Ván 9

Bàn STT Tên Điểm KQ Điểm Tên STT
1 3 Dương Đình An 6 6½ Nguyễn Trường Sơn 18
2 6 Lê Hải Ninh 5 6½ Vũ Khánh Hoàng 32
3 1 Chu Quốc Hoàng 5 6 Hà Văn Tiến 4
4 2 Chu Tuấn Hải 5 5 Nguyễn Văn Tuấn 22
5 12 Nguyễn Huy Tùng 5 5 Lê Bá Nhật 5
6 25 Phí Mạnh Cường 5 5 Lê Quốc Thắng 7
7 16 Nguyễn Thăng Long 4½ 5 Thịnh Văn Trung 28
8 10 Nguyễn Anh Linh 4 4½ Nguyễn Thành Thái 15
9 14 Nguyễn Quang Nhật 4 4 Mai Quý Lân 8
10 11 Nguyễn Anh Tú 4 4 Đinh Quang Hưng 37
11 13 Nguyễn Hưng Hải 4 4 Nguyễn Trung Kiên 17
12 30 Trần Thái Bình 4 3½ Minh Hiếu 9
13 34 Vũ Mạnh Cường 3½ 3½ Nguyễn Việt Tuấn 20
14 26 Phí Trọng Hiếu 3½ 3 Ngô Văn Khánh 24
15 33 Vũ Minh Châu 3 3 Nguyễn Văn Hợp 21
16 31 Trần Văn Trình 3 3 Vũ Đình Thành 36
17 23 Nguyễn Xuân Long 3 1½ Đinh Quang Vinh 38
18 29 Trần Khắc Phong 1½ 2½ Nguyễn Việt Hà 19
19 27 Phùng Văn Tập 2½ 1 Vũ Mạnh Tân 35