Xếp hạng sau ván 5
Hạng Số Họ và tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4.5 0.0 4 12.0 3 0
2 21 Trần Tuệ Doanh HCM 4.0 0.0 3 17.0 2 0
3 14 Ngô Thu Hà BCA 3.5 0.0 3 15.5 2 0
4 8 Cao Phương Thanh HCM 3.5 0.0 3 13.5 3 0
5 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3.5 0.0 3 13.5 2 0
6 7 Lê Thị Kim Loan HNO 3.5 0.0 3 12.0 2 0
7 20 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3.5 0.0 3 11.0 3 0
8 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3.5 0.0 2 15.5 3 0
9 10 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3.5 0.0 2 14.5 2 0
10 11 Phạm Thu Hà HNO 3.0 0.0 3 10.5 3 0
11 22 Ngô Thị Thu Nga BDU 3.0 0.0 2 14.0 3 0
12 16 Châu Thị Ngọc Giao BDH 3.0 0.0 2 10.5 3 0
13 6 Hà Mai Hoa BCA 2.5 0.0 2 15.0 2 0
14 25 Đinh Thị Minh QNI 2.5 0.0 2 12.0 3 0
15 15 Trần Thị Hạnh HNO 2.5 0.0 1 12.0 2 0
16 29 Đào Thủy Tiên QNI 2.5 0.0 1 11.0 2 0
17 4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 2.0 0.0 2 14.5 3 0
18 12 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2.0 0.0 2 14.0 2 0
19 19 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2.0 0.0 2 13.5 2 0
20 24 Vũ Thị Kim Luyện HNO 2.0 0.0 2 13.0 3 0
21 18 Vương Hoàng Bảo Ngân HCM 2.0 0.0 2 11.0 2 0
22 9 Trần Thùy Trang HCM 2.0 0.0 1 13.5 3 0
23 27 Nguyễn Tuyết Nhung BDU 2.0 0.0 1 9.5 2 0
24 5 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 1.5 0.0 1 9.0 2 0
25 13 Hồ Thị Tình BDH 1.0 0.0 1 12.0 2 0
26 26 Trịnh Thúy Nga QNI 1.0 0.0 1 9.0 3 0
27 23 Hoàng Kim Cương BDU 1.0 0.0 0 11.0 2 0
28 17 Trần Ngọc Thủy Tiên BDU 0.5 0.0 0 11.5 3 0
29 28 Nguyễn Thị Nhật Thực BDU 0.0 0.0 0 11.5 1 0