VÒNG 4

THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ
NAM
1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ
2 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ
4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ
5 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh XEM CỜ
6 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
7 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ
8 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ
9 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Đào Hán Minh Hắc Long Giang XEM CỜ
10 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Triệu Tử Vũ Thanh Hải XEM CỜ
11 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ
12 Đại Liên Bặc Phượng Ba 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
NỮ
1 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ
2 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ
3 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Từ Gia Hân Quảng Đông XEM CỜ
4 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ
5 Chiết Giang Ngô Khả Hân 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ


THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾ HẠNG SAU VÒNG 4 NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场
NAM
1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 16 3 0 1 0 4 3 1 0
2 Vương Hạo Giang Tô 6 21 3 0 2 1 4 3 0 1
3 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 19 3 0 1 0 4 3 0 1
4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 15 2 0 2 0 4 2 2 0
5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 16 1 0 2 0 4 1 3 0
6 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 15 2 0 2 1 4 2 1 1
7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1
8 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1
9 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 4 22 1 0 2 1 4 1 2 1
10 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1
11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 16 0 0 2 0 4 0 4 0
12 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 15 0 0 2 0 4 0 4 0
12 Lưu Minh Thâm Quyến 4 15 0 0 2 0 4 0 4 0
14 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1
15 Trình Minh Giang Tô 4 13 1 0 2 1 4 1 2 1
16 Trương Học Triều Quảng Đông 4 12 1 0 2 0 4 1 2 1
17 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3 19 1 0 2 0 4 1 1 2
18 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 3 17 0 0 2 0 4 0 3 1
19 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 3 16 0 0 2 0 4 0 3 1
19 Triệu Vĩ Thượng Hải 3 16 0 0 2 0 4 0 3 1
21 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 3 11 1 0 2 1 4 1 1 2
22 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3
23 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 1 17 0 0 3 0 4 0 1 3
24 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 1 14 0 0 3 0 4 0 1 3
NỮ
1 Lý Thấm Giang Tô 6 8.5 2 0 0 2 4 2 2 0
2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 5 9.5 1 0 0 2 4 1 3 0
3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 9.5 1 0 0 1 4 1 3 0
4 Triệu Quan Phương Vân Nam 5 9 1 0 0 2 4 1 3 0
5 Vương Văn Quân Hàng Châu 5 7 1 0 0 3 4 1 3 0
6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 8.5 0 0 0 2 4 0 4 0
7 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 5 1 0 0 3 4 1 2 1
8 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 4.5 1 0 0 2 4 1 2 1
9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2 4.5 0 0 0 1 4 0 2 2
10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 2 4 0 0 4