Xếp hạng sau ván 2
Hạng Số Họ và tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 21 Trần Tuệ Doanh HCM 2.0 0.0 2 2.0 0 0
2 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2.0 0.0 2 1.5 1 0
3 12 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2.0 0.0 2 0.5 1 0
4 14 Ngô Thu Hà BCA 1.5 0.0 1 2.0 1 0
20 Hoàng Thị Hải Bình HCM 1.5 0.0 1 2.0 1 0
6 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1.5 0.0 1 1.5 1 0
6 Hà Mai Hoa BCA 1.5 0.0 1 1.5 1 0
9 Trần Thùy Trang HCM 1.5 0.0 1 1.5 1 0
9 13 Hồ Thị Tình BDH 1.0 0.0 1 2.5 1 0
10 4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 1.0 0.0 1 2.0 1 0
7 Lê Thị Kim Loan HNO 1.0 0.0 1 2.0 1 0
22 Ngô Thị Thu Nga BDU 1.0 0.0 1 2.0 1 0
13 10 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 1.0 0.0 1 2.0 0 0
14 25 Đinh Thị Minh QNI 1.0 0.0 1 1.5 1 0
15 24 Vũ Thị Kim Luyện HNO 1.0 0.0 1 1.0 2 0
16 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1.0 0.0 1 1.0 1 0
8 Cao Phương Thanh HCM 1.0 0.0 1 1.0 1 0
18 19 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 1.0 0.0 1 1.0 0 0
19 29 Đào Thủy Tiên QNI 1.0 0.0 0 2.5 0 0
20 23 Hoàng Kim Cương BDU 0.5 0.0 0 3.0 1 0
21 16 Châu Thị Ngọc Giao BDH 0.5 0.0 0 2.5 1 0
22 27 Nguyễn Tuyết Nhung BDU 0.5 0.0 0 1.5 1 0
23 5 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 0.0 0.0 0 2.5 1 0
24 11 Phạm Thu Hà HNO 0.0 0.0 0 2.0 1 0
17 Trần Ngọc Thủy Tiên BDU 0.0 0.0 0 2.0 1 0
18 Vương Hoàng Bảo Ngân HCM 0.0 0.0 0 2.0 1 0
26 Trịnh Thúy Nga QNI 0.0 0.0 0 2.0 1 0
28 Nguyễn Thị Nhật Thực BDU 0.0 0.0 0 2.0 1 0
29 15 Trần Thị Hạnh HNO 0.0 0.0 0 1.5 0 0