Final Ranking after 11 Rounds
Rk. Name FED Pts. TB1 TB2 TB3
1 Lại Lý Huynh BDU 8.5 79.0 6 6
2 Lại Tuấn Anh HNO 8.0 75.0 7 5
3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 8.0 74.0 5 6
4 Trương A Minh HCM 8.0 73.0 5 5
5 Trềnh A Sáng HCM 8.0 71.5 5 5
6 Đào Quốc Hưng HCM 8.0 71.0 6 5
7 Nguyễn Thành Bảo HNO 7.5 75.0 5 6
8 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 7.5 72.0 5 5
9 Nguyễn Văn Tới BDI 7.5 70.5 6 5
10 Uông Dương Bắc BRV 7.5 70.0 5 5
11 Nguyễn Quốc Năng BRV 7.5 67.0 6 6
12 Nguyễn Quốc Tiến BCA 7.5 66.0 5 5
13 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 7.5 64.5 5 6
14 Diệp Khai Hằng BDU 7.0 70.0 5 5
15 Trần Văn Ninh DAN 7.0 69.0 5 6
16 Ngô Ngọc Minh BPH 7.0 67.5 4 6
17 Trần Quyết Thắng HNO 7.0 66.5 5 6
18 Hoàng Trọng Thắng BDU 7.0 66.0 4 6
19 Trần Quang Nhật BDI 7.0 65.0 5 6
20 Dương Nghiệp Lương BRV 7.0 64.5 5 5
21 Phạm Văn Huy HPH 7.0 63.0 6 5
22 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 7.0 63.0 5 5
23 Trần Chánh Tâm HCM 7.0 62.5 5 6
24 Nguyễn Khánh Minh QBI 7.0 59.5 6 5
25 Hà Văn Tiến BCA 7.0 57.0 6 6
26 Đào Cao Khoa HNO 6.5 76.5 4 6
27 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6.5 73.0 4 5
28 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6.5 72.5 3 6
29 Vò Minh Nhất BPH 6.5 71.5 4 6
30 Trần Cẩm Long KHO 6.5 70.0 4 6
31 Nguyễn Anh Quân BCA 6.5 70.0 3 5
32 Lê Văn Bình BRV 6.5 69.5 3 5

33 Lưu Minh Hiệp KHO 6.5 69.0 4 6
34 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6.5 68.5 4 6
35 Vũ Tuấn Nghĩa BRV 6.5 67.5 4 5
36 Bùi Quốc Khánh DAN 6.5 66.5 4 5
37 Phùng Quang Điệp BPH 6.5 65.5 6 5
38 Nguyễn Thanh Tùng BDU 6.5 65.0 5 6
39 Tô Thiên Tường BDU 6.5 65.0 3 5
40 Nguyễn Phụ Xuân BDU 6.5 63.5 5 6
41 Nguyễn Hữu Hùng BPH 6.5 62.0 4 6
42 Bùi Thanh Long DAN 6.5 61.0 4 5
43 Nguyễn Thanh Dũng BDU 6.5 60.5 4 5
44 Phan Hùng Chí HCM 6.5 57.5 5 6
45 Bùi Xuân Trọng HPH 6.5 55.5 4 6
46 Trần Quốc Việt BDU 6.0 72.5 3 5
47 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 6.0 72.0 4 6
48 Trần Thanh Tân HCM 6.0 71.0 4 6
49 Nguyễn Văn Thanh HPH 6.0 70.0 3 5
50 Phan Tri Châu BDU 6.0 68.0 6 6
51 Diệp Khai Nguyên HCM 6.0 67.0 2 6
52 Trương Lê Hoàng HCM 6.0 66.0 3 5
53 Lưu Khánh Thịnh HYE 6.0 65.0 3 5
54 Nguyễn Công Chương KHO 6.0 59.0 4 6
55 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 6.0 58.5 4 6
56 Nguyễn Huy Tùng HYE 6.0 57.0 4 5
57 Nguyễn Hữu Dư LDO 5.5 71.0 4 5
58 Bùi Dương Trân BDU 5.5 69.5 4 5
59 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5.5 67.5 4 5
60 Phạm Trung Thành BDI 5.5 64.0 4 6
61 Vũ Hữu Cường HNO 5.5 63.5 4 5
Võ Văn Dũng BDI 5.5 63.5 4 5
63 Trịnh Văn Thanh BDU 5.5 63.0 3 5
64 Nguyễn Hữu Tân BDU 5.5 62.0 4 6
65 Lê Hùng Sơn KHO 5.5 62.0 4 5
66 Lê Thành Công KHO 5.5 61.0 4 5
67 Phan Minh Tùng DAN 5.5 60.5 5 5
Đặng Hữu Trang HYE 5.5 60.5 5 5
69 Hà Duy Tấn KHO 5.5 60.5 4 6
Huỳnh Văn Tèo KHO 5.5 60.5 4 6
71 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 5.5 60.5 4 5
72 Lê Văn Ngàn KHO 5.5 60.0 5 5
73 Văn Nhất Hậu HCM 5.5 59.5 4 6
74 Dương Đức Trí KHO 5.5 58.5 5 6
75 Hứa Quang Hậu CTH 5.5 58.5 4 5
76 Lê Ngọc Rạng KHO 5.5 58.0 4 6
77 Lê Văn Quí BRV 5.5 57.0 4 5
78 Nguyễn Trí Độ BPH 5.5 56.5 4 6
Mong Nhi BDU 5.5 56.5 4 6
80 Nguyễn Anh Đức CTH 5.5 56.0 5 6
81 Trương Văn Thi BCA 5.5 55.5 5 5
82 Huỳnh Khoa Thuật KHO 5.5 55.5 4 6
83 Lương Hải Đường KHO 5.5 55.0 5 5
84 Nguyễn Cao Sơn TNG 5.5 55.0 4 5
85 Đồng Tân Cương BDU 5.5 53.0 4 6
86 Nguyễn Long Hải BDU 5.5 51.5 3 5
87 Trần Anh Duy HCM 5.5 49.5 3 5
88 Võ Văn Chương DAN 5.0 69.5 2 6
89 Ngô Hồng Thuận HCM 5.0 64.0 4 6
90 Vũ Thái Hòa HPH 5.0 60.0 3 5
91 Phan Trung Anh QBI 5.0 56.5 2 5
92 Trương Đình Vũ DAN 5.0 52.5 3 6
93 Nguyễn Thăng Long HNO 5.0 50.5 4 5
94 Đỗ Hồng Sơn BCA 4.5 64.0 3 5
95 Huỳnh Linh CTH 4.5 63.0 3 6
96 Hà Trung Tín BDU 4.5 62.0 3 5
97 Võ Minh Lộc BDU 4.5 58.0 3 5
98 Trần Văn Thanh BPH 4.5 57.5 4 6
99 Nguyễn Thanh Tùng BDU 4.5 57.0 4 5
100 Phạm Tấn Tình BDI 4.5 55.5 4 6
101 Vi Văn Thái BRV 4.5 55.5 3 5
102 Phan Vinh Tân KHO 4.5 55.0 3 6
103 Trần Nguyên Tuấn DAN 4.5 54.0 4 5
104 Nguyễn Thành Trung DAN 4.5 53.5 2 5
105 Lê Minh Trí HCM 4.5 53.0 2 6
106 Nguyễn Hùng Dũng HCM 4.5 52.0 4 6
107 Đỗ Hữu Tuấn TNG 4.5 51.0 3 6
108 Phan Duy Thành QBI 4.5 50.5 3 5
109 Lê Anh Hào HCM 4.5 46.5 4 5
110 Nguyễn Đức Quang KHO 4.5 46.0 4 5
111 Nguyễn Thanh Lưu BDI 4.0 62.5 1 5
112 Lê Hải Ninh BCA 4.0 61.5 3 6
113 Hồ Sĩ Đăng Huy KHO 4.0 54.0 2 6
114 Lê Thanh Nghị QBI 4.0 53.0 2 6
Trần Huỳnh Si La DAN 4.0 53.0 2 6
116 Nguyễn Kỳ Sơn BCA 4.0 48.0 3 5
117 Hoàng Thái Sơn TNG 4.0 47.5 3 6
118 Nguyễn Thanh Phong KHO 4.0 46.0 2 5
119 Phan Phúc Trường BDU 3.5 60.5 3 6
120 Trần Thanh Châu KHO 3.5 56.0 3 6
121 Nguyễn Phùng Xuân BPH 3.5 54.5 3 6
122 Nguyễn Đức Toàn DAN 3.5 54.5 2 5
123 Nguyễn Ngọc Trí KHO 3.5 50.5 3 5
124 Phùng Minh Dũng HYE 3.5 48.5 2 6
125 Lê Trường Giang LDO 3.5 47.5 3 5
126 Lê Ngọc Tuyền KHO 3.0 57.5 2 5
127 Trần Ngọc An HNO 3.0 56.0 2 6
128 Hoàng Thái Cương TNG 3.0 46.5 2 5
129 Huỳnh Đức Thuận LDO 2.5 61.0 1 5
130 Nguyễn Viết Tuấn HYE 2.5 47.0 1 5
131 Huỳnh Trí Diển BDU 2.0 52.0 2 4
132 Võ Đại Bảo Phú BDU 1.5 49.0 1 5
133 Lại Văn Giáo BDU 1.0 55.5 1 3
134 Nguyễn Tiến Huy LDO 0.0 59.5 0 1
135 Trịnh Xuân Dục KHO 0.0 54.5 0 3