Kết quả 21 đến 30 của 35
-
02-11-2012, 10:16 AM #21
Ratinglist World (female)
(Bảng xếp hạng nữ)
Updated 01.07.2012
1 Wang Linna 30-17 (2490) China
2 Tang Dan 30-10 (2490) China
3 Chen Qingting 33-1 (2469) China
4 Zhao Guanfang 36-12 (2448) China
5 Jin Haiying 37-13 (2441) China
6 Dang Guolei 40-7 (2420) China
7 Zhang Guofeng 41-12 (2413) China
8 Chen Lichun 50-11 (2350) China
9 You Yingqin 51-6 (2343) China
10 Hu Ming 52-16 (2336) China
11 Wu Xia 59-15 (2287) China
12 Liu Huan 62-6 (2266) China
13 Shan Xiali 67-7 (2231) China
14 Ngo Lan Huong 73-26 (2189) Vietnam
15 Jia Dan 78-1 (2154) U.S.A.
16 Yu Siyuan 79-3 (2147) China
17 Shi Fenglan 79-2 (2147) China
18 Hoang Thi Hai Binh 81-13 (2133) Vietnam
19 Cao Phuong Thanh 83-14 (2119) Vietnam
20 Nguyen Hoang Yen 86-10 (2098) Vietnam
21 Lin Qinsi 90-2 (2070) China
22 Tran Tue Doanh 91-12 (2063) Vietnam
23 Nguyen Thi Hong Hanh 93-9 (2049) Vietnam
24 Guo Ruixia 93-5 (2049) China
25 Le Thi Huong 95-19 (2035) Vietnam
26 Dam Thi Thuy Dung 97-13 (2021) Vietnam
27 Liu Bijun 98-6 (2014) Australia
28 Lam Ka Yan 99-10 (2007) China/Hongkong
29 Nguyen Phi Liem 100-16 (2000) Vietnam
30 Wang Qing 100-5 (2000) China
31 Chang Hong Diana 102-11 (1986) Australia
32 Pham Thu Ha 104-14 (1972) Vietnam
33 Ngo Thu Ha 104-5 (1972) Vietnam
34 Le Thi Kim Loan 105-11 (1965) Vietnam
35 Yang Fei 108-1 (1944) China
36 Tan Min Fang Fiona 110-9 (1930) Singapore
37 Ha Mai Hoa 113-17 (1909) Vietnam
38 Nguyen Thi Binh 113-9 (1909) Vietnam
39 Zhao Yaqian 114-2 (1902) China
40 Zhang Lihan 114-1 (1902) China
41 Chieng Ming Chuo 115-18 (1895) Malaysia
42 Bui Chau Y Nhi 119-13 (1867) Vietnam
43 Li Yue 120-1 (1860) China
44 Vo Thi Thu Hang 123-1 (1839) Vietnam
45 Phan Quynh Nhu 127-4 (1811) Vietnam
46 Chu Thu Trang 128-9 (1804) Vietnam
47 Tran Thuy Trang 129-9 (1797) Vietnam
48 Zhou Zangxiao 130-2 (1790) China
49 Lee Meng Ju 132-4 (1776) Taipei
50 Ho Thi Minh Tuyen 135-2 (1755) Vietnam
51 Tran Ngoc Thuy Tien 136-2 (1748) Vietnam
52 Tran Thi Hanh 138-8 (1734) Vietnam
53 Ngo Thi Thu Nga 139-9 (1727) Vietnam
54 Peng Jou An 141-1 (1713) Taipei
55 Huang Liwen 147-1 (1671) China
56 Dian Fitriyani 151-5 (1643) Indonesia
57 Nguyen Thi Nhat Thuc 152-3 (1636) Vietnam
58 Wu Cai Fang 153-55 (1629) Germany
59 Hoang Kim Cuong 153-3 (1629) Vietnam
60 Chieng Hie Mee 157-3 (1601) Brunei
61 Lun Huei Yan 157-1 (1601) Malaysia
62 Gu Yu Qiao 170-1 (1510) China
63 Jiang Ping 198-3 (1314) Finland
64 Eunike Regina Febby 201-3 (1293) Indonesia
65 Yang Guang 201-1 (1293) Germany
66 Tan Jing Xuan 213-2 (1209) Singapore
67 Löfström Elina 214-4 (1202) Finland
68 Lavallade Carine 220-4 (1160) France
69 Chai Yanru 226-1 (1118) Finland
70 Gao Yan 231-4 (1083) Finland
71 Nurdiyanti Tri 237-1 (1041) Indonesia
72 Shi Xin Yang 240-1 (1020) China
73 Min Rao 246-3 ( 978) Finland
74 Gitter Zeyun 254-6 ( 922) Germany
75 Yuan Dian 260-1 ( 880) Finland
76 Yambe Manami 267-1 ( 831) Japan
77 Aitoku Chieko 270-2 ( 810) Japan
78 Take Aki 272-2 ( 796) U.S.A.
79 Jyoyi Jude 300-1 ( 600) India
DXB/EXF: RatingsLần sửa cuối bởi TCNguyen, ngày 02-11-2012 lúc 10:19 AM.
-
14-11-2012, 11:21 AM #22
Xếp hạng elo theo 01xq.com: http://www.01xq.com/xqplayer/xqplist.asp
1. Tưởng Xuyên - ELO: 2667
2. Hứa Ngân Xuyên - ELO: 2658
4. Lữ Khâm - ELO: 2625
8. Vương Thiên Nhất - ELO: 2583
11. Hồng Trí - ELO: 2562
13. Liễu Đại Hoa: 2554
Lần sửa cuối bởi TCNguyen, ngày 14-11-2012 lúc 11:26 AM.
-
14-11-2012, 11:25 AM #23
Híc xem lại thì ra đây là bảng xếp hạng tháng 2/2012:
http://www.01xq.com/xqplayer/xqrating.asp
^^
-
15-11-2012, 09:09 PM #24
-
19-01-2013, 07:53 PM #25
-
19-01-2013, 08:15 PM #26
các bạn xếp dik cháu ủng hộ
-
25-01-2013, 11:15 AM #27
-
25-01-2013, 01:51 PM #28
Đây là bảng xếp hạng mới nhất (đầu năm 2013):
2013年上半年象棋男子棋手等级分排行榜
1 许银川 广东 2681 Hứa ngân Xuyên
2 王天一 北京 2642 Vương thiên Nhất
3 汪洋 湖北 2638 Uông Dương
4 洪智 湖北 2635 Hồng Trí
5 吕钦 广东 2620 Lữ Khâm
6 赵鑫鑫 浙江 2619 Triệu hâm Hâm
7 孙勇征 上海 2596 Tôn dũng Chinh
8 谢靖 上海 2584 Tạ Tịnh
9 王跃飞 云南 2577 Vương dược Phi
10 申鹏 河北 2574 Thân Bằng
11 葛超然 上海 2573 Cát siêu Nhiên
12 赵国荣 黑龙江 2571 Triệu quốc Vinh
13 黄竹风 浙江 2570 Hoàng trúc Phong
14 郑惟桐 四川 2561 Trịnh duy Đồng
15 蒋川 北京 2560 Tưởng Xuyên
16 胡荣华 上海 2550 特 10 Hồ vinh Hoa
17 张强 北京 2548 大 10 Trương Cường
18 徐超 江苏 2546 Từ Siêu
19 陆伟韬 河北 2540 Lục vĩ Thao
20 郝继超 黑龙江 2539 Hác kế Siêu
Cũng chỉ là những tên tuổi cũ, chỉ trừ Cát siêu Nhiên, quán quân U16 Trung quốc suýt
lọt vào TOP 10.
-
25-01-2013, 06:00 PM #29
-
25-02-2013, 02:07 AM #30
Bảng xếp hạng mới nhất các danh thủ Trung Hoa
Đánh dấu