Kết quả 1 đến 10 của 16
Hybrid View
-
23-09-2023, 09:45 PM #1VÒNG 4
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ NAM 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ 2 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ 5 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh XEM CỜ 6 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 7 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 8 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ 9 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Đào Hán Minh Hắc Long Giang XEM CỜ 10 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Triệu Tử Vũ Thanh Hải XEM CỜ 11 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ 12 Đại Liên Bặc Phượng Ba 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ NỮ 1 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ 2 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ 3 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Từ Gia Hân Quảng Đông XEM CỜ 4 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ 5 Chiết Giang Ngô Khả Hân 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾ HẠNG SAU VÒNG 4 NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场 胜 和 负 NAM 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 16 3 0 1 0 4 3 1 0 2 Vương Hạo Giang Tô 6 21 3 0 2 1 4 3 0 1 3 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 19 3 0 1 0 4 3 0 1 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 15 2 0 2 0 4 2 2 0 5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 16 1 0 2 0 4 1 3 0 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 15 2 0 2 1 4 2 1 1 7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1 8 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1 9 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 4 22 1 0 2 1 4 1 2 1 10 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1 11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 16 0 0 2 0 4 0 4 0 12 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 15 0 0 2 0 4 0 4 0 12 Lưu Minh Thâm Quyến 4 15 0 0 2 0 4 0 4 0 14 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1 15 Trình Minh Giang Tô 4 13 1 0 2 1 4 1 2 1 16 Trương Học Triều Quảng Đông 4 12 1 0 2 0 4 1 2 1 17 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3 19 1 0 2 0 4 1 1 2 18 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 3 17 0 0 2 0 4 0 3 1 19 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 3 16 0 0 2 0 4 0 3 1 19 Triệu Vĩ Thượng Hải 3 16 0 0 2 0 4 0 3 1 21 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 3 11 1 0 2 1 4 1 1 2 22 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 23 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 1 17 0 0 3 0 4 0 1 3 24 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 1 14 0 0 3 0 4 0 1 3 NỮ 1 Lý Thấm Giang Tô 6 8.5 2 0 0 2 4 2 2 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 5 9.5 1 0 0 2 4 1 3 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 9.5 1 0 0 1 4 1 3 0 4 Triệu Quan Phương Vân Nam 5 9 1 0 0 2 4 1 3 0 5 Vương Văn Quân Hàng Châu 5 7 1 0 0 3 4 1 3 0 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 8.5 0 0 0 2 4 0 4 0 7 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 5 1 0 0 3 4 1 2 1 8 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 4.5 1 0 0 2 4 1 2 1 9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2 4.5 0 0 0 1 4 0 2 2 10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 2 4 0 0 4
Dương Quan Lân bôi lần thứ 9 năm 2023
Đánh dấu