GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ NAM SAU VÒNG 2
排名 团体 名次之和 最高名次 次高名次 人数
1 Mỹ Quốc 4 Vũ Miện Mai Tuấn Hải 4
1 Hongkong 4 Hoàng Học Khiêm Trịnh Ngạn Long 2
3 Singapore 16 Ngô Tông Hàn Lưu Ức Hào 2
3 Việt Nam 16 Nguyễn Minh Nhật Quang Lại Lý Huynh 2
5 Nhật Bản 18 SONE TOSHIHIKO KANI HIROAKI 4
6 Đông Mã 24 Diệp Nãi Truyện Hứa Lỗ Bân 2
7 Malaysia 28 Lê Đức Chí Thẩm Nghị Hào 2
8 Đài Bắc 30 Cát Chấn Y Tạ Vấn Dụ 2
9 Philippines 32 Trang Hồng Minh Trần Vạn Uy 2
10 Canada 39 Trịnh Đức Minh Cố Ức Khánh 2


GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 2 NAM
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
1 Mạnh Thần Trung Quốc 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0
1 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0
1 Ngô Tông Hàn Singapore 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0
1 Lưu Ức Hào Singapore 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0
5 Hoàng Học Khiêm Hongkong 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0
5 Lại Lý Huynh Việt Nam 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0
7 Trang Hồng Minh Philippines 3 4 1 1 1 1 2 1 1 0
8 Lê Đức Chí Malaysia 3 4 1 1 0 1 2 1 1 0
9 Vũ Miện Mỹ Quốc 2 6 0 1 1 2 2 1 0 1
10 Trịnh Ngạn Long Hongkong 2 6 0 1 1 1 2 1 0 1
11 SONE TOSHIHIKO Nhật Bản 2 5[1] 0 1 1 1 2 1 0 1
12 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1
12 Mai Tuấn Hải Mỹ Quốc 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1
12 Lê Anh Hào Mỹ Quốc 2 4 0 1 1 1 2 1 0 1
15 KANI HIROAKI Nhật Bản 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1
15 Cát Chấn Y Đài Bắc 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1
15 Trần Vạn Uy Philippines 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1
15 SHOSHI KAZUHARU Nhật Bản 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1
19 Quách Bảo Vinh Thái Quốc 2 3[1] 0 1 1 1 2 1 0 1
20 Điền Hà Anh Quốc 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1
21 Thẩm Nghị Hào Malaysia 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1
21 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1
23 ASO TATSURO Nhật Bản 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2
23 Trịnh Đức Minh Canada 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2
25 Olivier Tessier Mỹ Quốc 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2
25 Cố Ức Khánh Canada 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2
25 Hứa Lỗ Bân Đông Mã 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2


GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG ĐD NỮ SAU VÒNG 2
排名 团体 名次之和 最高名次 次高名次 人数
1 Trung Quốc 4 Đường Tư Nam Lưu Hoan 2
2 Singapore 8 Ngô Lan Hương Trần Mính Phương 2
3 Việt Nam 9 Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan 2
4 Đông Mã 18 Hồng Thiên Huệ Dư Hân Như 2
5 Đài Bắc 23 Lâm Hữu Huyên Bành Nhu An 2


GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÊ GIỚI .LẦN 18 Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 2 NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
1 Ngô Lan Hương Singapore 4 3 0 2 1 1 2 2 0 0
2 Đường Tư Nam Trung Quốc 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0
2 Lưu Hoan Trung Quốc 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0
4 Nguyễn Hoàng Yến Việt Nam 3 3 0 1 0 1 2 1 1 0
5 Lê Thị Kim Loan Việt Nam 2 6 0 1 1 1 2 1 0 1
6 Hồng Thiên Huệ Đông Mã 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1
7 Trần Mính Phương Singapore 2 4 0 1 0 1 2 1 0 1
8 Cung Cần Mỹ Quốc 2 3 0 1 0 1 2 1 0 1
9 Trần Tuệ Doanh Malaysia 2 2 0 1 1 1 2 1 0 1
10 Lâm Gia Hân Hongkong 2 2 0 1 0 1 2 1 0 1
11 Lâm Hữu Huyên Đài Bắc 1 7 0 0 0 1 2 0 1 1
12 Bành Nhu An Đài Bắc 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2
12 Dư Hân Như Đông Mã 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2
14 Tố Lệ Đạt Thái Quốc 0 4 0 0 0 1 2 0 0 2