Xếp hạng sau ván 3

Hạng STT Tên LĐ CLB Điểm BH.
1 11 Lại Việt Trường VIE Tự Do 3 5½
2 37 Vũ Hồng Sơn VIE Anh Em 3 5
3 6 Lê Hải Ninh VIE Tự Do 2½ 6
4 5 Hà Văn Tiến VIE Kỳ Hữu 2½ 5
5 31 Phạm Quốc Hương VIE Kỳ Hữu 2½ 4½
6 13 Nguyễn Anh Quân VIE Tự Do 2½ 4½
7 7 Lê Mạnh Hiệp VIE Quang Trung 1 2½ 4
8 17 Nguyễn Thăng Long VIE Năm Cửa Ô 2½ 3½
9 15 Nguyễn Hưng Hải VIE Quang Trung 2 2½ 3½
10 38 Vũ Hữu Cường VIE Quang Trung 1 2 5½
11 14 Nguyễn Huy Tùng VIE Quang Trung 1 2 5
12 29 Phùng Quang Điệp VIE Năm Cửa Ô 2 5
13 9 Lưu Khánh Thịnh VIE Năm Cửa Ô 2 4½
14 32 Trần Khắc Phong VIE Hà Thành 2 4½
15 23 Nguyễn Văn Vịnh VIE Đông Anh 2 4
16 18 Nguyễn Trí Tuệ VIE Hà Thành 2 4
17 26 Ngô Văn Khánh VIE Quang Trung 2 2 3
18 20 Nguyễn Tường Long VIE Tứ Phương Huynh Đệ 1½ 5½
19 3 Chu Tuấn Hải VIE Quang Trung 1 1½ 5½
20 22 Nguyễn Văn Tuấn VIE Năm Cửa Ô 1½ 5
21 28 Phí Mạnh Cường VIE Quang Trung 1 1½ 5
22 16 Nguyễn Hồng Quân VIE Hà Thành 1½ 5
25 Ngô Văn Khoa VIE Đông Anh 1½ 5
24 41 Đinh Quang Hưng VIE Năm Cửa Ô 1½ 4
25 35 Tạ Văn Thịnh VIE Tứ Phương Huynh Đệ 1½ 3½
26 27 Phan Anh Tuấn VIE Tự Do 1½ 3½
27 30 Phạm Quang Minh VIE Anh Em 1 5½
28 8 Lê Quang Bình VIE Anh Em 1 5½
29 43 Đàm Văn Long VIE Đông Đô 1 5½
30 12 Nguyển Văn Tuyển VIE Đông Đô 1 5
31 34 Tô Anh Tuấn VIE Đông Anh 1 5
36 Vũ Hồng Sơn VIE Hà Thành 1 5
42 Đàm Minh Tuấn VIE Kỳ Hữu 1 5
34 39 Vũ Minh Giáp VIE Tự Do 1 3½
35 19 Nguyễn Tuấn Anh VIE Quang Trung 2 1 3½
36 24 Nguyễn Đắc Lực VIE Quang Trung 2 1 3
37 33 Trần Trọng Mạnh VIE Tứ Phương Huynh Đệ 1 2
38 2 Chu Tiến Thành VIE Anh Em ½ 5
39 40 Vũ Việt Bắc VIE Quang Trung 2 ½ 5
40 4 Hoàng Hà Phan VIE Đông Anh ½ 4
41 21 Nguyễn Văn Mạnh VIE Tứ Phương Huynh Đệ ½ 2½
42 10 Lưu Mạnh Hà VIE Đông Anh 0 5
43 1 Bùi Đình Quang VIE Hà Thành 0 4½