Xếp hạng sau ván 4

Hạng Số Họ và tên Rtg Điểm HS1 HS2 HS3
1 1 Nguyễn Thành Bảo HNO 14 3.0 8.5 0.5 2
3 Lại Lý Huynh BDU 12 3.0 8.5 0.5 2
3 9 Trương Á Minh HCM 6 2.5 10.5 0.0 1
4 2 Uông Dương Bắc PMA 13 2.5 7.0 0.0 2
6 Nguyễn Hòang Lâm HCM 9 2.5 7.0 0.0 2
6 11 Trần Văn Ninh DAN 4 2.5 6.5 0.0 1
7 13 Hà Văn Tiến BCA 2 2.0 10.0 0.0 1
8 4 Phạm Quốc Hương HNO 11 2.0 8.0 0.0 0
9 5 Đào Cao Khoa BDU 10 2.0 7.0 0.0 0
10 10 Võ Minh Nhất BPH 5 1.5 8.5 0.0 1
14 Lê Phan Trọng Tín PMA 1 1.5 8.5 0.0 1
12 8 Hùynh Linh CTH 7 1.0 9.0 0.0 1
13 12 Trềnh A Sáng HCM 3 1.0 8.0 0.0 0
14 7 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 8 1.0 5.0 0.0 1