Xếp hạng sau ván 8
Hạng Số Họ và tên LĐ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 13 Lại Tuấn Anh HNO 7.0 0.0 36.5 6 4
2 17 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6.0 1.0 38.0 6 4
3 1 Lại Lý Huynh BDU 6.0 0.0 36.0 6 4
4 20 Trương A Minh HCM 5.5 0.0 35.5 5 4
5 8 Trần Văn Ninh DAN 5.5 0.0 33.5 5 4
6 22 Đào Cao Khoa BDU 5.5 0.0 33.0 4 4
7 6 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5.0 0.0 41.0 4 4
8 5 Nguyễn Thành Bảo HNO 5.0 0.0 39.5 4 4
9 23 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5.0 0.0 33.0 5 4
10 32 Uông Dương Bắc BRV 5.0 0.0 31.5 5 4
11 7 Diệp Khai Nguyên HCM 5.0 0.0 28.5 5 4
12 18 Lê Phan Trọng Tín BRV 4.5 0.0 37.0 4 4
13 26 Nguyễn Anh Quân BCA 4.5 0.0 36.5 4 4
14 3 Huỳnh Linh CTH 4.5 0.0 33.5 4 4
15 16 Trần Thanh Tân HCM 4.5 0.0 33.5 3 4
16 30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 4.5 0.0 29.0 4 4
17 2 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4.5 0.0 26.0 4 4
18 28 Trần Quốc Việt BDU 4.0 0.0 32.5 4 4
19 14 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4.0 0.0 32.0 4 4
25 Hà Văn Tiến BCA 4.0 0.0 32.0 4 4
21 24 Nguyễn Anh Đức CTH 4.0 0.0 31.5 4 4
22 21 Phùng Quang Điệp BPH 3.5 0.0 30.5 3 4
33 Trần Quyết Thắng BPH 3.5 0.0 30.5 3 4
24 12 Võ Minh Nhất BPH 3.5 0.0 25.5 3 4
25 10 Bùi Dương Trân BDU 3.0 0.0 31.5 3 4
26 15 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3.0 0.0 29.0 2 4
27 4 Trềnh A Sáng HCM 3.0 0.0 28.0 3 4
28 34 Nguyễn Đình Đại CTH 3.0 0.0 26.5 2 4
29 35 Hứa Quang Hậu CTH 3.0 0.0 25.0 3 4
30 27 Diệp Khải Hằng BDU 3.0 0.0 24.0 2 4
31 11 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2.5 1.0 36.5 2 3
32 29 Vũ Hữu Cường HNO 2.5 0.0 31.5 2 4
33 9 Đào Quốc Hưng HCM 2.0 0.0 33.5 1 4
34 31 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 2.0 0.0 31.0 1 5
35 19 Ngô Ngọc Minh BPH 2.0 0.0 30.5 2 4
36 36 Nguyễn Sĩ Hiền CTH 1.0 0.0 29.0 1 4