Kết quả 1 đến 10 của 16
Threaded View
-
25-09-2023, 06:17 PM #11VÒNG 5
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ NAM 1 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ 3 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ 5 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 6 Hắc Long Giang Đào Hán Minh 0 - 2 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 7 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ 8 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 0 - 2 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 9 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 10 Thanh Hải Triệu Tử Vũ 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 11 Đại Liên Bặc Phượng Ba 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 12 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ NỮ 1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 3 Quảng Đông Từ Gia Hân 0 - 2 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên XEM CỜ 4 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ 5 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾ HẠNG SAU VÒNG 5 NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场 胜 和 负 NAM 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 24 3 0 2 0 5 3 2 0 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 24 3 0 2 0 5 3 2 0 3 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 29 3 0 1 0 5 3 1 1 4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 7 25 2 0 3 1 5 2 3 0 5 Vương Hạo Giang Tô 6 32 3 0 3 1 5 3 0 2 6 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 26 2 0 3 0 5 2 2 1 7 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 25 2 0 2 0 5 2 2 1 8 Lưu Minh Thâm Quyến 6 23 1 0 3 1 5 1 4 0 9 Trình Minh Giang Tô 6 19 2 0 3 2 5 2 2 1 10 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 26 2 0 2 1 5 2 1 2 11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 26 0 0 3 0 5 0 5 0 12 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 26 0 0 2 0 5 0 5 0 13 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 5 23 1 0 2 1 5 1 3 1 14 Trương Học Triều Quảng Đông 5 21 1 0 3 0 5 1 3 1 15 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 4 33 1 0 2 1 5 1 2 2 16 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 4 30 1 0 2 0 5 1 2 2 17 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 28 1 0 2 0 5 1 2 2 18 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 4 25 0 0 3 0 5 0 4 1 19 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 4 25 0 0 2 0 5 0 4 1 20 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 23 0 0 3 0 5 0 4 1 21 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 17 1 0 3 1 5 1 2 2 22 Bặc Phượng Ba Đại Liên 3 25 1 0 2 0 5 1 1 3 23 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 3 19 1 0 4 1 5 1 1 3 24 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 1 26 0 0 3 0 5 0 1 0 NỮ 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 7 17.5 2 0 0 2 5 2 3 0 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 7 14 2 0 0 3 5 2 3 0 3 Triệu Quan Phương Vân Nam 6 16 1 0 0 3 5 1 4 0 4 Lý Thấm Giang Tô 6 10 2 0 0 3 5 2 2 1 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 14 0 0 0 2 5 0 5 0 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 5 13 1 0 0 2 5 1 3 1 7 Đường Tư Nam Chiết Giang 5 9 1 0 0 3 5 1 3 1 8 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 5 7.5 1 0 0 3 5 1 3 1 9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 4 6 1 0 0 2 5 1 2 2 10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 2 5 0 0 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 25-09-2023 lúc 07:02 PM.
Dương Quan Lân bôi lần thứ 9 năm 2023
Đánh dấu