Kết quả ván 6 và xếp cặp ván 7 6. Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 ½ - ½ 4½ Nguyễn Thành Bảo HNO 19 2 42 Trềnh A Sáng HCM 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2 3 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4 0 - 1 4 Diệp Khai Nguyên HCM 4 4 1 Lại Lý Huynh BDU 3½ 1 - 0 3½ Trần Chánh Tâm HCM 9 5 7 Trương A Minh HCM 3½ ½ - ½ 3½ Huỳnh Linh CTH 50 6 11 Phùng Quang Điệp BPH 3½ 1 - 0 3 Võ Minh Nhất BPH 10 7 12 Trần Quang Nhật BDH 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 44 8 13 Đào Cao Khoa BDU 3 1 - 0 3 Diệp Khải Hằng BDU 36 9 32 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3 0 - 1 3 Trần Quyết Thắng BPH 22 10 30 Bùi Quốc Khánh DAN 3 1 - 0 3 Nguyễn Hữu Hùng BPH 45 11 46 Đào Quốc Hưng HCM 3 0 - 1 2½ Trần Thanh Tân HCM 26 12 47 Uông Dương Bắc BRV 2½ 1 - 0 2½ Lại Tuấn Anh HNO 6 13 23 Vũ Hữu Cường HNO 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Trí Độ BDU 40 14 49 Nguyễn Anh Đức CTH 2½ 0 - 1 2½ Bùi Thanh Long DAN 39 15 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2½ 0 - 1 2 Hà Văn Tiến BCA 15 16 33 Nguyễn Thanh Tùng BDU 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 8 17 16 Lê Văn Bình BPH 2 0 - 1 2 Nguyễn Anh Quân BCA 29 18 17 Trần Quốc Việt BDU 2 1 - 0 2 Nguyễn Huy Tùng HNO 48 19 25 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2 0 - 1 2 Hoàng Trọng Thắng BDU 18 20 14 Tô Thiên Tường BDU 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Phúc Lợi DAN 34 21 28 Trần Văn Ninh DAN 1½ 1 - 0 1½ Lê Phan Trọng Tín BRV 37 22 38 Bùi Dương Trân BDU 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Anh Hoàng BDU 31 23 35 Đặng Hữu Trang BPH 1 0 - 1 1 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 21 24 43 Hà Trung Tín BDU 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Thanh BDU 41 25 20 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1 1 miễn đấu 26 27 Dương Nghiệp Lương BRV 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 7. Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 4 Diệp Khai Nguyên HCM 5 5 Nguyễn Thành Bảo HNO 19 2 42 Trềnh A Sáng HCM 4½ 4½ Lại Lý Huynh BDU 1 3 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4½ 4½ Phùng Quang Điệp BPH 11 4 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4 4½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 5 22 Trần Quyết Thắng BPH 4 4 Trương A Minh HCM 7 6 50 Huỳnh Linh CTH 4 4 Đào Cao Khoa BDU 13 7 9 Trần Chánh Tâm HCM 3½ 4 Bùi Quốc Khánh DAN 30 8 39 Bùi Thanh Long DAN 3½ 3½ Trần Quang Nhật BDH 12 9 26 Trần Thanh Tân HCM 3½ 3½ Uông Dương Bắc BRV 47 10 44 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 3½ 3 Trần Quốc Việt BDU 17 11 10 Võ Minh Nhất BPH 3 3 Nguyễn Hữu Hùng BPH 45 12 15 Hà Văn Tiến BCA 3 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 32 13 18 Hoàng Trọng Thắng BDU 3 3 Nguyễn Trí Độ BDU 40 14 36 Diệp Khải Hằng BDU 3 3 Vũ Hữu Cường HNO 23 15 29 Nguyễn Anh Quân BCA 3 3 Đào Quốc Hưng HCM 46 16 6 Lại Tuấn Anh HNO 2½ 2½ Nguyễn Thanh Tùng BDU 33 17 8 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 2½ 2½ Trần Văn Ninh DAN 28 18 49 Nguyễn Anh Đức CTH 2½ 2½ Tô Thiên Tường BDU 14 19 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2½ 2½ Bùi Dương Trân BDU 38 20 48 Nguyễn Huy Tùng HNO 2 2 Lê Văn Bình BPH 16 21 25 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 20 22 21 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 2 2 Hà Trung Tín BDU 43 23 31 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1½ 1½ Nguyễn Phúc Lợi DAN 34 24 37 Lê Phan Trọng Tín BRV 1½ 1 Đặng Hữu Trang BPH 35 25 41 Nguyễn Văn Thanh BDU 1 0 miễn đấu 26 27 Dương Nghiệp Lương BRV 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Live Elo top 2700 Elo 9.2013 top 100 standard, blitz, rapid Xem Elo tiện lợi hơn trang FIDE Elo từ 1971-2001
Nội quy - Quy định
Đánh dấu