xếp hạng sau 9 vòng
Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 16 Ngô Lan Hương Q05 8.0 0.0 43.0 7 4
2 1 Đàm Thị Thùy Dung Q01 7.0 1.0 33.0 6 4
3 30 Nguyễn Hoàng Yến Q03 7.0 0.0 35.5 6 5
4 21 Cao Phương Thanh Q01 6.0 0.0 35.0 5 4
5 17 Ngô Thị Thu Nga Q03 6.0 0.0 30.5 5 5
6 26 Trần Thùy Trang QTĐ 6.0 0.0 29.0 6 4
7 2 Trần Tuệ Doanh Q05 5.5 0.0 31.5 5 5
8 24 Trần Ngọc Thủy Tiên QTĐ 5.0 0.0 29.0 5 5
9 10 Ngô Thị Bảo Trân QTB 5.0 0.0 27.0 5 5
10 4 Nguyễn Anh Đình QTĐ 5.0 0.0 27.0 5 4
11 23 Nguyễn Lâm Xuân Thy Q03 5.0 0.0 24.5 4 5
12 3 Vương Hoàng Bảo Ngân Q01 5.0 0.0 23.0 5 5
13 8 Lại Quỳnh Tiên QTB 5.0 0.0 20.0 4 5
14 7 Phạm Thị Vân Giang Q01 4.5 0.0 25.5 4 5
15 5 Lê Thị Hoài Xuân Q03 4.0 0.0 21.5 3 4
16 27 Nguyễn Phương Khải Tú Q01 4.0 0.0 20.5 1 4
17 13 Ngô Thừa Ân QTP 4.0 0.0 19.0 4 4
18 15 Võ Hồ Lan Anh QTĐ 4.0 0.0 18.0 2 3
19 19 Đỗ Mai Phương QTB 4.0 0.0 16.5 3 4
20 29 Cù Ngọc Thúy Vi QTB 3.0 0.0 21.0 3 3
21 18 Lê Nguyễn Thanh Nhàn Q05 3.0 0.0 15.0 2 5
22 11 Phạm Tường Vân Khánh Q01 2.0 1.0 13.0 2 4
23 25 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân Q05 2.0 0.0 12.0 1 3
24 12 Hồ Thị Thúy Vân QTB 1.0 0.0 9.0 1 2
25 6 Huỳnh Nguyễn Nhật Ánh Q08 0.0 0.0 0.0 0 1