Kết quả 91 đến 100 của 144
-
07-07-2013, 05:08 PM #91
Kết quả ván 10 :
1 80 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 7½ ½ - ½ 8 Phạm Quốc Hương KHU 186
2 179 Phùng Quang Điệp 5CO 7½ ½ - ½ 8 Trần Văn Ninh DNA 222
3 231 Võ Văn Hùng KHU 7½ ½ - ½ 7½ Đinh Quang Hưng QTU 246
4 255 Đào Cao Khoa HNO 7½ 1 - 0 7 Dương Đình Chung BN1 12
5 2 Bùi Văn Kiên TNG 7 0 - 1 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 93
6 66 Nguyễn Anh Quân TSO 7 ½ - ½ 7 Hà Văn Tiến KHU 25
7 36 Lê Linh Ngọc KHU 7 ½ - ½ 7 Nguyễn Thế Trí VSO 119
8 215 Trần Quyết Thắng KHU 7 1 - 0 6½ Hoàng Văn Tài HTA 23
9 22 Hoàng Văn Linh KSI 6½ 1 - 0 6½ Trần Thế Anh KHU 216
10 218 Trần Trung Kiên TSO 6½ 1 - 0 6½ Lê Hải Ninh KSI 35
11 238 Vũ Tuấn Nghĩa KHU 6½ 0 - 1 6½ Lại Tuấn Anh HNO 57
12 78 Nguyễn Duy Thái AEM 6½ 1 - 0 6½ Đại Ngọc Lâm AEM 262
13 151 Nguyễn Văn Quảng TTB 6½ 1 - 0 6½ Đinh Thanh Hải HTA 248
14 180 Phạm Anh Tuấn KSI 6½ 0 - 1 6½ Đỗ Như Khánh TTB 268
15 272 Đỗ Tuấn Anh BN1 6½ 0 - 1 6½ Phạm Tuấn Linh TSO 188
16 8 Chu Tuấn Hải QTU 6 0 - 1 6 Nguyễn Thăng Long 5CO 117
17 20 Hoàng Văn Giang SDO 6 0 - 1 6 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 121
18 24 Hoàng Đình Quang VYE 6 1 - 0 6 Nguyễn Văn Hữu THA 146
19 26 Khổng Minh Tiến KDY 6 1 - 0 6 Nguyễn Đức Mạnh HTI 166
20 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 6 1 - 0 6 Kiều Anh Tuấn VYE 27
21 118 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 6 1 - 0 6 Lê Quang Bình AEM 39
22 46 Lê Văn Lượng HTA 6 0 - 1 6 Phạm Văn Huy VSO 189
23 249 Đinh Thế Long HBI 6 1 - 0 6 Lưu Đức Hải LĐC 55
24 252 Đàm Minh Tuấn HTA 6 1 - 0 6 Nguyễn Cao Sơn CNC 67
25 82 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 6 0 - 1 6 Trần Tiến Thanh TNG 217
26 90 Nguyễn Hồng Thanh VSO 6 1 - 0 6 Lê Phùng Tân STA 278
27 199 Phạm Đình Huy KSI 6 1 - 0 6 Nguyễn Mạnh Cường CGI 99
28 6 Chu Tiến Thành DDA 5½ 0 - 1 6 Vũ Hữu Cường HNO 234
29 9 Dương Hồng Minh VYE 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Đại Thành DDA 164
30 140 Nguyễn Văn Dũng STA 5½ 0 - 1 5½ Hoàng Văn Khánh HTI 21
31 171 Ngô Văn Khoa DAN 5½ 1 - 0 5½ Lê Ngọc Khánh TTB 38
32 40 Lê Quốc Thắng AEM 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Văn Lộc KDY 149
33 184 Phạm Quang Minh AEM 5½ 1 - 0 5½ Lê Trung Thành STA 43
34 53 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5½ 0 - 1 5½ Trương Văn Đạt STA 207
35 54 Lưu Quang Tuyên MLI 5½ 1 - 0 5½ Trần Văn Huy TNG 220
36 237 Vũ Tuấn Chiến HDU 5½ 1 - 0 5½ Mai Quý Lân HTA 61
37 68 Nguyễn Công Cừ SDO 5½ 1 - 0 5½ Trần Văn Công SSO 224
38 274 Đỗ Văn Thuật SSO 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Hải Nam SSO 87
39 108 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 5½ 1 - 0 5½ Đào Duy Sỹ SSO 256
40 114 Nguyễn Quốc Tiến CAN 5½ 1 - 0 5½ Vũ Hồng Sơn AEM AEM 232
41 250 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Tuấn Hào KDY 128
42 266 Đỗ Hữu Tuấn TNG 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 139
43 165 Nguyễn Đắc Đinh TTB 5 0 - 1 5 Bùi Đình Quang HTA 4
44 15 Hoàng Thái Cường TNG 5 1 - 0 5 Ngô Văn Tuyên BN2 170
45 172 Ngô Vũ Linh BGI 5 1 - 0 5 Lê Anh Hào NHN 29
46 34 Lê Hùng Thắng THA 5 1 - 0 5 Phạm Văn Minh 5CO 190
47 42 Lê Thị Kim Loan HDO 5 0 - 1 5 Phạm Văn Phong VP1 193
48 177 Phí Trọng Hiếu DDA 5 1 - 0 5 Nguyễn Hiền Giang VSO 79
49 197 Phạm Xuân Bình TDU 5 1 - 0 5 Nguyễn Hoàng Sào TDO 83
50 84 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 5 1 - 0 5 Triệu Thanh Tuấn AEM 205
51 86 Nguyễn Huy Tùng QTU 5 ½ - ½ 5 Thịnh Văn Trung HTA 203
52 88 Nguyễn Hải Sơn TDO 5 1 - 0 5 Vũ Thị Kim Luyện DDA 236
53 209 Trần Anh Dũng DDA 5 0 - 1 5 Nguyễn Hồng Hải HBI 89
54 92 Nguyễn Hữu Ngà DAN 5 0 - 1 5 Trần Ngọc Lân KDY 212
55 213 Trần Ngọc Mạnh HDU 5 0 - 1 5 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 101
56 223 Trần Văn Chữ DNA 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Tuấn Anh QTU 127
57 277 Đỗ Văn Tư VP2 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Viết Duy THA 131
58 287 Phạm Văn Tường NDI 5 0 - 1 5 Nguyễn Việt Tuấn AEM 133
59 253 Đàm Văn Long TDO 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 155
60 13 Hoàng Khắc Tuấn SDO 4½ 1 - 0 5 Trịnh Đăng Khoa HUE 228
61 14 Hoàng Sơn Giang CAN 4½ 1 - 0 4½ Phạm Đắc Trí VHU 200
62 33 Lê Doãn Bân STA 4½ 0 - 1 4½ Ngô Văn Khánh QTU 169
63 145 Nguyễn Văn Hợp TDO 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Công Dương KDY 69
64 159 Nguyễn Xuân Linh BN3 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Khắc Hoàng HTA 95
65 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Ngọc Hùng STA 103
66 120 Nguyễn Tiến Cường VSO 4½ 1 - 0 4½ Trương Văn Thi VP2 208
67 132 Nguyễn Việt Hải TDO 4½ 1 - 0 4½ Trần Quang Dũng VHU 214
68 288 Nguyễn Ngọc Đường HPO 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Trọng BGI 137
69 142 Nguyễn Văn Hoan BGI 4½ 0 - 1 4½ Tạ Thanh Giang KSI 230
70 144 Nguyễn Văn Hưng HDU 4½ 0 - 1 4½ Vũ Hồng Sơn HTA 233
71 32 Lê Danh Bình BN2 4 1 - 0 4½ Đỗ Bình Phú TMI 264
72 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 4 0 - 1 4 Hoàng Thái Sơn TNG 16
73 174 Ngô Đức Việt KDY 4 1 - 0 4 Lê Đình Hiệp VPU 50
74 60 Mai Ngọc Khuyến TDU 4 1 - 0 4 Nông Văn Sơn TDU 175
75 191 Phạm Văn Hiền KTU 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Tuấn HKI 65
76 195 Phạm Văn Thành BN3 4 0 - 1 4 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 75
77 210 Trần Bá Tuyết DAN 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Cường HTI 81
78 240 Vũ Văn Thư HPO 4 1 - 0 4 Nguyễn Hữu Dần BPA 91
79 109 Nguyễn Ngọc Tú VYE 4 1 - 0 4 Phùng Duy Hưng DDA 178
80 116 Nguyễn Thanh Cường XNO 4 ½ - ½ 4 Phạm Trung Hải TTB 187
81 124 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 4 0 - 1 4 Phạm Văn Hậu KTU 192
82 280 Trần Chung Thuận HBI 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Trọng Linh SSO 125
83 136 Vũ Hùng Tráng LCH 4 1 - 0 4 Phạm Văn Thường VP1 196
84 221 Trần Văn Hợi TNG 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Vinh CMY 138
85 247 Đinh Quang Vinh HTA 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Lực HMA 150
86 235 Vũ Minh Châu DDA 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Tiến BN2 154
87 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 4 0 - 1 4 Triệu Hoàng Hải DDA 204
88 167 Nguyễn Đức Phương HBI 4 0 - 1 4 Trương Anh Bảo BGI 206
89 283 Phạm Văn Thương TBI 4 1 - 0 3½ La Vũ Phong DDA 28
90 47 Lê Văn Hường DHU 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Xuân Hùng VPU 160
91 162 Đăng Quang Nam KDY 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Doãn Dũng VYE 73
92 76 Nguyễn Duy Long HPO 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
93 94 Nguyễn Khắc Bình BPA 3½ 0 - 1 3½ Phạm Quý Cường TNG 185
94 229 Tô Xuân Thiết HTA 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Quốc Oai MLI 113
95 126 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 3½ ½ - ½ 3½ Vương Kỳ Lân KDY 242
96 147 Nguyễn Văn Lê TNG 3½ 0 - 1 3½ Đỗ Ngọc Quý DAN 267
97 1 Bùi Công Thành CAN 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
98 130 Nguyễn Tường Long TDO 3 1 - 0 3 Bùi Văn Lộc HPO 3
99 211 Trần Minh Tuấn ƯHO 3 1 - 0 3 Chu Trần Lâm HDU 7
100 241 Vũ Văn Tiệp PXU 3 ½ - ½ 3 Dương Thanh Quy TMI 10
101 265 Đỗ Cường Ninh BN1 3 1 - 0 3 Dương Văn Trí CAN 11
102 30 Lê Anh Tuấn HKI 3 1 - 0 3 Nguyễn Phương Thảo DDA 111
103 72 Nguyễn Danh Hương BN1 3 1 - 0 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
104 259 Đào Văn Dũng VP2 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Duy Anh DDA 77
105 98 Nguyễn Mai Ngọc DDA 3 1 - 0 3 Đỗ Văn Long HBI 281
106 104 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 3 1 - 0 3 Đinh Lê Đức Anh PXU 245
107 271 Đỗ Tràng Luyện VP2 3 0 - 1 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 105
108 148 Nguyễn Văn Lương MLI 2½ 1 - 0 2½ Hoàng Duy Hải QTU 279
109 273 Đỗ Việt Hà DDA 2½ 0 - 1 2½ Đào Mạnh Hùng NHN 258
110 44 Lê Văn Dũng HYE 2 0 - 1 2 Nguyễn Huy Quyền NHN 85
111 201 Quách Minh Châu DDA 2 0 - 1 2 Lê Đình Thiều VPU 49
112 270 Đỗ Thái Phong TMI 1 0 - 1 2 Nguyễn Linh Trang DDA 97CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
07-07-2013, 05:26 PM #92
Chuyến ra Bắc "chinh phạt" của "Đông phương bất bại" như vậy coi là thành công rồi, anh có kết quả rất tốt.
Còn Phạm Quốc Hương chắc sẽ là ứng cử viên vô địch của giải này."Không có phụ nữ xấu, chỉ có người không biết rằng mình rất xấu mà thôi!"
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
07-07-2013, 05:33 PM #93
Xếp hạng sau ván 10 :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 8.5 73.5 60.0 61.00
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 8.5 71.0 57.5 59.00
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 8.5 62.0 51.5 51.50
4 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 70.5 56.0 54.00
5 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.0 68.5 55.0 52.00
6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.0 67.5 54.5 51.50
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.0 63.0 50.5 47.00
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.0 62.5 49.5 48.50
9 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.0 56.5 46.0 43.75
10 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 7.5 65.5 52.5 45.75
11 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 64.5 54.0 45.00
12 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 64.5 52.5 44.75
13 Trần Trung Kiên TSO TSO 7.5 62.5 50.0 45.25
14 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 7.5 61.5 49.5 42.75
15 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 61.0 51.0 42.00
16 Hoàng Văn Linh KSI KSI 7.5 59.5 48.0 41.75
17 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 59.5 48.0 41.25
18 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 7.5 59.0 48.0 41.25
19 Lê Linh Ngọc KHU KHU 7.5 57.0 46.5 41.25
20 Đỗ Như Khánh TTB TTB 7.5 57.0 46.0 42.25
21 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 69.0 55.5 44.25
22 Phạm Đình Huy KSI KSI 7.0 64.0 51.0 42.50
23 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 62.5 49.0 40.00
24 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 7.0 61.0 48.5 37.50
25 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 60.0 49.5 37.50
26 Khổng Minh Tiến KDY KDY 7.0 60.0 47.5 37.50
27 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 59.5 48.0 37.75
28 Đàm Minh Tuấn HTA HTA 7.0 58.5 46.5 38.00
29 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 58.0 46.0 37.75
30 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 57.5 47.0 39.00
31 Hoàng Đình Quang VYE VYE 7.0 57.5 46.5 38.75
32 Vũ Hữu Cường HNO HNO 7.0 57.5 45.5 37.50
33 Trần Tiến Thanh TNG TNG 7.0 55.0 43.0 35.00
34 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 7.0 53.5 41.5 32.50
35 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 52.5 43.0 32.00
36 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 67.0 54.5 39.25
37 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 65.0 54.0 40.75
38 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 64.0 51.5 39.00
39 Đinh Thanh Hải HTA HTA 6.5 62.5 51.0 37.25
40 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 61.0 48.0 36.25
41 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 6.5 59.5 48.5 35.50
42 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 59.0 46.5 35.25
43 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 58.5 47.0 35.75
44 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 6.5 57.5 45.5 34.25
45 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 57.5 45.5 33.75
46 Phạm Quang Minh AEM AEM 6.5 56.5 45.5 31.25
47 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 6.5 56.5 45.0 34.75
48 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 56.0 45.0 30.25
49 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 56.0 44.5 34.25
50 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 6.5 55.0 44.0 31.00
51 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 54.5 43.0 34.25
52 Lê Quốc Thắng AEM AEM 6.5 53.5 43.5 32.75
53 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 6.5 52.5 43.0 30.25
54 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 50.0 40.5 30.50
55 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 6.5 50.0 39.5 30.25
56 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 49.5 39.5 28.75
57 Ngô Văn Khoa DAN DAN 6.5 46.5 37.5 26.50
58 Lê Quang Bình AEM AEM 6.0 65.5 53.0 36.00
59 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 64.5 52.0 34.00
60 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 6.0 62.5 50.5 33.50
61 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 6.0 62.0 51.5 33.50
62 Chu Tuấn Hải QTU QTU 6.0 61.0 49.5 33.25
63 Trần Ngọc Lân KDY KDY 6.0 61.0 49.0 32.50
64 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.0 59.5 48.0 33.00
65 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 6.0 59.0 47.5 33.25
66 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 59.0 47.5 31.75
67 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 58.5 47.0 30.75
68 Lê Phùng Tân STA STA 6.0 57.5 46.0 30.75
69 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 6.0 56.5 46.0 27.50
70 Lê Hùng Thắng THA THA 6.0 56.0 44.5 30.25
71 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 6.0 56.0 44.0 29.50
72 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 6.0 54.5 43.5 30.00
73 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 54.5 43.5 29.75
74 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 54.5 43.5 29.50
75 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 6.0 51.5 41.5 25.00
76 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 51.5 41.0 28.75
77 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 51.0 41.0 30.00
78 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 51.0 40.5 25.50
79 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 50.5 40.5 26.00
80 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 6.0 49.5 40.0 27.25
81 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 49.0 39.5 26.25
82 Ngô Vũ Linh BGI BGI 6.0 48.5 38.5 25.50
83 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 48.5 37.5 26.00
84 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 66.5 54.0 33.75
85 Ngô Văn Khánh QTU QTU 5.5 60.0 49.5 29.00
86 Đào Duy Sỹ SSO SSO 5.5 59.5 47.5 29.00
87 Mai Quý Lân HTA HTA 5.5 59.0 47.5 28.00
88 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 58.5 47.0 28.75
89 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 5.5 58.5 46.5 31.50
90 Tạ Thanh Giang KSI KSI 5.5 58.0 46.5 29.25
Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 5.5 58.0 46.5 29.25
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 5.5 58.0 46.0 28.75
93 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 57.0 45.5 27.75
94 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 56.0 45.0 29.50
95 Trần Văn Huy TNG TNG 5.5 55.5 44.0 27.75
96 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 54.5 44.5 27.50
97 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 54.5 44.5 24.00
98 Thịnh Văn Trung HTA HTA 5.5 53.5 43.0 27.00
99 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 5.5 53.5 43.0 25.75
100 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 5.5 53.5 43.0 24.75
101 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 5.5 53.0 42.0 25.25
102 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 5.5 53.0 41.5 25.25
103 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 53.0 41.5 24.25
104 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 52.0 41.5 23.25
105 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 51.5 40.5 26.25
106 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 5.5 51.0 41.0 23.75
107 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 5.5 50.5 39.5 24.75
108 Lê Trung Thành STA STA 5.5 50.0 40.0 26.00
109 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 50.0 40.0 24.00
110 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 48.5 39.0 23.75
111 Trần Văn Chữ DNA DNA 5.5 47.0 38.0 22.25
112 Trần Văn Công SSO SSO 5.5 47.0 37.0 23.75
113 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 5.5 45.5 35.5 22.25
114 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 40.0 31.5 20.00
115 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 5.0 60.5 49.0 26.00
116 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 58.5 47.5 25.50
117 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 5.0 58.0 46.0 24.50
118 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 57.0 44.0 25.75
119 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 55.0 43.5 24.50
120 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.0 53.0 42.5 25.25
121 Lê Danh Bình BN2 BN2 5.0 53.0 41.0 22.00
122 Lê Anh Hào NHN NHN 5.0 52.5 42.0 25.50
123 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 5.0 52.5 40.5 20.50
124 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.0 51.0 40.5 22.25
125 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 51.0 40.5 19.50
126 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 5.0 50.5 40.5 22.50
127 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 50.0 40.0 20.00
128 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.0 50.0 39.5 21.50
129 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 49.5 40.0 19.50
130 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 5.0 49.5 39.5 22.50
131 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 5.0 49.5 39.0 21.25
132 Triệu Thanh Tuấn AEM AEM 5.0 49.0 40.0 21.50
133 Trần Anh Dũng DDA DDA 5.0 49.0 39.5 21.00
134 Đinh Quang Vinh HTA HTA 5.0 49.0 39.0 19.00
135 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.0 49.0 38.5 23.25
136 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 5.0 48.5 39.5 19.50
137 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 5.0 48.0 39.5 20.50
138 Ngô Đức Việt KDY KDY 5.0 47.5 37.5 18.00
139 Trần Bá Tuyết DAN DAN 5.0 47.5 36.5 19.00
140 Phạm Văn Tường NDI NDI 5.0 46.5 38.0 20.00
141 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.0 46.5 36.0 19.00
142 Trương Anh Bảo BGI BGI 5.0 46.0 38.0 18.00
143 Phạm Văn Thương TBI TBI 5.0 46.0 36.5 16.00
144 Nguyễn Văn Vinh CMY CMY 5.0 45.5 37.0 18.00
145 Nguyễn Doãn Nguyên HTA HTA 5.0 44.5 35.0 21.00
146 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.0 43.0 34.0 19.00
147 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.0 42.0 33.5 16.00
148 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 5.0 40.5 33.0 17.00
149 Nguyễn Công Dương KDY KDY 4.5 57.5 46.0 22.75
150 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 4.5 56.5 45.0 22.25CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 9 Thích, 0 Không thích
duytrungqn, anhemchot, thailawer, tamthaplucke, huytuong, hungtd27, hoisinh06, dangtrang90, Xuanvu2012 đã thích bài viết này
-
07-07-2013, 05:34 PM #94
Bốc thăm ván 11 :
1 186 Phạm Quốc Hương KHU 8½ 8½ Đào Cao Khoa HNO 255
2 222 Trần Văn Ninh DNA 8½ 8 Trần Quyết Thắng KHU 215
3 246 Đinh Quang Hưng QTU 8 8 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 80
4 93 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 8 8 Phùng Quang Điệp 5CO 179
5 22 Hoàng Văn Linh KSI 7½ 8 Võ Văn Hùng KHU 231
6 25 Hà Văn Tiến KHU 7½ 7½ Nguyễn Văn Quảng TTB 151
7 188 Phạm Tuấn Linh TSO 7½ 7½ Lê Linh Ngọc KHU 36
8 57 Lại Tuấn Anh HNO 7½ 7½ Trần Trung Kiên TSO 218
9 119 Nguyễn Thế Trí VSO 7½ 7½ Nguyễn Anh Quân TSO 66
10 268 Đỗ Như Khánh TTB 7½ 7½ Nguyễn Duy Thái AEM 78
11 121 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 7 7 Bùi Văn Kiên TNG 2
12 12 Dương Đình Chung BN1 7 7 Phạm Đình Huy KSI 199
13 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 7 7 Hoàng Đình Quang VYE 24
14 189 Phạm Văn Huy VSO 7 7 Khổng Minh Tiến KDY 26
15 217 Trần Tiến Thanh TNG 7 7 Nguyễn Hồng Thanh VSO 90
16 117 Nguyễn Thăng Long 5CO 7 7 Đinh Thế Long HBI 249
17 234 Vũ Hữu Cường HNO 7 7 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 118
18 21 Hoàng Văn Khánh HTI 6½ 7 Đàm Minh Tuấn HTA 252
19 23 Hoàng Văn Tài HTA 6½ 6½ Ngô Văn Khoa DAN 171
20 35 Lê Hải Ninh KSI 6½ 6½ Phạm Quang Minh AEM 184
21 207 Trương Văn Đạt STA 6½ 6½ Lê Quốc Thắng AEM 40
22 180 Phạm Anh Tuấn KSI 6½ 6½ Lưu Quang Tuyên MLI 54
23 248 Đinh Thanh Hải HTA 6½ 6½ Nguyễn Công Cừ SDO 68
24 87 Nguyễn Hải Nam SSO 6½ 6½ Vũ Tuấn Chiến HDU 237
25 216 Trần Thế Anh KHU 6½ 6½ Nguyễn Ngọc Tùng HNO 108
26 262 Đại Ngọc Lâm AEM 6½ 6½ Nguyễn Quốc Tiến CAN 114
27 139 Nguyễn Văn Vịnh DAN 6½ 6½ Vũ Tuấn Nghĩa KHU 238
28 164 Nguyễn Đại Thành DDA 6½ 6½ Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 250
29 27 Kiều Anh Tuấn VYE 6 6½ Đỗ Tuấn Anh BN1 272
30 89 Nguyễn Hồng Hải HBI 6 6 Bùi Đình Quang HTA 4
31 99 Nguyễn Mạnh Cường CGI 6 6 Chu Tuấn Hải QTU 8
32 101 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 6 6 Hoàng Thái Cường TNG 15
33 133 Nguyễn Việt Tuấn AEM 6 6 Hoàng Văn Giang SDO 20
34 146 Nguyễn Văn Hữu THA 6 6 Lê Hùng Thắng THA 34
35 39 Lê Quang Bình AEM 6 6 Phạm Xuân Bình TDU 197
36 166 Nguyễn Đức Mạnh HTI 6 6 Lê Văn Lượng HTA 46
37 55 Lưu Đức Hải LĐC 6 6 Nguyễn Hải Sơn TDO 88
38 67 Nguyễn Cao Sơn CNC 6 6 Ngô Vũ Linh BGI 172
39 193 Phạm Văn Phong VP1 6 6 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 82
40 212 Trần Ngọc Lân KDY 6 6 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 84
41 155 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 6 6 Phí Trọng Hiếu DDA 177
42 278 Lê Phùng Tân STA 6 5½ Dương Hồng Minh VYE 9
43 169 Ngô Văn Khánh QTU 5½ 5½ Chu Tiến Thành DDA 6
44 203 Thịnh Văn Trung HTA 5½ 5½ Hoàng Khắc Tuấn SDO 13
45 149 Nguyễn Văn Lộc KDY 5½ 5½ Hoàng Sơn Giang CAN 14
46 38 Lê Ngọc Khánh TTB 5½ 5½ Nguyễn Văn Hợp TDO 145
47 220 Trần Văn Huy TNG 5½ 5½ Lê Trung Thành STA 43
48 224 Trần Văn Công SSO 5½ 5½ Lưu Khánh Thịnh 5CO 53
49 61 Mai Quý Lân HTA 5½ 5½ Nguyễn Xuân Linh BN3 159
50 232 Vũ Hồng Sơn AEM AEM 5½ 5½ Nguyễn Huy Tùng QTU 86
51 256 Đào Duy Sỹ SSO 5½ 5½ Nguyễn Tiến Cường VSO 120
52 127 Nguyễn Tuấn Anh QTU 5½ 5½ Đỗ Hữu Tuấn TNG 266
53 128 Nguyễn Tuấn Hào KDY 5½ 5½ Đỗ Văn Tư VP2 277
54 131 Nguyễn Viết Duy THA 5½ 5½ Trần Văn Chữ DNA 223
55 233 Vũ Hồng Sơn HTA 5½ 5½ Nguyễn Việt Hải TDO 132
56 137 Nguyễn Văn Trọng BGI 5½ 5½ Đỗ Văn Thuật SSO 274
57 230 Tạ Thanh Giang KSI 5½ 5½ Nguyễn Văn Dũng STA 140
58 16 Hoàng Thái Sơn TNG 5 5 Ngô Đức Việt KDY 174
59 29 Lê Anh Hào NHN 5 5 Phạm Văn Hiền KTU 191
60 192 Phạm Văn Hậu KTU 5 5 Lê Danh Bình BN2 32
61 190 Phạm Văn Minh 5CO 5 5 Lê Thị Kim Loan HDO 42
62 205 Triệu Thanh Tuấn AEM 5 5 Mai Ngọc Khuyến TDU 60
63 75 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 5 5 Trần Bá Tuyết DAN 210
64 79 Nguyễn Hiền Giang VSO 5 5 Trần Anh Dũng DDA 209
65 83 Nguyễn Hoàng Sào TDO 5 5 Trần Ngọc Mạnh HDU 213
66 204 Triệu Hoàng Hải DDA 5 5 Nguyễn Hữu Ngà DAN 92
67 103 Nguyễn Ngọc Hùng STA 5 5 Vũ Văn Thư HPO 240
68 206 Trương Anh Bảo BGI 5 5 Nguyễn Ngọc Tú VYE 109
69 228 Trịnh Đăng Khoa HUE 5 5 Vũ Hùng Tráng LCH 136
70 138 Nguyễn Văn Vinh CMY 5 5 Đinh Quang Vinh HTA 247
71 154 Nguyễn Văn Tiến BN2 5 5 Đàm Văn Long TDO 253
72 236 Vũ Thị Kim Luyện DDA 5 5 Nguyễn Đắc Đinh TTB 165
73 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 5 5 Phạm Văn Thương TBI 283
74 170 Ngô Văn Tuyên BN2 5 5 Phạm Văn Tường NDI 287
75 187 Phạm Trung Hải TTB 4½ 4½ Lê Doãn Bân STA 33
76 185 Phạm Quý Cường TNG 4½ 4½ Lê Văn Hường DHU 47
77 69 Nguyễn Công Dương KDY 4½ 4½ Trần Chung Thuận HBI 280
78 200 Phạm Đắc Trí VHU 4½ 4½ Nguyễn Duy Long HPO 76
79 95 Nguyễn Khắc Hoàng HTA 4½ 4½ Tô Xuân Thiết HTA 229
80 208 Trương Văn Thi VP2 4½ 4½ Nguyễn Thanh Cường XNO 116
81 125 Nguyễn Trọng Linh SSO 4½ 4½ Nguyễn Ngọc Đường HPO 288
82 267 Đỗ Ngọc Quý DAN 4½ 4½ Nguyễn Văn Hoan BGI 142
83 264 Đỗ Bình Phú TMI 4½ 4½ Nguyễn Văn Hưng HDU 144
84 214 Trần Quang Dũng VHU 4½ 4 Bùi Công Thành CAN 1
85 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 4 4 Lê Anh Tuấn HKI 30
86 50 Lê Đình Hiệp VPU 4 4 Đăng Quang Nam KDY 162
87 65 Nguyễn Anh Tuấn HKI 4 4 Nguyễn Đức Phương HBI 167
88 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 4 4 Nguyễn Danh Hương BN1 72
89 73 Nguyễn Doãn Dũng VYE 4 4 Phạm Văn Thành BN3 195
90 81 Nguyễn Hoàng Cường HTI 4 4 Trần Văn Hợi TNG 221
91 91 Nguyễn Hữu Dần BPA 4 4 Trần Minh Tuấn ƯHO 211
92 175 Nông Văn Sơn TDU 4 4 Nguyễn Mai Ngọc DDA 98
93 178 Phùng Duy Hưng DDA 4 4 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 104
94 105 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 4 4 Vũ Minh Châu DDA 235
95 242 Vương Kỳ Lân KDY 4 4 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 124
96 196 Phạm Văn Thường VP1 4 4 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 126
97 130 Nguyễn Tường Long TDO 4 4 Đỗ Cường Ninh BN1 265
98 28 La Vũ Phong DDA 3½ 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
99 77 Nguyễn Duy Anh DDA 3½ 3½ Nguyễn Văn Lương MLI 148
100 160 Nguyễn Xuân Hùng VPU 3½ 3½ Nguyễn Khắc Bình BPA 94
101 113 Nguyễn Quốc Oai MLI 3½ 3½ Đào Văn Dũng VP2 259
102 258 Đào Mạnh Hùng NHN 3½ 3½ Nguyễn Văn Lê TNG 147
103 3 Bùi Văn Lộc HPO 3 3 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
104 111 Nguyễn Phương Thảo DDA 3 3 Chu Trần Lâm HDU 7
105 11 Dương Văn Trí CAN 3 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
106 49 Lê Đình Thiều VPU 3 3 Đỗ Tràng Luyện VP2 271
107 85 Nguyễn Huy Quyền NHN 3 3 Đỗ Văn Long HBI 281
108 245 Đinh Lê Đức Anh PXU 3 3 Nguyễn Linh Trang DDA 97
109 201 Quách Minh Châu DDA 2 2½ Đỗ Việt Hà DDA 273
110 44 Lê Văn Dũng HYE 2 1 Đỗ Thái Phong TMI 270
111 5 Chu Hữu Cường HDU 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
112 10 Dương Thanh Quy TMI 3½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
113 17 Hoàng Thế Thưởng LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loạiCÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 7 Thích, 0 Không thích
-
07-07-2013, 05:39 PM #95
Sao bảng phía bắc thi đấu 11 ván ???
Còn phía nam thi đấu 9 ván ???
Là sao vậy ???? Có ai giải thích giúp được ko ???Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
X MEN đã thích bài viết này
-
07-07-2013, 05:45 PM #96
Chắc BTC quy định như thế.
-
07-07-2013, 05:48 PM #97
Tôi thì thấy nếu có điều kiện tổ chức thì 15 vòng là tốt hơn. Với số lượng kỳ thủ đông như vậy càng nhiều vòng sẽ càng làm giảm tính may rủi trong bốc thăm, nhất là nhóm đầu tranh vé vào vòng sau. Đến giải cờ vua nhanh thế giới vừa rồi hơn 60 kỳ thủ cũng 15 vòng. Tuy nhiên có lẽ do điều kiện các kỳ thủ khó thể tập trung được trong 3 ngày (ví dụ 5 vòng / ngày), ngay việc 288 ban đầu qua 2 ngày chỉ còn có 220 nên giải lần đầu tiên thế này tôi thấy là ok rồi. Có thể các giải năm sau sẽ có thay đổi phù hợp.
Phụ thuộc số lượng kỳ thủ bạn ạ. Miền Nam hơn 70 thì 9 ván, miền Bắc gần 300, gấp 4 lần nên đánh nhiều hơn (11 ván)
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
07-07-2013, 06:02 PM #98
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
07-07-2013, 06:24 PM #99
Xếp hạng chung cuộc :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 9.0 85.0 70.0 67.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 9.0 84.0 70.0 67.25
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 9.0 76.0 63.0 60.25
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.5 82.5 68.0 60.50
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.5 80.0 66.5 59.25
6 Trần Trung Kiên TSO TSO 8.5 75.0 61.5 56.75
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.5 75.0 61.5 54.25
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.5 72.5 59.0 54.00
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI 8.5 71.5 58.5 53.25
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU 8.5 70.0 58.5 53.00
11 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.5 70.0 57.5 52.25
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB 8.5 68.5 57.0 52.00
13 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 8.5 68.5 57.0 50.25
14 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 85.0 70.0 59.00
15 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 8.0 78.0 64.5 53.25
16 Phạm Đình Huy KSI KSI 8.0 76.5 62.0 53.50
17 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 8.0 74.0 61.0 49.75
18 Khổng Minh Tiến KDY KDY 8.0 73.0 60.0 49.50
19 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 8.0 72.0 58.5 48.00
20 Hoàng Đình Quang VYE VYE 8.0 71.0 58.5 51.00
21 Vũ Hữu Cường HNO HNO 8.0 68.5 55.5 47.00
Đàm Minh Tuấn HTA HTA 8.0 68.5 55.5 47.00
23 Trần Tiến Thanh TNG TNG 8.0 66.5 54.0 45.00
24 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 8.0 64.5 52.0 42.50
25 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 79.5 67.5 50.50
26 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 77.0 64.5 47.50
27 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 75.5 65.0 46.25
28 Đinh Thanh Hải HTA HTA 7.5 74.5 61.5 46.75
29 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 73.5 61.0 45.75
30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 7.5 70.0 57.0 44.75
31 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 7.5 69.5 58.5 44.25
32 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 7.5 69.0 56.0 44.50
33 Phạm Quang Minh AEM AEM 7.5 66.5 54.5 39.75
34 Lê Quốc Thắng AEM AEM 7.5 66.0 55.0 42.75
35 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 7.5 65.5 53.5 41.00
36 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 7.5 64.5 54.0 40.00
37 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 7.5 64.5 52.5 41.75
38 Ngô Văn Khoa DAN DAN 7.5 59.0 49.0 36.75
39 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 83.5 69.5 49.00
40 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 77.0 62.5 46.00
41 Lê Quang Bình AEM AEM 7.0 76.0 62.0 45.50
42 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 7.0 75.5 63.5 44.50
43 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 74.0 62.0 42.00
44 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 7.0 74.0 60.5 43.50
45 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 73.5 61.5 44.75
46 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 71.5 59.5 40.50
47 Chu Tuấn Hải QTU QTU 7.0 71.5 58.5 42.00
48 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 71.0 58.0 42.25
49 Trần Ngọc Lân KDY KDY 7.0 70.0 57.5 40.50
50 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 7.0 69.5 57.0 41.25
51 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 7.0 67.0 56.0 37.00
52 Lê Phùng Tân STA STA 7.0 67.0 54.5 39.25
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 7.0 66.5 53.5 40.00
54 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 7.0 66.5 53.5 38.75
55 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 65.5 54.0 36.00
56 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 7.0 64.5 53.0 35.00
57 Ngô Vũ Linh BGI BGI 7.0 58.0 47.0 35.00
58 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 7.0 58.0 47.0 34.50
59 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 80.5 68.0 46.25
60 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 80.0 66.5 43.25
61 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 75.5 62.5 42.50
62 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 71.5 58.0 38.25
63 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 71.5 58.0 38.00
64 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 71.0 58.5 37.75
65 Ngô Văn Khánh QTU QTU 6.5 70.5 59.0 37.50
66 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 70.5 58.5 35.50
67 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.5 70.5 58.0 37.75
68 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 70.0 57.0 37.75
69 Mai Quý Lân HTA HTA 6.5 69.5 57.5 36.00
70 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 69.5 57.0 38.25
71 Tạ Thanh Giang KSI KSI 6.5 69.5 57.0 37.25
72 Lê Hùng Thắng THA THA 6.5 69.5 56.5 37.50
73 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 69.0 56.5 38.00
74 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 6.5 65.5 53.5 35.75
75 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 6.5 65.0 53.0 34.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 6.5 64.5 52.5 35.25
77 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 64.0 52.5 35.00
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 64.0 52.5 33.25
79 Thịnh Văn Trung HTA HTA 6.5 63.5 51.5 35.25
80 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 6.5 63.0 51.5 32.75
81 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 6.5 61.0 50.0 30.75
82 Trần Văn Chữ DNA DNA 6.5 59.5 49.0 31.00
83 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 6.5 59.5 48.5 31.75
84 Trần Văn Công SSO SSO 6.5 55.5 44.5 31.25
85 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 75.0 62.0 34.50
86 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 73.5 60.5 35.75
87 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 6.0 71.0 58.0 38.25
88 Đào Duy Sỹ SSO SSO 6.0 70.0 58.0 35.00
89 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 6.0 69.5 56.0 32.50
90 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 6.0 68.5 55.5 34.25
91 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 67.5 55.5 31.75
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 6.0 67.5 55.0 32.50
93 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 6.0 67.5 54.5 32.50
94 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 66.5 54.0 31.75
95 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 66.0 54.5 35.00
96 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 66.0 54.5 32.00
97 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 65.0 53.0 32.25
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 6.0 65.0 53.0 30.75
99 Lê Danh Bình BN2 BN2 6.0 64.5 51.0 30.00
100 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 6.0 63.5 50.0 29.50
101 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 63.0 52.0 29.50
102 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 62.5 50.5 29.00
103 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 6.0 61.0 51.5 28.00
104 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 61.0 49.5 27.00
105 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 60.5 49.5 29.50
106 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 6.0 60.5 48.5 31.00
107 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 6.0 60.5 48.5 29.50
108 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 6.0 60.0 48.5 30.00
109 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 6.0 58.5 49.0 28.00
110 Đinh Quang Vinh HTA HTA 6.0 58.5 46.5 27.00
111 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 6.0 56.5 46.5 28.25
112 Trần Bá Tuyết DAN DAN 6.0 56.5 45.0 25.25
113 Trương Anh Bảo BGI BGI 6.0 55.0 46.5 26.00
114 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 6.0 50.5 41.0 25.25
115 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 77.0 64.0 35.50
116 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 70.0 58.0 30.25
117 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 68.5 55.5 29.25
118 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 67.5 56.5 27.50
119 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 66.5 54.5 33.00
120 Nguyễn Công Dương KDY KDY 5.5 66.5 54.5 28.75
121 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.5 65.0 52.5 32.00
122 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 64.0 52.0 25.75
123 Trương Văn Thi VP2 VP2 5.5 63.5 53.5 27.25
124 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 63.5 52.0 29.00
125 Lê Anh Hào NHN NHN 5.5 63.5 51.0 30.25
126 Phạm Đắc Trí VHU VHU 5.5 62.5 51.0 26.75
127 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.5 62.5 50.5 26.25
128 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 62.5 50.5 26.00
129 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 62.5 50.0 29.25
130 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 62.0 51.0 26.00
131 Lê Doãn Bân STA STA 5.5 61.5 50.5 26.00
132 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.5 61.5 50.0 27.50
133 Lê Trung Thành STA STA 5.5 61.0 50.0 27.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 58.5 47.5 25.75
135 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 5.5 57.5 46.5 26.75
136 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.5 57.0 46.0 24.25
137 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.5 56.0 45.5 26.50
138 Phạm Quý Cường TNG TNG 5.5 56.0 45.5 24.75
139 Đỗ Ngọc Quý DAN DAN 5.5 53.5 43.5 24.25
140 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.5 52.5 42.5 21.25
141 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.5 52.0 43.0 24.25
142 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 51.5 42.0 24.50
143 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 71.5 59.0 28.00
144 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 69.5 56.0 29.25
145 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 5.0 67.5 54.5 27.25
146 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 64.0 51.5 25.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 63.0 51.0 21.50
148 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 62.0 51.0 24.00
149 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 61.0 49.5 23.00
150 Nguyễn Hữu Dần BPA BPA 5.0 59.5 48.0 23.75CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 12 Thích, 0 Không thích
duytrungqn, anhemchot, thailawer, quangthanhtv, tamthaplucke, danghocco, huytuong, abuu161, Robetto, hungtd27, hoisinh06, dangtrang90 đã thích bài viết này
-
07-07-2013, 06:24 PM #100
Xếp hạng chung cuộc :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 9.0 85.0 70.0 67.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 9.0 84.0 70.0 67.25
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 9.0 76.0 63.0 60.25
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.5 82.5 68.0 60.50
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.5 80.0 66.5 59.25
6 Trần Trung Kiên TSO TSO 8.5 75.0 61.5 56.75
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.5 75.0 61.5 54.25
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.5 72.5 59.0 54.00
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI 8.5 71.5 58.5 53.25
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU 8.5 70.0 58.5 53.00
11 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.5 70.0 57.5 52.25
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB 8.5 68.5 57.0 52.00
13 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 8.5 68.5 57.0 50.25
14 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 85.0 70.0 59.00
15 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 8.0 78.0 64.5 53.25
16 Phạm Đình Huy KSI KSI 8.0 76.5 62.0 53.50
17 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 8.0 74.0 61.0 49.75
18 Khổng Minh Tiến KDY KDY 8.0 73.0 60.0 49.50
19 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 8.0 72.0 58.5 48.00
20 Hoàng Đình Quang VYE VYE 8.0 71.0 58.5 51.00
21 Vũ Hữu Cường HNO HNO 8.0 68.5 55.5 47.00
Đàm Minh Tuấn HTA HTA 8.0 68.5 55.5 47.00
23 Trần Tiến Thanh TNG TNG 8.0 66.5 54.0 45.00
24 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 8.0 64.5 52.0 42.50
25 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 79.5 67.5 50.50
26 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 77.0 64.5 47.50
27 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 75.5 65.0 46.25
28 Đinh Thanh Hải HTA HTA 7.5 74.5 61.5 46.75
29 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 73.5 61.0 45.75
30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 7.5 70.0 57.0 44.75
31 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 7.5 69.5 58.5 44.25
32 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 7.5 69.0 56.0 44.50
33 Phạm Quang Minh AEM AEM 7.5 66.5 54.5 39.75
34 Lê Quốc Thắng AEM AEM 7.5 66.0 55.0 42.75
35 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 7.5 65.5 53.5 41.00
36 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 7.5 64.5 54.0 40.00
37 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 7.5 64.5 52.5 41.75
38 Ngô Văn Khoa DAN DAN 7.5 59.0 49.0 36.75
39 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 83.5 69.5 49.00
40 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 77.0 62.5 46.00
41 Lê Quang Bình AEM AEM 7.0 76.0 62.0 45.50
42 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 7.0 75.5 63.5 44.50
43 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 74.0 62.0 42.00
44 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 7.0 74.0 60.5 43.50
45 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 73.5 61.5 44.75
46 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 71.5 59.5 40.50
47 Chu Tuấn Hải QTU QTU 7.0 71.5 58.5 42.00
48 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 71.0 58.0 42.25
49 Trần Ngọc Lân KDY KDY 7.0 70.0 57.5 40.50
50 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 7.0 69.5 57.0 41.25
51 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 7.0 67.0 56.0 37.00
52 Lê Phùng Tân STA STA 7.0 67.0 54.5 39.25
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 7.0 66.5 53.5 40.00
54 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 7.0 66.5 53.5 38.75
55 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 65.5 54.0 36.00
56 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 7.0 64.5 53.0 35.00
57 Ngô Vũ Linh BGI BGI 7.0 58.0 47.0 35.00
58 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 7.0 58.0 47.0 34.50
59 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 80.5 68.0 46.25
60 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 80.0 66.5 43.25
61 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 75.5 62.5 42.50
62 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 71.5 58.0 38.25
63 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 71.5 58.0 38.00
64 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 71.0 58.5 37.75
65 Ngô Văn Khánh QTU QTU 6.5 70.5 59.0 37.50
66 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 70.5 58.5 35.50
67 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.5 70.5 58.0 37.75
68 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 70.0 57.0 37.75
69 Mai Quý Lân HTA HTA 6.5 69.5 57.5 36.00
70 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 69.5 57.0 38.25
71 Tạ Thanh Giang KSI KSI 6.5 69.5 57.0 37.25
72 Lê Hùng Thắng THA THA 6.5 69.5 56.5 37.50
73 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 69.0 56.5 38.00
74 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 6.5 65.5 53.5 35.75
75 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 6.5 65.0 53.0 34.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 6.5 64.5 52.5 35.25
77 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 64.0 52.5 35.00
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 64.0 52.5 33.25
79 Thịnh Văn Trung HTA HTA 6.5 63.5 51.5 35.25
80 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 6.5 63.0 51.5 32.75
81 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 6.5 61.0 50.0 30.75
82 Trần Văn Chữ DNA DNA 6.5 59.5 49.0 31.00
83 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 6.5 59.5 48.5 31.75
84 Trần Văn Công SSO SSO 6.5 55.5 44.5 31.25
85 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 75.0 62.0 34.50
86 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 73.5 60.5 35.75
87 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 6.0 71.0 58.0 38.25
88 Đào Duy Sỹ SSO SSO 6.0 70.0 58.0 35.00
89 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 6.0 69.5 56.0 32.50
90 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 6.0 68.5 55.5 34.25
91 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 67.5 55.5 31.75
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 6.0 67.5 55.0 32.50
93 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 6.0 67.5 54.5 32.50
94 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 66.5 54.0 31.75
95 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 66.0 54.5 35.00
96 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 66.0 54.5 32.00
97 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 65.0 53.0 32.25
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 6.0 65.0 53.0 30.75
99 Lê Danh Bình BN2 BN2 6.0 64.5 51.0 30.00
100 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 6.0 63.5 50.0 29.50
101 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 63.0 52.0 29.50
102 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 62.5 50.5 29.00
103 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 6.0 61.0 51.5 28.00
104 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 61.0 49.5 27.00
105 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 60.5 49.5 29.50
106 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 6.0 60.5 48.5 31.00
107 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 6.0 60.5 48.5 29.50
108 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 6.0 60.0 48.5 30.00
109 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 6.0 58.5 49.0 28.00
110 Đinh Quang Vinh HTA HTA 6.0 58.5 46.5 27.00
111 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 6.0 56.5 46.5 28.25
112 Trần Bá Tuyết DAN DAN 6.0 56.5 45.0 25.25
113 Trương Anh Bảo BGI BGI 6.0 55.0 46.5 26.00
114 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 6.0 50.5 41.0 25.25
115 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 77.0 64.0 35.50
116 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 70.0 58.0 30.25
117 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 68.5 55.5 29.25
118 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 67.5 56.5 27.50
119 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 66.5 54.5 33.00
120 Nguyễn Công Dương KDY KDY 5.5 66.5 54.5 28.75
121 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.5 65.0 52.5 32.00
122 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 64.0 52.0 25.75
123 Trương Văn Thi VP2 VP2 5.5 63.5 53.5 27.25
124 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 63.5 52.0 29.00
125 Lê Anh Hào NHN NHN 5.5 63.5 51.0 30.25
126 Phạm Đắc Trí VHU VHU 5.5 62.5 51.0 26.75
127 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.5 62.5 50.5 26.25
128 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 62.5 50.5 26.00
129 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 62.5 50.0 29.25
130 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 62.0 51.0 26.00
131 Lê Doãn Bân STA STA 5.5 61.5 50.5 26.00
132 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.5 61.5 50.0 27.50
133 Lê Trung Thành STA STA 5.5 61.0 50.0 27.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 58.5 47.5 25.75
135 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 5.5 57.5 46.5 26.75
136 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.5 57.0 46.0 24.25
137 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.5 56.0 45.5 26.50
138 Phạm Quý Cường TNG TNG 5.5 56.0 45.5 24.75
139 Đỗ Ngọc Quý DAN DAN 5.5 53.5 43.5 24.25
140 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.5 52.5 42.5 21.25
141 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.5 52.0 43.0 24.25
142 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 51.5 42.0 24.50
143 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 71.5 59.0 28.00
144 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 69.5 56.0 29.25
145 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 5.0 67.5 54.5 27.25
146 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 64.0 51.5 25.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 63.0 51.0 21.50
148 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 62.0 51.0 24.00
149 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 61.0 49.5 23.00
150 Nguyễn Hữu Dần BPA BPA 5.0 59.5 48.0 23.75CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 16 Thích, 0 Không thích
anhemchot, thailawer, quangthanhtv, huyquyen, huytuong, Tieu_phong19, abuu161, Robetto, hungtd27, hoisinh06, thai_bienhoa, zzz, dangtrang90, Fantasy Thăng Long Kỳ Đạo, TuanKietVuong, jayjay đã thích bài viết này
Đồng hành cùng Trạng Cờ Quý Tỵ ( Bảng miền Bắc ) !!!
Đánh dấu