0 2 2 4 4 2 2 0 6 Thái An Tước Đài Bắc 6 14[1] 0 3 1 1 4 3 0 1 7 Dương Chính Song Myanma 6 13 0 3 1 2 4 3 0 1 8 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 6 9 0 3 1 1 4 3 0 1 9 Trang Hồng Minh Philippines 6 9[1] 0 2 2 3 4 2 2 0 10 Hoàng Học Khiêm Hongkong 5 21 0 2 0 2 4 2 1 1 11 Lý Thiểu Canh Trung Quốc 5 17 0 2 0 2 4 2 1 1 12 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 5 17 0 1 0 1 4 1 3 0 13 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 5 16 0 2 1 1 3 2 1 0 14 Nguyễn Quang Nhật Australia 5 15 0 2 0 0 4 2 1 1 15 Ngô Đa Hoa Thái Quốc 5 14 0 2 1 2 4 2 1 1 16 Hồng Gia Xuyên Philippines 5 11[1] 0 2 1 2 4 2 1 1 17 Hồng Húc Tăng Đài Bắc 5 10[1] 0 2 0 1 4 2 1 1 18 Hứa Chính Hào Singapore 5 10 0 2 0 0 3 2 1 0 19 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 5 9[1] 0 2 2 2 3 2 1 0 20 Phùng Gia Tuấn Hongkong 4 20 1 1 1 3 4 1 2 1 21 Thẩm Nghị Hào Malaysia 4 20 1 0 0 2 4 0 4 0 22 Trần Vạn Uy Philippines 4 19[1] 0 2 0 1 4 2 0 2 23 Vu Văn Bân Australia 4 17 0 2 1 2 4 2 0 2 24 Lưu Ức Hào Singapore 4 17 0 1 1 4 4 1 2 1 25 Chu Kình Trình Singapore 4 14 2 2 0 1 3 2 0 1 26 Trần Tu Lục Thái Quốc 4 14 0 2 1 2 4 2 0 2 27 Lâm Tiến Cường Indonesia 4 12 0 2 1 1 4 2 0 2 28 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 4 11[1] 0 2 1 1 3 2 0 1 29 Chu Tuấn Hải Việt Nam 4 11[1] 0 2 0 1 3 2 0 1 30 Hoàng Tất Phú Myanma 4 10 0 2 1 2 4 2 0 2 31 Cam Kiến Hi Macao 4 10 0 2 0 1 4 2 0 2 32 Ngô Tông Hàn Singapore 4 9 0 2 1 1 2 2 0 0 33 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 3 20 0 1 1 2 3 1 1 1 34 Dư Đức Khang Australia 3 18 0 1 1 4 4 1 1 2 35 Hồ Cảnh Phong Indonesia 3 17 0 1 0 0 4 1 1 2 36 Tô Tuấn Hào Macao 3 16 0 1 1 2 4 1 1 2 37 Trần Gia Tuấn Macao 3 15 0 1 1 3 4 1 1 2 38 Phù Hải Thanh Bruney 3 11 0 1 1 3 4 1 1 2 39 Lưu Quế Hoa Bruney 3 11 0 1 0 3 4 1 1 2 40 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 3 9 0 1 0 2 3 1 1 1 41 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 3 6 0 1 1 2 2 1 1 0 42 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 2 22 0 1 1 4 4 1 0 3 43 Khả 児 Hồng Huy Nhật Bản 2 20 0 0 0 1 4 0 2 2 44 Hoàng Trường Phong Cambodia 2 15 0 1 1 3 4 1 0 3 44 Mục Lập Nhân Myanma 2 15 0 1 1 3 4 1 0 3 46 Diệp Hán Dân Thái Quốc 2 13 0 1 0 2 3 1 0 2 47 Vivekanand Ấn Độ 2 12[1] 0 1 1 2 4 1 0 3 48 Bharanitha Ấn Độ 2 11[1] 0 1 0 2 4 1 0 3 48 Shirgaonkar Ấn Độ 2 11[1] 0 1 0 2 4 1 0 3 50 Hoàng Mẫn Sinh Bruney 2 11 0 1 0 0 4 1 0 3 51 Mã Chính Luân Đài Bắc 2 9[1] 0 1 0 1 2 1 0 1 52 Lưu Gia Kỳ Nhật Bản 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1 53 Quách Bảo Vinh Thái Quốc 2 3 0 1 0 0 1 1 0 0 54 Giang Minh Đình Cambodia 1 19 0 0 0 2 4 0 1 3 55 Lữ Lương Hà Cambodia 1 15 0 0 0 1 4 0 1 3 56 Tửu Tỉnh Thanh Long Nhật Bản 0 13 0 0 0 2 3 0 0 3 57 Trần Hữu Phát Malaysia 0 4 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-08-2023 lúc 08:24 PM.
Đội tuyển Việt Nam tham dự giải vô địch cờ tướng châu Á lần thứ 21, Thái Lan 2023 !!!
Đánh dấu