Kết quả 1 đến 10 của 976
Threaded View
-
05-10-2013, 12:49 PM #11
Bốc thăm/Kết quả
9.
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số
1 1 Lại Lý Huynh BDU 6½ 7 Trần Văn Ninh DAN 34
2 22 Nguyễn Thành Bảo HNO 6½ 6½ Đào Cao Khoa HNO 14
3 24 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 6 6 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2
4 12 Trần Quang Nhật BDH 6 6 Trương A Minh HCM 6
5 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6 6 Hà Văn Tiến BCA 18
6 11 Phùng Quang Điệp BPH 6 6 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 23
7 33 Lưu Minh Hiệp KHO 5½ 5½ Võ Minh Nhất BPH 10
8 17 Nguyễn Quốc Năng BRV 5½ 5½ Nguyễn Văn Tới BDH 27
9 19 Lê Văn Bình BPH 5½ 5½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 28
10 20 Trần Quốc Việt BDU 5½ 5½ Võ Văn Hoàng Tùng DAN 51
11 31 Trần Thanh Tân HCM 5½ 5 Lại Tuấn Anh HNO 4
12 5 Trềnh A Sáng HCM 5 5 Bùi Dương Trân BDU 46
13 92 Nguyễn Đình Đại TNI 5 5 Diệp Khải Hằng BDU 8
14 9 Trần Chánh Tâm HCM 5 5 Lê Thành Công KHO 50
15 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5 5 Đào Quốc Hưng HCM 13
16 131 Nguyễn Văn Thanh BDU 5 5 Tô Thiên Tường BDU 15
17 21 Hoàng Trọng Thắng BDU 5 5 Nguyễn Phúc Lợi DON 104
18 67 Võ Minh Lộc BPH 5 5 Nguyễn Quốc Tiến BCA 30
19 123 Tăng Thanh Tú LAN 5 5 Dương Nghiệp Lương BRV 32
20 35 Nguyễn Khánh Minh QBI 5 5 Lê Phan Trọng Tín BRV 114
21 39 Uông Dương Bắc BRV 5 5 Tăng Thanh Tòng LAN 130
22 41 Bùi Thanh Long DAN 5 5 Nguyễn Thanh Tùng BDU 132
23 3 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 4½ 4½ Nguyễn Thanh Bình TNI 82
24 105 Lê Hoàng Minh TNI 4½ 4½ Trần Quyết Thắng HNO 25
25 29 Trần Cẩm Long KHO 4½ 4½ Đại Ngọc Lâm TTH 101
26 37 Nguyễn Anh Quân BCA 4½ 4½ Phạm Thanh Vũ DON 124
27 127 Nguyễn Văn Thành BDH 4½ 4½ Nguyễn Hữu Hùng BPH 40
28 112 Trịnh Văn Phương TNI 4½ 4½ Đặng Hữu Trang BPH 52
29 106 Nguyễn Việt Nam QBI 4½ 4½ Hứa Quang Hậu CTH 56
30 65 Huỳnh Linh CTH 4 4 Bùi Quốc Khánh DAN 38
31 66 Hà Trung Tín BDU 4 4 Nguyễn Huy Tùng HNO 44
32 93 Nguyễn Chí Độ BDU 4 4 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 54
33 55 Văn Nhất Hậu HCM 4 4 Trần Văn Thành LAN 68
34 57 Mong Nhi LAN 4 4 Phan Phúc Trường BPH 76
35 100 Nguyễn Thanh Khiết LAN 4 4 Nguyễn Long Hải BDU 60
36 119 Ngô Hồng Thuận HCM 4 4 Võ Văn Chương DAN 62
37 63 Trương Đình Vũ DAN 4 4 Nguyễn Công Chương KHO 88
38 125 Trần Quang Thái DON 4 4 Nguyễn Thăng Long HNO 64
39 95 Nguyễn Sĩ Hiền CTH 4 3½ Ngô Ngọc Minh BPH 16
40 89 Lê Minh Duy CTH 3½ 3½ Vũ Hữu Cường HNO 26
41 42 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 3½ 3½ Nguyễn Hùng Dũng HCM 72
42 77 Trần Thanh Châu KHO 3½ 3½ Phạm Trung Thành BDH 48
43 49 Trịnh Văn Thành BDU 3½ 3½ Phí Mạnh Cường HNO 86
44 103 Nguyễn Thế Long BRV 3½ 3½ Nguyễn Anh Đức CTH 58
45 59 Huỳnh Khoa Thuật KHO 3½ 3½ Nguyễn Thanh Tòng DTH 115
46 61 Trần Anh Duy HCM 3½ 3½ Tôn Văn Phánh BDU 110
47 69 Phạm Tấn Tình BDH 3½ 3½ Bùi Thanh Tùng BDH 116
48 70 Vi Văn Thái BRV 3½ 3½ Phan Minh Đức BDU 134
49 36 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3 3 Huỳnh Trúc Lâm CTH 102
50 53 Hà Duy Tấn KHO 3 3 Lê Linh Ngọc HNO 107
51 74 Nguyễn Thanh Lưu BDH 3 3 Mai Duy Phong LDO 111
52 113 Lê Văn Quý BRV 3 3 Nguyễn Văn Bon HCM 83
53 118 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 3 3 Võ Hồng Châu LAN 84
54 85 Phan Huy Cường CTH 3 3 Phạm Thái Hòa BDH 126
55 121 Bùi Chu Nhật Triều LDO 3 3 Huỳnh Minh Hoàng DTH 97
56 43 Nguyễn Văn Thành KHO 2½ 2½ Nguyễn Quốc Bảo TNI 81
57 45 Nguyễn Hữu Du LDO 2½ 2½ Lê Tấn Thành DTH 117
58 71 Lê Minh Trí BPH 2½ 2½ Phí Trọng Hiếu HNO 96
59 75 Trần Huỳnh Si La DAN 2½ 2½ Nguyễn Văn Ngọc DTH 108
60 99 Phạm Thanh Hùng DON 2½ 2½ Phùng Minh Dũng TTH 78
61 122 Nguyễn Trí Trung CTH 2½ 2 Lê Trọng Vũ TTH 90
62 73 Phan Duy Thành QBI 2 2 Phạm Công Hậu DTH 94
63 87 Võ Tiến Cường CTH 2 2 Trương Thanh Bình BDU 133
64 91 Phạm Thu Dương QBI 2 2 Mai Xuân Hoàng BRV 128
65 98 Phan Văn Hùng BDH 2 1½ Trần Văn Nhuận CTH 109
66 120 Trần Trí Thuận DTH 1½ 1 Nguyễn Việt Tuấn TTH 79
67 80 Lại Văn Giáo BDU 1 1 Trần Đức Hiệp BPH 129
***
Xếp hạng tốp đầu sau ván 9:
Hạng Số Họ và tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Lại Lý Huynh BDU 7.5 0.0 7 55.5 4 0
2 22 Nguyễn Thành Bảo HNO 7.0 0.0 6 54.0 4 0
3 34 Trần Văn Ninh DAN 7.0 0.0 6 50.0 5 0
4 14 Đào Cao Khoa HNO 7.0 0.0 6 48.5 5 0
5 6 Trương A Minh HCM 7.0 0.0 5 50.5 5 0
6 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 7.0 0.0 5 43.0 4 0
7 27 Nguyễn Văn Tới BDH 6.5 0.0 6 46.0 4 0
8 31 Trần Thanh Tân HCM 6.5 0.0 6 43.0 4 0
9 23 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6.5 0.0 6 36.0 4 0
10 51 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6.5 0.0 5 52.5 4 0
11 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6.5 0.0 5 46.5 5 0
24 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 6.5 0.0 5 46.5 5 0
13 11 Phùng Quang Điệp BPH 6.5 0.0 5 45.0 4 0
14 10 Võ Minh Nhất BPH 6.5 0.0 5 43.5 5 0
15 28 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6.5 0.0 5 43.0 5 0
16 12 Trần Quang Nhật BDH 6.0 0.0 6 46.5 4 0
17 18 Hà Văn Tiến BCA 6.0 0.0 6 45.0 5 0
18 46 Bùi Dương Trân BDU 6.0 0.0 6 43.0 5 0
19 130 Tăng Thanh Tòng LAN 6.0 0.0 6 35.5 5 0
20 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 6.0 0.0 5 43.0 4 0
21 104 Nguyễn Phúc Lợi DON 6.0 0.0 5 42.0 5 0
132 Nguyễn Thanh Tùng BDU 6.0 0.0 5 42.0 5 0
23 30 Nguyễn Quốc Tiến BCA 6.0 0.0 5 41.0 5 0
24 9 Trần Chánh Tâm HCM 6.0 0.0 5 41.0 4 0
25 35 Nguyễn Khánh Minh QBI 6.0 0.0 3 47.0 4 0
26 20 Trần Quốc Việt BDU 5.5 0.0 5 49.0 4 0
27 123 Tăng Thanh Tú LAN 5.5 0.0 5 43.0 4 0
28 33 Lưu Minh Hiệp KHO 5.5 0.0 5 42.5 4 0
29 15 Tô Thiên Tường BDU 5.5 0.0 5 40.5 4 0
30 25 Trần Quyết Thắng HNO 5.5 0.0 5 40.0 5 0
31 37 Nguyễn Anh Quân BCA 5.5 0.0 5 38.5 4 0
32 17 Nguyễn Quốc Năng BRV 5.5 0.0 5 34.5 4 0
33 3 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 5.5 0.0 5 30.0 4 0
34 106 Nguyễn Việt Nam QBI 5.5 0.0 4 47.0 4 0
131 Nguyễn Văn Thanh BDU 5.5 0.0 4 47.0 4 0
36 52 Đặng Hữu Trang BPH 5.5 0.0 4 46.0 5 0
37 92 Nguyễn Đình Đại TNI 5.5 0.0 4 45.5 4 0
38 127 Nguyễn Văn Thành BDH 5.5 0.0 4 44.5 4 0
39 32 Dương Nghiệp Lương BRV 5.5 0.0 4 43.0 5 0
40 19 Lê Văn Bình BPH 5.5 0.0 4 38.0 4 0
41 8 Diệp Khải Hằng BDU 5.5 0.0 3 43.5 5 0Lần sửa cuối bởi Xuanvu2012, ngày 05-10-2013 lúc 01:03 PM.
A2 2013 - Giải vô địch cờ tướng đồng đội toàn quốc .
Đánh dấu