KẾT QUẢ CHUNG CUỘC BẢNG NAM
Hạng Số Họ và tên Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Lại Lý Huynh BDU 8.5 0.0 6 72.5 6 0
2 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 8.0 1.0 6 72.5 5 0
3 36 Huỳnh Linh CTH 8.0 0.0 6 74.5 6 0
4 7 Trềnh A Sáng HCM 7.5 0.0 5 70.0 6 0
5 21 Nguyễn Thành Bảo HNO 7.0 0.0 5 74.5 6 0
6 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 7.0 0.0 4 68.0 5 0
7 4 Diệp Khai Nguyên HCM 6.5 0.0 5 68.5 5 0
8 52 Trần Văn Ninh DAN 6.5 0.0 5 64.0 5 0
9 14 Đào Quốc Hưng HCM 6.5 0.0 5 62.5 6 0
10 10 Trần Chánh Tâm HCM 6.5 0.0 5 58.5 6 0
11 45 Bùi Dương Trân BDU 6.5 0.0 5 49.0 5 0
12 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6.5 0.0 4 70.5 5 0
13 11 Võ Minh Nhất BPH 6.5 0.0 4 69.0 6 0
14 6 Lại Tuấn Anh HNO 6.5 0.0 4 65.5 6 0
15 28 Nguyễn Hữu Hùng BPH 6.5 0.0 4 60.5 6 0
16 32 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6.5 0.0 3 67.0 5 0
17 53 Trần Thanh Tân HCM 6.5 0.0 3 63.5 5 0
18 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6.5 0.0 2 62.0 5 0
19 27 Lê Phan Trọng Tín BRV 6.0 0.0 6 56.0 5 0
20 17 Ngô Ngọc Minh BPH 6.0 0.0 5 60.0 6 0
21 8 Trương A Minh HCM 6.0 0.0 4 56.0 5 0
22 12 Phùng Quang Điệp BPH 6.0 0.0 4 54.0 5 0
23 15 Đào Cao Khoa BDU 6.0 0.0 3 69.5 6 0
24 47 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6.0 0.0 3 61.0 5 0
25 51 Nguyễn Anh Đức CTH 5.5 0.0 5 52.0 5 0
26 13 Trần Quang Nhật BDH 5.5 0.0 4 62.5 6 0
27 18 Hà Văn Tiến BCA 5.5 0.0 4 58.5 5 0
28 9 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5.5 0.0 3 58.0 6 0
29 26 Nguyễn Anh Quân BCA 5.5 0.0 2 67.5 5 0
30 29 Diệp Khải Hằng BDU 5.5 0.0 2 60.0 5 0
31 19 Trần Quốc Việt BDU 5.5 0.0 2 59.0 5 0
32 42 Bùi Thanh Long DAN 5.0 0.0 4 63.5 6 0
33 31 Nguyễn Chí Độ BDU 5.0 0.0 4 59.5 5 0
34 23 Vũ Hữu Cường HNO 5.0 0.0 3 68.0 6 0
35 46 Đặng Hữu Trang BPH 5.0 0.0 3 58.0 6 0
36 34 Trần Thanh Châu KHO 5.0 0.0 3 55.0 5 0
37 22 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 5.0 0.0 3 53.0 5 0
38 38 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 5.0 0.0 2 58.5 6 0
39 41 Nguyễn Thanh Tùng BDU 5.0 0.0 2 57.0 5 0
40 44 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5.0 0.0 2 55.0 6 0
41 49 Dương Nghiệp Lương BRV 5.0 0.0 0 55.5 6 0
42 37 Võ Minh Lộc BPH 4.5 0.0 3 61.5 5 0
43 20 Hoàng Trọng Thắng BDU 4.5 0.0 2 57.5 5 0
44 43 Phan Phúc Trường BPH 4.5 0.0 2 57.0 5 0
45 33 Uông Dương Bắc BRV 4.5 0.0 1 57.0 5 0
46 16 Tô Thiên Tường BDU 4.5 0.0 1 55.5 6 0
47 50 Trần Quyết Thắng BPH 4.5 0.0 0 53.5 5 0
48 30 Nguyễn Phúc Lợi DAN 4.0 0.0 2 60.0 6 0
49 25 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 4.0 0.0 2 54.5 6 0
50 39 Nguyễn Long Hải BDU 4.0 0.0 2 50.0 5 0
51 35 Nguyễn Huy Tùng HNO 4.0 0.0 2 50.0 4 0
52 40 Nguyễn Trí Trung CTH 3.0 0.0 1 52.5 5 0
53 48 Trịnh Văn Thành BDU 2.5 0.0 1 48.0 5 0