Kết quả 1 đến 10 của 976
Threaded View
-
08-10-2013, 08:03 PM #11
Bảng xếp hạng nam sau 6 vòng
Hạng STT Họ tên Đoàn Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 3 Trềnh A Sáng HCM 5.0 0.0 4 21.5 3 0 2 4 Trương A Minh HCM 5.0 0.0 4 21.0 3 0 3 8 Võ Minh Nhất BPH 4.5 0.0 4 20.5 3 0 4 33 Trần Văn Ninh DAN 4.5 0.0 4 18.5 3 0 5 67 Võ Minh Lộc BPH 4.5 0.0 4 17.0 3 0 6 18 Trần Quốc Việt BDU 4.5 0.0 3 23.0 3 0 7 2 Lại Tuấn Anh HNO 4.5 0.0 3 23.0 2 0 8 38 Uông Dương Bắc BRV 4.5 0.0 3 21.0 2 0 9 14 Ngô Ngọc Minh BPH 4.5 0.0 3 20.5 3 0 15 Nguyễn Quốc Năng BRV 4.5 0.0 3 20.5 3 0 11 11 Đào Quốc Hưng HCM 4.5 0.0 3 20.0 3 0 12 13 Tô Thiên Tường BDU 4.5 0.0 3 18.5 3 0 13 36 Nguyễn Anh Quân BCA 4.5 0.0 3 17.0 2 0 14 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 4.0 0.0 4 17.5 3 0 15 12 Đào Cao Khoa HNO 4.0 0.0 3 21.0 3 0 16 22 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 4.0 0.0 3 20.0 3 0 17 26 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4.0 0.0 3 19.5 2 0 18 65 Huỳnh Linh CTH 4.0 0.0 3 19.0 3 0 19 16 Hà Văn Tiến BCA 4.0 0.0 3 18.5 3 0 39 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4.0 0.0 3 18.5 3 0 21 64 Nguyễn Thăng Long HNO 4.0 0.0 3 16.5 2 0 22 24 Vũ Hữu Cường HNO 4.0 0.0 3 16.0 3 0 23 109 Nguyễn Phúc Lợi DON 4.0 0.0 2 23.0 3 0 24 7 Trần Chánh Tâm HCM 4.0 0.0 2 22.5 3 0 21 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4.0 0.0 2 22.5 3 0 26 35 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 4.0 0.0 2 21.5 3 0 27 30 Trần Thanh Tân HCM 4.0 0.0 2 21.0 3 0 28 34 Nguyễn Khánh Minh QBI 4.0 0.0 2 21.0 2 0 29 92 Nguyễn Đình Đại TNI 4.0 0.0 2 19.5 3 0 30 5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 4.0 0.0 2 19.0 3 0 31 27 Trần Cẩm Long KHO 3.5 0.0 3 22.5 3 0 32 52 Đặng Hữu Trang BPH 3.5 0.0 3 22.0 3 0 33 44 Nguyễn Huy Tùng HNO 3.5 0.0 3 21.5 3 0 34 131 Nguyễn Thanh Tùng BDU 3.5 0.0 3 21.0 4 0 35 49 Trịnh Văn Thành BDU 3.5 0.0 3 19.5 3 0 36 40 Bùi Thanh Long DAN 3.5 0.0 3 18.5 3 0 37 9 Phùng Quang Điệp BPH 3.5 0.0 3 18.0 3 0 38 119 Lê Phan Trọng Tín BRV 3.5 0.0 3 16.5 3 0 39 87 Phí Mạnh Cường HNO 3.5 0.0 3 16.0 3 0 40 73 Phan Duy Thành QBI 3.5 0.0 3 14.5 3 0 41 6 Diệp Khải Hằng BDU 3.5 0.0 2 22.5 3 0 42 10 Trần Quang Nhật BDH 3.5 0.0 2 21.0 3 0 54 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 3.5 0.0 2 21.0 3 0 44 93 Nguyễn Chí Độ BDU 3.5 0.0 2 20.0 3 0 45 31 Dương Nghiệp Lương BRV 3.5 0.0 2 19.0 3 0 101 Mai Xuân Hoàng BRV 3.5 0.0 2 19.0 3 0 104 Nguyễn Thanh Khiết LAN 3.5 0.0 2 19.0 3 0 126 Tăng Thanh Tú LAN 3.5 0.0 2 19.0 3 0 49 32 Lưu Minh Hiệp KHO 3.5 0.0 2 18.5 3 0 50 57 Mong Nhi LAN 3.5 0.0 2 18.0 3 0 51 29 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3.5 0.0 2 17.5 3 0 111 Nguyễn Việt Nam QBI 3.5 0.0 2 17.5 3 0 53 110 Lê Hoàng Minh TNI 3.5 0.0 2 16.5 3 0 54 46 Bùi Dương Trân BDU 3.5 0.0 1 20.5 3 0 55 19 Hoàng Trọng Thắng BDU 3.5 0.0 1 19.5 3 0 56 17 Lê Văn Bình BPH 3.5 0.0 1 19.0 3 0 57 28 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3.5 0.0 1 17.0 3 0 58 121 Bùi Thanh Tùng BDH 3.0 0.0 3 17.0 3 0 59 71 Lê Minh Trí BPH 3.0 0.0 3 14.5 3 0 60 70 Vi Văn Thái BRV 3.0 0.0 3 14.0 3 0 61 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3.0 0.0 2 20.5 3 0 85 Võ Hồng Châu LAN 3.0 0.0 2 20.5 3 0 63 37 Bùi Quốc Khánh DAN 3.0 0.0 2 20.0 3 0 64 43 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 3.0 0.0 2 19.5 3 0 53 Hà Duy Tấn KHO 3.0 0.0 2 19.5 3 0 66 60 Nguyễn Long Hải BDU 3.0 0.0 2 19.5 2 0 67 129 Nguyễn Văn Thành BDH 3.0 0.0 2 19.0 3 0 68 74 Nguyễn Thanh Lưu BDH 3.0 0.0 2 18.0 3 0 69 108 Nguyễn Thế Long BRV 3.0 0.0 2 17.5 3 0 122 Lê Tấn Thành DTH 3.0 0.0 2 17.5 3 0 71 25 Nguyễn Văn Tới BDH 3.0 0.0 2 17.0 3 0 84 Nguyễn Văn Bon HCM 3.0 0.0 2 17.0 3 0 73 55 Văn Nhất Hậu HCM 3.0 0.0 2 16.0 3 0 74 68 Trần Văn Thành LAN 3.0 0.0 2 15.5 3 0 123 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 3.0 0.0 2 15.5 3 0 76 42 Nguyễn Văn Thành KHO 3.0 0.0 2 14.5 3 0 120 Nguyễn Thanh Tòng DTH 3.0 0.0 2 14.5 3 0 78 62 Võ Văn Chương DAN 3.0 0.0 2 14.0 3 0 79 115 Tôn Văn Phánh BDU 3.0 0.0 2 13.5 3 0 80 125 Trần Trí Thuận DTH 3.0 0.0 1 22.0 3 0 81 50 Lê Thành Công KHO 3.0 0.0 1 20.5 3 0 82 23 Trần Quyết Thắng HNO 3.0 0.0 1 20.0 3 0 83 124 Ngô Hồng Thuận HCM 3.0 0.0 1 19.5 3 0 84 105 Đại Ngọc Lâm TTH 3.0 0.0 1 19.0 4 0 85 58 Nguyễn Anh Đức CTH 3.0 0.0 1 18.0 3 0 128 Nguyễn Văn Thanh BDU 3.0 0.0 1 18.0 3 0 87 56 Hứa Quang Hậu CTH 3.0 0.0 1 15.5 3 0 88 20 Nguyễn Thành Bảo HNO 2.5 0.0 2 22.5 2 0 89 133 Nguyễn Trí Trung CTH 2.5 0.0 2 21.0 3 0 90 134 Phạm Thanh Vũ DON 2.5 0.0 2 19.5 3 0 91 69 Phạm Tấn Tình BDH 2.5 0.0 2 18.5 3 0 92 77 Trần Thanh Châu KHO 2.5 0.0 2 18.0 4 0 93 48 Phạm Trung Thành BDH 2.5 0.0 2 18.0 3 0 130 Tăng Thanh Tòng LAN 2.5 0.0 2 18.0 3 0 95 112 Lê Linh Ngọc HNO 2.5 0.0 2 17.5 3 0 96 114 Trần Văn Nhuận CTH 2.5 0.0 2 16.0 3 0 97 117 Trịnh Văn Phương TNI 2.5 0.0 2 13.5 3 0 98 89 Nguyễn Công Chương KHO 2.5 0.0 1 20.0 4 0 99 102 Phan Văn Hùng BDH 2.5 0.0 1 19.5 3 0 100 41 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 2.5 0.0 1 18.5 3 0 103 Phạm Thanh Hùng DON 2.5 0.0 1 18.5 3 0 102 75 Trần Huỳnh Si La DAN 2.5 0.0 1 18.0 3 0 103 132 Bùi Chu Nhật Triều LDO 2.5 0.0 1 17.5 3 0 104 76 Phan Phúc Trường BPH 2.5 0.0 1 17.0 3 0 105 90 Lê Minh Duy CTH 2.0 0.0 2 18.5 4 0 106 91 Phạm Thu Dương QBI 2.0 0.0 2 18.0 3 0 99 Phạm Thái Hòa BDH 2.0 0.0 2 18.0 3 0 108 45 Nguyễn Hữu Du LDO 2.0 0.0 2 17.0 3 0 109 86 Phan Huy Cường CTH 2.0 0.0 2 16.0 3 0 94 Phan Minh Đức BDU 2.0 0.0 2 16.0 3 0 111 79 Nguyễn Việt Tuấn TTH 2.0 0.0 2 15.0 3 0 88 Võ Tiến Cường CTH 2.0 0.0 2 15.0 3 0 113 63 Trương Đình Vũ DAN 2.0 0.0 2 11.5 3 0 114 78 Phùng Minh Dũng TTH 2.0 0.0 1 16.0 3 0 115 72 Nguyễn Hùng Dũng HCM 2.0 0.0 1 15.5 3 0 116 127 Trần Quang Thái DON 2.0 0.0 1 13.5 3 0 117 98 Phí Trọng Hiếu HNO 2.0 0.0 1 12.5 2 0 118 118 Lê Văn Quý BRV 2.0 0.0 1 10.5 3 0 119 61 Trần Anh Duy HCM 2.0 0.0 0 14.5 3 0 120 95 Phạm Công Hậu DTH 1.5 0.0 1 19.5 3 0 121 107 Trần Thanh Linh CTH 1.5 0.0 1 18.5 3 0 122 82 Nguyễn Thanh Bình TNI 1.5 0.0 1 17.5 3 0 123 106 Huỳnh Trúc Lâm CTH 1.5 0.0 1 16.0 3 0 124 113 Nguyễn Văn Ngọc DTH 1.5 0.0 1 13.0 4 0 125 51 Phan Minh Tùng DAN 1.5 0.0 0 16.5 3 0 126 96 Nguyễn Sĩ Hiền CTH 1.5 0.0 0 16.0 3 0 127 81 Nguyễn Quốc Bảo TNI 1.0 0.0 1 16.5 3 0 128 100 Huỳnh Minh Hoàng DTH 1.0 0.0 1 15.5 3 0 129 80 Lại Văn Giáo BDU 1.0 0.0 1 13.0 3 0 130 116 Mai Duy Phong LDO 1.0 0.0 1 12.0 3 0 131 97 Trần Đức Hiệp BPH 1.0 0.0 0 17.0 3 0 132 59 Huỳnh Khoa Thuật KHO 1.0 0.0 0 14.0 3 0 133 66 Hà Trung Tín BDU 0.0 0.0 0 15.0 0 0 134 83 Trương Thanh Bình BDU 0.0 0.0 0 13.0 4 0
HS1: Đối đầu trực tiếp
HS2: Số ván thắng
HS3: Hệ số Buchholz
HS4: Số ván cầm đen
HS5: Kết quả ván tie-break
A2 2013 - Giải vô địch cờ tướng đồng đội toàn quốc .



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu