Kết quả 1 đến 10 của 46
Threaded View
-
22-11-2023, 07:53 AM #11
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ NAM SAU VÒNG 2排名 团体 名次之和 最高名次 次高名次 人数 1 Mỹ Quốc 4 Vũ Miện Mai Tuấn Hải 4 1 Hongkong 4 Hoàng Học Khiêm Trịnh Ngạn Long 2 3 Singapore 16 Ngô Tông Hàn Lưu Ức Hào 2 3 Việt Nam 16 Nguyễn Minh Nhật Quang Lại Lý Huynh 2 5 Nhật Bản 18 SONE TOSHIHIKO KANI HIROAKI 4 6 Đông Mã 24 Diệp Nãi Truyện Hứa Lỗ Bân 2 7 Malaysia 28 Lê Đức Chí Thẩm Nghị Hào 2 8 Đài Bắc 30 Cát Chấn Y Tạ Vấn Dụ 2 9 Philippines 32 Trang Hồng Minh Trần Vạn Uy 2 10 Canada 39 Trịnh Đức Minh Cố Ức Khánh 2
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 2 NAM排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Mạnh Thần Trung Quốc 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Ngô Tông Hàn Singapore 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Lưu Ức Hào Singapore 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 5 Hoàng Học Khiêm Hongkong 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0 5 Lại Lý Huynh Việt Nam 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0 7 Trang Hồng Minh Philippines 3 4 1 1 1 1 2 1 1 0 8 Lê Đức Chí Malaysia 3 4 1 1 0 1 2 1 1 0 9 Vũ Miện Mỹ Quốc 2 6 0 1 1 2 2 1 0 1 10 Trịnh Ngạn Long Hongkong 2 6 0 1 1 1 2 1 0 1 11 SONE TOSHIHIKO Nhật Bản 2 5[1] 0 1 1 1 2 1 0 1 12 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1 12 Mai Tuấn Hải Mỹ Quốc 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1 12 Lê Anh Hào Mỹ Quốc 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1 15 KANI HIROAKI Nhật Bản 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 15 Cát Chấn Y Đài Bắc 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 15 Trần Vạn Uy Philippines 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 15 SHOSHI KAZUHARU Nhật Bản 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 19 Quách Bảo Vinh Thái Quốc 2 3[1] 0 1 1 1 2 1 0 1 20 Điền Hà Anh Quốc 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1 21 Thẩm Nghị Hào Malaysia 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1 21 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1 23 ASO TATSURO Nhật Bản 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 23 Trịnh Đức Minh Canada 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 25 Olivier Tessier Mỹ Quốc 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 25 Cố Ức Khánh Canada 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2 25 Hứa Lỗ Bân Đông Mã 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG ĐD NỮ SAU VÒNG 2排名 团体 名次之和 最高名次 次高名次 人数 1 Trung Quốc 4 Đường Tư Nam Lưu Hoan 2 2 Singapore 8 Ngô Lan Hương Trần Mính Phương 2 3 Việt Nam 9 Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan 2 4 Đông Mã 18 Hồng Thiên Huệ Dư Hân Như 2 5 Đài Bắc 23 Lâm Hữu Huyên Bành Nhu An 2
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 2 NỮ排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Ngô Lan Hương Singapore 4 3 0 2 1 1 2 2 0 0 2 Đường Tư Nam Trung Quốc 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0 2 Lưu Hoan Trung Quốc 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0 4 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 3 3 0 1 0 1 2 1 1 0 5 Lê Thị Kim Loan Việt Nam 2 6 0 1 1 1 2 1 0 1 6 Hồng Thiên Huệ Đông Mã 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1 7 Trần Mính Phương Singapore 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1 8 Cung Cần Mỹ Quốc 2 3 0 1 0 1 2 1 0 1 9 Trần Tuệ Doanh Malaysia 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1 10 Lâm Gia Hân Hongkong 2 2 0 1 0 1 2 1 0 1 11 Lâm Hữu Huyên Đài Bắc 1 7 0 0 0 1 2 0 1 1 12 Bành Nhu An Đài Bắc 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 12 Dư Hân Như Đông Mã 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2 14 Tố Lệ Đạt Thái Quốc 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2
Giải vô địch thế giới năm 2023 !!!
Đánh dấu