VÒNG 7


THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ
NAM
1 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ
2 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ
3 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ
4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
5 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ
6 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ
8 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
9 Thanh Hải Triệu Tử Vũ 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ
10 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ
11 Hắc Long Giang Đào Hán Minh 2 - 0 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ
12 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ
NỮ
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ
2 Quảng Đông Từ Gia Hân 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ
3 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ
4 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên XEM CỜ
5 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ


THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场
NAM
1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 11 52 4 0 3 0 7 4 3 0
2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 58 4 0 3 1 7 4 2 1
3 Vương Hạo Giang Tô 9 57 4 0 4 1 7 4 1 2
4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 54 2 0 3 1 7 2 5 0
5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 56 3 0 3 0 7 3 2 2
6 Lưu Minh Thâm Quyến 8 51 1 0 4 1 7 1 6 0
7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 47 2 0 4 0 7 2 4 1
8 Trình Minh Giang Tô 8 45 2 0 3 2 7 2 4 1
9 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 7 56 2 0 4 2 7 2 3 2
10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 7 53 2 0 3 0 7 2 3 2
11 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 51 0 0 3 0 7 0 7 0
12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 50 2 0 3 1 7 2 3 2
13 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 50 0 0 4 0 7 0 7 0
14 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 47 1 0 3 1 7 1 5 1
15 Trương Học Triều Quảng Đông 7 46 1 0 4 0 7 1 5 1
16 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 42 1 0 4 0 7 1 5 1
17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 39 2 0 4 1 7 2 3 2
18 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 6 50 2 0 3 0 7 2 2 3
19 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 49 2 0 3 0 7 2 2 3
20 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 6 46 0 0 4 0 7 0 6 1
21 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 5 49 0 0 3 0 7 0 5 2
22 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 38 1 0 4 1 7 1 3 3
23 Bặc Phượng Ba Đại Liên 3 46 1 0 4 0 7 1 1 5
24 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 3 44 1 0 4 0 7 1 1 5
NỮ
1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 10 29 3 0 0 3 7 3 4 0
2 Vương Văn Quân Hàng Châu 9 26 2 0 0 4 7 2 5 0
3 Triệu Quan Phương Vân Nam 8 30.5 1 0 0 4 7 1 6 0
4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 29 2 0 0 3 7 2 4 1
5 Lý Thấm Giang Tô 8 22 2 0 0 4 7 2 4 1
6 Đường Tư Nam Chiết Giang 7 20 1 0 0 4 7 1 5 1
7 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 7 19.5 1 1 0 4 7 1 5 1
8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 19.5 1 1 0 3 7 1 5 1
9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 16.5 1 0 0 3 7 1 4 2
10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 3 7 0 0 7