Kết quả 1 đến 10 của 16
Threaded View
-
25-09-2023, 07:07 PM #15VÒNG 9 - 7h Ngày 26/9
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 9 NAM - NỮ
TRẬN ĐÔI TÊN KỲ THỦ KQ TEN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ NAM 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 2 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 - 1 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 4 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 5 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ 6 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 7 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 8 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh XEM CỜ 9 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 10 Hắc Long Giang Đào Hán Minh 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ 11 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ 12 Thanh Hải Triệu Tử Vũ 1 - 1 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ NỮ 1 Quảng Đông Từ Gia Hân 0 - 2 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 1 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ 3 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 4 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 5 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên XEM CỜ
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM - NỮ
排名 姓名 团体 积分 小分 胜局 直胜 犯规 后手局数 出场 胜 和 负 NAM 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 15 85 6 0 4 1 9 6 3 0 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 14 94 6 0 4 2 9 6 2 1 3 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 12 92 3 0 4 2 9 3 6 0 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 11 90 4 0 4 0 9 4 3 2 5 Vương Hạo Giang Tô 10 96 4 0 5 1 9 4 2 3 6 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 10 92 3 0 4 2 9 3 4 2 7 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 10 83 3 0 4 0 9 3 4 2 8 Lưu Minh Thâm Quyến 9 88 1 0 5 1 9 1 7 1 9 Trương Học Triều Quảng Đông 9 80 1 0 5 0 9 1 7 1 10 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 78 0 0 5 0 9 0 9 0 11 Trình Minh Giang Tô 9 73 2 0 4 2 9 2 5 2 12 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 73 1 0 5 0 9 1 7 1 13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 9 68 2 0 5 1 9 2 5 2 14 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 90 2 0 5 0 9 2 4 3 15 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 87 2 0 4 1 9 2 4 3 16 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 80 0 0 4 0 9 0 8 1 17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 8 78 1 0 5 1 9 1 6 2 18 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 8 77 0 0 5 0 9 0 8 1 19 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8 71 2 0 4 0 9 2 4 3 20 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 68 2 0 5 2 9 2 4 3 21 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 7 79 2 0 4 0 9 2 3 4 22 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 7 74 0 0 4 0 9 0 7 2 23 Bặc Phượng Ba Đại Liên 5 75 1 0 5 0 9 1 3 5 24 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 5 73 1 0 5 0 9 1 3 5 NỮ 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 12 49 3 0 0 4 9 3 6 0 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 11 44.5 2 0 0 5 9 2 7 0 3 Triệu Quan Phương Vân Nam 11 43.5 2 0 0 5 9 2 7 0 4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 42 3 0 0 4 9 3 5 1 5 Lý Thấm Giang Tô 10 39 2 0 0 5 9 2 6 1 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 9 35.5 1 0 0 5 9 1 7 1 7 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 9 35 1 0 0 4 9 1 7 1 8 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 9 34.5 1 0 0 5 9 1 7 1 9 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 8 30 1 0 0 4 9 1 6 2 10 Từ Gia Hân Quảng Đông 0 0 0 0 0 4 9 0 0 9 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-09-2023 lúc 02:19 PM.
Dương Quan Lân bôi lần thứ 9 năm 2023
Đánh dấu