Xếp hạng chung cuộc :

1 Trần Văn Ninh DNA DNA 9.0 85.0 70.0 67.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 9.0 84.0 70.0 67.25
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 9.0 76.0 63.0 60.25
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.5 82.5 68.0 60.50
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.5 80.0 66.5 59.25
6 Trần Trung Kiên TSO TSO 8.5 75.0 61.5 56.75
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.5 75.0 61.5 54.25
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.5 72.5 59.0 54.00
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI 8.5 71.5 58.5 53.25
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU 8.5 70.0 58.5 53.00
11 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.5 70.0 57.5 52.25
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB 8.5 68.5 57.0 52.00
13 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 8.5 68.5 57.0 50.25
14 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 85.0 70.0 59.00
15 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 8.0 78.0 64.5 53.25
16 Phạm Đình Huy KSI KSI 8.0 76.5 62.0 53.50

17 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 8.0 74.0 61.0 49.75
18 Khổng Minh Tiến KDY KDY 8.0 73.0 60.0 49.50
19 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 8.0 72.0 58.5 48.00
20 Hoàng Đình Quang VYE VYE 8.0 71.0 58.5 51.00
21 Vũ Hữu Cường HNO HNO 8.0 68.5 55.5 47.00
Đàm Minh Tuấn HTA HTA 8.0 68.5 55.5 47.00
23 Trần Tiến Thanh TNG TNG 8.0 66.5 54.0 45.00
24 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 8.0 64.5 52.0 42.50
25 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 79.5 67.5 50.50
26 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 77.0 64.5 47.50
27 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 75.5 65.0 46.25
28 Đinh Thanh Hải HTA HTA 7.5 74.5 61.5 46.75
29 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 73.5 61.0 45.75
30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 7.5 70.0 57.0 44.75
31 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 7.5 69.5 58.5 44.25
32 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 7.5 69.0 56.0 44.50
33 Phạm Quang Minh AEM AEM 7.5 66.5 54.5 39.75
34 Lê Quốc Thắng AEM AEM 7.5 66.0 55.0 42.75
35 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 7.5 65.5 53.5 41.00
36 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 7.5 64.5 54.0 40.00
37 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 7.5 64.5 52.5 41.75
38 Ngô Văn Khoa DAN DAN 7.5 59.0 49.0 36.75
39 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 83.5 69.5 49.00
40 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 77.0 62.5 46.00
41 Lê Quang Bình AEM AEM 7.0 76.0 62.0 45.50
42 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 7.0 75.5 63.5 44.50
43 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 74.0 62.0 42.00
44 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 7.0 74.0 60.5 43.50
45 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 73.5 61.5 44.75
46 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 71.5 59.5 40.50
47 Chu Tuấn Hải QTU QTU 7.0 71.5 58.5 42.00
48 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 71.0 58.0 42.25
49 Trần Ngọc Lân KDY KDY 7.0 70.0 57.5 40.50
50 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 7.0 69.5 57.0 41.25
51 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 7.0 67.0 56.0 37.00
52 Lê Phùng Tân STA STA 7.0 67.0 54.5 39.25
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 7.0 66.5 53.5 40.00
54 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 7.0 66.5 53.5 38.75
55 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 65.5 54.0 36.00
56 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 7.0 64.5 53.0 35.00
57 Ngô Vũ Linh BGI BGI 7.0 58.0 47.0 35.00
58 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 7.0 58.0 47.0 34.50
59 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 80.5 68.0 46.25
60 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 80.0 66.5 43.25
61 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 75.5 62.5 42.50
62 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 71.5 58.0 38.25
63 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 71.5 58.0 38.00
64 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 71.0 58.5 37.75
65 Ngô Văn Khánh QTU QTU 6.5 70.5 59.0 37.50
66 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 70.5 58.5 35.50
67 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.5 70.5 58.0 37.75
68 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 70.0 57.0 37.75
69 Mai Quý Lân HTA HTA 6.5 69.5 57.5 36.00
70 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 69.5 57.0 38.25
71 Tạ Thanh Giang KSI KSI 6.5 69.5 57.0 37.25
72 Lê Hùng Thắng THA THA 6.5 69.5 56.5 37.50
73 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 69.0 56.5 38.00
74 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 6.5 65.5 53.5 35.75
75 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 6.5 65.0 53.0 34.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 6.5 64.5 52.5 35.25
77 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 64.0 52.5 35.00
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 64.0 52.5 33.25
79 Thịnh Văn Trung HTA HTA 6.5 63.5 51.5 35.25
80 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 6.5 63.0 51.5 32.75
81 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 6.5 61.0 50.0 30.75
82 Trần Văn Chữ DNA DNA 6.5 59.5 49.0 31.00
83 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 6.5 59.5 48.5 31.75
84 Trần Văn Công SSO SSO 6.5 55.5 44.5 31.25
85 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 75.0 62.0 34.50
86 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 73.5 60.5 35.75
87 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 6.0 71.0 58.0 38.25
88 Đào Duy Sỹ SSO SSO 6.0 70.0 58.0 35.00
89 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 6.0 69.5 56.0 32.50
90 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 6.0 68.5 55.5 34.25
91 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 67.5 55.5 31.75
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 6.0 67.5 55.0 32.50
93 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 6.0 67.5 54.5 32.50
94 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 66.5 54.0 31.75
95 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 66.0 54.5 35.00
96 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 66.0 54.5 32.00
97 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 65.0 53.0 32.25
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 6.0 65.0 53.0 30.75
99 Lê Danh Bình BN2 BN2 6.0 64.5 51.0 30.00
100 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 6.0 63.5 50.0 29.50
101 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 63.0 52.0 29.50
102 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 62.5 50.5 29.00
103 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 6.0 61.0 51.5 28.00
104 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 61.0 49.5 27.00
105 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 60.5 49.5 29.50
106 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 6.0 60.5 48.5 31.00
107 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 6.0 60.5 48.5 29.50
108 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 6.0 60.0 48.5 30.00
109 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 6.0 58.5 49.0 28.00
110 Đinh Quang Vinh HTA HTA 6.0 58.5 46.5 27.00
111 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 6.0 56.5 46.5 28.25
112 Trần Bá Tuyết DAN DAN 6.0 56.5 45.0 25.25
113 Trương Anh Bảo BGI BGI 6.0 55.0 46.5 26.00
114 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 6.0 50.5 41.0 25.25
115 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 77.0 64.0 35.50
116 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 70.0 58.0 30.25
117 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 68.5 55.5 29.25
118 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 67.5 56.5 27.50
119 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 66.5 54.5 33.00
120 Nguyễn Công Dương KDY KDY 5.5 66.5 54.5 28.75
121 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.5 65.0 52.5 32.00
122 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 64.0 52.0 25.75
123 Trương Văn Thi VP2 VP2 5.5 63.5 53.5 27.25
124 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 63.5 52.0 29.00
125 Lê Anh Hào NHN NHN 5.5 63.5 51.0 30.25
126 Phạm Đắc Trí VHU VHU 5.5 62.5 51.0 26.75
127 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.5 62.5 50.5 26.25
128 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 62.5 50.5 26.00
129 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 62.5 50.0 29.25
130 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 62.0 51.0 26.00
131 Lê Doãn Bân STA STA 5.5 61.5 50.5 26.00
132 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.5 61.5 50.0 27.50
133 Lê Trung Thành STA STA 5.5 61.0 50.0 27.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 58.5 47.5 25.75
135 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 5.5 57.5 46.5 26.75
136 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.5 57.0 46.0 24.25
137 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.5 56.0 45.5 26.50
138 Phạm Quý Cường TNG TNG 5.5 56.0 45.5 24.75
139 Đỗ Ngọc Quý DAN DAN 5.5 53.5 43.5 24.25
140 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.5 52.5 42.5 21.25
141 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.5 52.0 43.0 24.25
142 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 51.5 42.0 24.50
143 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 71.5 59.0 28.00
144 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 69.5 56.0 29.25
145 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 5.0 67.5 54.5 27.25
146 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 64.0 51.5 25.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 63.0 51.0 21.50
148 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 62.0 51.0 24.00
149 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 61.0 49.5 23.00
150 Nguyễn Hữu Dần BPA BPA 5.0 59.5 48.0 23.75