Kết quả ván 8 và xếp cặp ván 9 8. Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 19 Nguyễn Thành Bảo HNO 6 1 - 0 5½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2 2 1 Lại Lý Huynh BDU 5½ 1 - 0 5½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 3 13 Đào Cao Khoa BDU 5 0 - 1 5 Diệp Khai Nguyên HCM 4 4 7 Trương A Minh HCM 5 1 - 0 5 Bùi Quốc Khánh DAN 30 5 11 Phùng Quang Điệp BPH 4½ 0 - 1 4½ Bùi Thanh Long DAN 39 6 44 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 4½ ½ - ½ 4½ Trần Thanh Tân HCM 26 7 22 Trần Quyết Thắng BPH 4 ½ - ½ 4½ Trềnh A Sáng HCM 42 8 15 Hà Văn Tiến BCA 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5 9 29 Nguyễn Anh Quân BCA 4 ½ - ½ 4 Võ Minh Nhất BPH 10 10 12 Trần Quang Nhật BDH 3½ 1 - 0 4 Huỳnh Linh CTH 50 11 9 Trần Chánh Tâm HCM 3½ 0 - 1 3½ Diệp Khải Hằng BDU 36 12 47 Uông Dương Bắc BRV 3½ 0 - 1 3½ Hoàng Trọng Thắng BDU 18 13 33 Nguyễn Thanh Tùng BDU 3½ 1 - 0 3½ Vũ Hữu Cường HNO 23 14 40 Nguyễn Trí Độ BDU 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 24 15 28 Trần Văn Ninh DAN 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Anh Đức CTH 49 16 16 Lê Văn Bình BPH 3 0 - 1 3 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 21 17 17 Trần Quốc Việt BDU 3 0 - 1 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 32 18 46 Đào Quốc Hưng HCM 3 1 - 0 3 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 20 19 45 Nguyễn Hữu Hùng BPH 3 0 - 1 2½ Nguyễn Khánh Ngọc HNO 8 20 38 Bùi Dương Trân BDU 2½ 1 - 0 2½ Lại Tuấn Anh HNO 6 21 14 Tô Thiên Tường BDU 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Anh Hoàng BDU 31 22 48 Nguyễn Huy Tùng HNO 2 0 - 1 2 Nguyễn Quốc Tiến BCA 25 23 35 Đặng Hữu Trang BPH 2 1 - 0 2 Hà Trung Tín BDU 43 24 41 Nguyễn Văn Thanh BDU 2 0 - 1 1½ Lê Phan Trọng Tín BRV 37 25 34 Nguyễn Phúc Lợi DAN 1½ 1 miễn đấu 26 27 Dương Nghiệp Lương BRV 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 9. Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 39 Bùi Thanh Long DAN 5½ 7 Nguyễn Thành Bảo HNO 19 2 4 Diệp Khai Nguyên HCM 6 6½ Lại Lý Huynh BDU 1 3 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5½ 6 Trương A Minh HCM 7 4 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5½ 5 Đào Cao Khoa BDU 13 5 26 Trần Thanh Tân HCM 5 5 Trềnh A Sáng HCM 42 6 30 Bùi Quốc Khánh DAN 5 5 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 44 7 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4½ 4½ Trần Quyết Thắng BPH 22 8 10 Võ Minh Nhất BPH 4½ 4½ Trần Văn Ninh DAN 28 9 33 Nguyễn Thanh Tùng BDU 4½ 4½ Phùng Quang Điệp BPH 11 10 40 Nguyễn Trí Độ BDU 4½ 4½ Trần Quang Nhật BDH 12 11 36 Diệp Khải Hằng BDU 4½ 4½ Hà Văn Tiến BCA 15 12 18 Hoàng Trọng Thắng BDU 4½ 4½ Nguyễn Anh Quân BCA 29 13 21 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 4 4 Đào Quốc Hưng HCM 46 14 32 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 4 Huỳnh Linh CTH 50 15 8 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 3½ 3½ Nguyễn Anh Hoàng BDU 31 16 49 Nguyễn Anh Đức CTH 3½ 3½ Trần Chánh Tâm HCM 9 17 23 Vũ Hữu Cường HNO 3½ 3½ Bùi Dương Trân BDU 38 18 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3½ 3½ Uông Dương Bắc BRV 47 19 20 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3 3 Lê Văn Bình BPH 16 20 35 Đặng Hữu Trang BPH 3 3 Trần Quốc Việt BDU 17 21 25 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3 3 Nguyễn Hữu Hùng BPH 45 22 34 Nguyễn Phúc Lợi DAN 2½ 2½ Lại Tuấn Anh HNO 6 23 37 Lê Phan Trọng Tín BRV 2½ 2½ Tô Thiên Tường BDU 14 24 41 Nguyễn Văn Thanh BDU 2 2 Nguyễn Huy Tùng HNO 48 25 43 Hà Trung Tín BDU 2 0 miễn đấu 26 27 Dương Nghiệp Lương BRV 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Live Elo top 2700 Elo 9.2013 top 100 standard, blitz, rapid Xem Elo tiện lợi hơn trang FIDE Elo từ 1971-2001
Nội quy - Quy định
Đánh dấu