Kết quả thi đấu ván 7:

Bàn STT Tên CLB Điểm KQ Điểm Tên CLB STT
1 3 Châu Trần Quang Đạt Đà Nẵng ½ - ½ Đặng Túy Khánh Hòa 5
2 23 Lê Văn Đông Cam Lộ 5 1 - 0 Châu Viết Hải Thừa Thiên Huế 4
3 55 Phan Văn Dũng Thừa Thiên Huế 0 - 1 Đậu Tuấn Minh Nghệ An 6
4 31 Nguyễn Đình Hà TX Quảng Trị 1 - 0 Huỳnh Tâm Quang Châu Thừa Thiên Huế 15
5 40 Nguyễn Quang Thái TX Quảng Trị ½ - ½ Lê Vương Kỳ Hữu 119 27
6 17 Lê Đăng Vũ Đà Nẵng 4 1 - 0 4 Nguyễn Đình Nhật 119 Nguyễn Huệ 32
7 59 Quang Hải Kỳ Đạo (Đông Hà) 4 ½ - ½ 4 Lê Danh Huệ Nghệ An 18
8 57 Phan Văn Tuấn Quảng Bình 4 1 - 0 4 Lê Văn Thanh Khánh Hòa 25
9 46 Nguyễn Văn Đức Nghệ An 4 1 - 0 4 Phan Thanh Hẳn Hải Lăng 54
10 64 Nguyễn Sáng Đông Hà 1 1 - 0 Hoàng Duy Cứ Gio Linh 12
11 45 Nguyễn Thanh Mẫn TX Quảng Trị 1 - 0 Lê Đăng Phúc Đà Nẵng 16
12 19 Lê Khánh Kỳ Hữu 119 1 - 0 Trịnh Bình Nguyên Quảng Bình 65
13 21 Lê Thế Tâm Kỳ Hữu 119 0 - 1 Nguyễn Vinh Khánh Hòa 50
14 1 Bá Nhân Kỳ Đạo (Đông Hà) 3 1 - 0 Lê Trọng Bổn Kỳ Hữu 119 22
15 37 Nguyễn Hữu Thọ Hải Lăng 3 1 - 0 3 Bùi Đường Cửa Việt 2
16 35 Nguyễn Hiếu Hiền Triệu Phong 3 0 - 1 3 Đinh Thăng Kỳ Đạo (Đông Hà) 8
17 61 Trần Như Khoa Vĩnh Linh 3 0 - 1 3 Hoàng Ngọc Toàn Cam Lộ 14
18 47 Nguyễn Văn Hiếu Quảng Bình 3 0 - 1 3 Lê Tâm Thư Triệu Phong 20
19 33 Nguyễn Đức Thọ Hải Lăng 3 1 - 0 3 Trần Phong Khe Sanh 62
20 10 Hồ Văn Sỹ TX Quảng Trị 1 - 0 3 Phạm Phú Phúc Triệu Phong 52
21 11 Hoàng Công Thái Khe Sanh 0 - 1 Nguyễn Quang Khá Đông Hà 1 39
22 58 Phú Văn Hải Lăng ½ - ½ Lê Văn Hiếu Khe Sanh 24
23 48 Nguyễn Văn Lợi Đông Hà 2 0 - 1 Lý Nghĩa Đình Đông Hà 1 28
24 29 Nguyễn Anh Khoa Đông Hà 2 0 - 1 Phan Văn Khánh Triệu Phong 56
25 66 Võ Quốc Hùng Cửa Việt ½ - ½ Nguyễn Hữu Vũ Vĩnh Linh 38
26 67 Võ Văn Đạt Lao Bảo 0 - 1 Nguyễn Sông Lam Gio Linh 44
27 9 Đoàn Quang Hoan Lao Bảo 2 1 - 0 2 Quốc Vỹ Kỳ Đạo (Đông Hà) 60
28 49 Nguyễn Văn Minh Lao Bảo 2 0 - 1 2 Hoàng Long Gio Linh 13
29 42 Nguyễn Quốc Tuấn Đông Hà 1 2 1 - 0 2 Lê Vũ Cam Lộ 26
30 43 Nguyễn Duy Sang Đông Hà 2 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Hùng Vương Khe Sanh 36
31 53 Phan Huy Hoàng Vĩnh Linh 1 - 0 Nguyễn Yên Cửa Việt 51
32 41 Nguyễn Quốc Khánh Cam Lộ 0 - 1 1 Đinh Duy Dũng Đông Hà 2 7
33 34 Nguyễn Dương Thành Lao Bảo 1 1 - 0 1 Nguyễn Bình Cửa Việt 30
63 Trần Toản 119 Nguyễn Huệ 1 1 - - Miễn đấu


Xếp hạng cuối cùng:

Hạng STT Tên CLB Đ. BH/C1 VĐK PS WIN
1 5 Đặng Túy VIE Khánh Hòa 6 29½ 0 26 5
2 3 Châu Trần Quang Đạt VIE Đà Nẵng 6 27½ 0 25.5 5
3 23 Lê Văn Đông VIE Cam Lộ 6 22½ 0 24 6
4 6 Đậu Tuấn Minh VIE Nghệ An 31 0 24.5 5
5 31 Nguyễn Đình Hà VIE TX Quảng Trị 24½ 0 21 5
6 27 Lê Vương VIE Kỳ Hữu 119 5 26½ 1 21.5 4
7 57 Phan Văn Tuấn VIE Quảng Bình 5 26½ 0 20 5
8 40 Nguyễn Quang Thái VIE TX Quảng Trị 5 25½ 0 20 4
9 46 Nguyễn Văn Đức VIE Nghệ An 5 24 0 20 4
10 17 Lê Đăng Vũ VIE Đà Nẵng 5 23½ 0 19 4
11 15 Huỳnh Tâm Quang Châu VIE Thừa Thiên Huế 28½ 0 23 4
12 4 Châu Viết Hải VIE Thừa Thiên Huế 28 0 19.5 3
13 55 Phan Văn Dũng VIE Thừa Thiên Huế 26½ 0 19.5 3
14 50 Nguyễn Vinh VIE Khánh Hòa 26 0 17 3
15 64 Nguyễn Sáng VIE Đông Hà 1 25 0 15.5 4
16 45 Nguyễn Thanh Mẫn VIE TX Quảng Trị 23 1 16.5 4
17 19 Lê Khánh VIE Kỳ Hữu 119 23 0 14.5 4
18 59 Quang Hải VIE Kỳ Đạo (Đông Hà) 22½ ½ 17.5 4
19 18 Lê Danh Huệ VIE Nghệ An 22½ ½ 17 3
20 54 Phan Thanh Hẳn VIE Hải Lăng 4 28 0 19 4
21 25 Lê Văn Thanh VIE Khánh Hòa 4 27½ 0 20 3
22 1 Bá Nhân VIE Kỳ Đạo (Đông Hà) 4 24 0 16 3
23 37 Nguyễn Hữu Thọ VIE Hải Lăng 4 22½ 0 14 2
24 20 Lê Tâm Thư VIE Triệu Phong 4 22 0 17 4
25 8 Đinh Thăng VIE Kỳ Đạo (Đông Hà) 4 22 0 15.5 3
26 14 Hoàng Ngọc Toàn VIE Cam Lộ 4 21½ 0 15 4
27 32 Nguyễn Đình Nhật VIE 119 Nguyễn Huệ 4 21 0 15 4
28 33 Nguyễn Đức Thọ VIE Hải Lăng 4 20 0 14.5 3
29 16 Lê Đăng Phúc VIE Đà Nẵng 27½ 0 19 3
30 65 Trịnh Bình Nguyên VIE Quảng Bình 26 0 18 3
31 39 Nguyễn Quang Khá VIE Đông Hà 1 23½ 0 11.5 3
32 12 Hoàng Duy Cứ VIE Gio Linh 23 0 14.5 3
33 10 Hồ Văn Sỹ VIE TX Quảng Trị 22 0 14.5 3
34 21 Lê Thế Tâm VIE Kỳ Hữu 119 20 0 15 3
35 22 Lê Trọng Bổn VIE Kỳ Hữu 119 19½ 0 12.5 3
36 44 Nguyễn Sông Lam VIE Gio Linh 19 0 11 3
37 56 Phan Văn Khánh VIE Triệu Phong 18½ 0 10 3
38 28 Lý Nghĩa Đình VIE Đông Hà 1 16 0 11 3
39 61 Trần Như Khoa VIE Vĩnh Linh 3 25 0 16 3
40 52 Phạm Phú Phúc VIE Triệu Phong 3 24½ 0 15.5 2
41 47 Nguyễn Văn Hiếu VIE Quảng Bình 3 24½ 0 13 3
42 66 Võ Quốc Hùng VIE Cửa Việt 3 24 0 14.5 2
43 35 Nguyễn Hiếu Hiền VIE Triệu Phong 3 23½ 0 15 2
44 62 Trần Phong VIE Khe Sanh 3 22½ 0 15 3
45 24 Lê Văn Hiếu VIE Khe Sanh 3 22 0 11.5 2
46 58 Phú Văn VIE Hải Lăng 3 21½ 0 10.5 2
47 2 Bùi Đường VIE Cửa Việt 3 20 0 11 3
48 38 Nguyễn Hữu Vũ VIE Vĩnh Linh 3 20 0 9.5 2
49 9 Đoàn Quang Hoan VIE Lao Bảo 3 19½ 0 11 3
50 42 Nguyễn Quốc Tuấn VIE Đông Hà 1 3 18 0 9 3
51 13 Hoàng Long VIE Gio Linh 3 16 0 6.5 2
52 67 Võ Văn Đạt VIE Lao Bảo 25 0 15 2
53 11 Hoàng Công Thái VIE Khe Sanh 22 0 12 2
54 48 Nguyễn Văn Lợi VIE Đông Hà 2 20 0 8 2
55 36 Nguyễn Hùng Vương VIE Khe Sanh 19½ 0 6.5 2
56 29 Nguyễn Anh Khoa VIE Đông Hà 2 19 0 11 2
57 43 Nguyễn Duy Sang VIE Đông Hà 2 16 ½ 6 1
58 53 Phan Huy Hoàng VIE Vĩnh Linh 16 ½ 4.5 2
59 60 Quốc Vỹ VIE Kỳ Đạo (Đông Hà) 2 22½ 0 9 2
60 49 Nguyễn Văn Minh VIE Lao Bảo 2 21 0 10 2
61 63 Trần Toản VIE 119 Nguyễn Huệ 2 21 0 8 2
62 7 Đinh Duy Dũng VIE Đông Hà 2 2 20 0 5.5 1
63 34 Nguyễn Dương Thành VIE Lao Bảo 2 17 0 4 2
64 26 Lê Vũ VIE Cam Lộ 2 16½ 0 7 2
65 41 Nguyễn Quốc Khánh VIE Cam Lộ 22½ 0 8.5 1
66 51 Nguyễn Yên VIE Cửa Việt 20½ 0 8.5 1
67 30 Nguyễn Bình VIE Cửa Việt 1 16 0 6 1