Kết quả 1 đến 10 của 16
Threaded View
-
25-09-2023, 06:41 PM #13VÒNG 7
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ NAM 1 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ 3 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ 4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 5 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 6 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 8 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 9 Thanh Hải Triệu Tử Vũ 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ 10 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 11 Hắc Long Giang Đào Hán Minh 2 - 0 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ 12 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ NỮ 1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Quảng Đông Từ Gia Hân 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 3 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 4 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên XEM CỜ 5 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场 胜 和 负 NAM 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 11 52 4 0 3 0 7 4 3 0 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 58 4 0 3 1 7 4 2 1 3 Vương Hạo Giang Tô 9 57 4 0 4 1 7 4 1 2 4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 54 2 0 3 1 7 2 5 0 5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 56 3 0 3 0 7 3 2 2 6 Lưu Minh Thâm Quyến 8 51 1 0 4 1 7 1 6 0 7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 47 2 0 4 0 7 2 4 1 8 Trình Minh Giang Tô 8 45 2 0 3 2 7 2 4 1 9 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 7 56 2 0 4 2 7 2 3 2 10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 7 53 2 0 3 0 7 2 3 2 11 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 51 0 0 3 0 7 0 7 0 12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 50 2 0 3 1 7 2 3 2 13 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 50 0 0 4 0 7 0 7 0 14 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 47 1 0 3 1 7 1 5 1 15 Trương Học Triều Quảng Đông 7 46 1 0 4 0 7 1 5 1 16 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 42 1 0 4 0 7 1 5 1 17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 39 2 0 4 1 7 2 3 2 18 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 6 50 2 0 3 0 7 2 2 3 19 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 49 2 0 3 0 7 2 2 3 20 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 6 46 0 0 4 0 7 0 6 1 21 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 5 49 0 0 3 0 7 0 5 2 22 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 38 1 0 4 1 7 1 3 3 23 Bặc Phượng Ba Đại Liên 3 46 1 0 4 0 7 1 1 5 24 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 3 44 1 0 4 0 7 1 1 5 NỮ 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 10 29 3 0 0 3 7 3 4 0 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 9 26 2 0 0 4 7 2 5 0 3 Triệu Quan Phương Vân Nam 8 30.5 1 0 0 4 7 1 6 0 4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 29 2 0 0 3 7 2 4 1 5 Lý Thấm Giang Tô 8 22 2 0 0 4 7 2 4 1 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 7 20 1 0 0 4 7 1 5 1 7 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 7 19.5 1 1 0 4 7 1 5 1 8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 19.5 1 1 0 3 7 1 5 1 9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 16.5 1 0 0 3 7 1 4 2 10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 3 7 0 0 7
Dương Quan Lân bôi lần thứ 9 năm 2023
Đánh dấu