10. Bàn Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7 7 Lại Lý Huynh BDU 2 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6½ 7 Trềnh A Sáng HCM 3 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 6 Nguyễn Anh Quân BCA 4 Trần Văn Ninh DAN 5½ 5½ Diệp Khai Nguyên HCM 5 Nguyễn Anh Đức CTH 5½ 5½ Đào Cao Khoa BDU 6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5½ 5½ Trần Quyết Thắng BPH 7 Phạm Quốc Hương HNO 5 5 Huỳnh Linh CTH 8 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5 5 Dương Nghiệp Lương BRV 9 Võ Minh Nhất BPH 5 5 Nguyễn Hữu Hùng BPH 10 Lại Tuấn Anh HNO 5 5 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 11 Trương A Minh HCM 5 4½ Trần Chánh Tâm HCM 12 Vũ Hữu Cường HNO 4½ 4½ Trần Thanh Tân HCM 13 Lê Phan Trọng Tín BRV 4½ 4½ Nguyễn Đình Đại CTH 14 Trần Quốc Việt BDU 4½ 4½ Nguyễn Khánh Minh QBI 15 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 4 Diệp Khải Hằng BDU 16 Trương Đình Vũ DAN 4 4 Hà Văn Tiến BCA 17 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4 4 Phạm Tấn Tình BDH 18 Phạm Tuấn Linh HCM 4 4 Trần Huỳnh Si La DAN 19 Hà Duy Tấn KHO 3½ 3½ Bùi Thanh Long DAN 20 Nguyễn Thanh Tùng HCM 3 3½ Đặng Hữu Trang BPH 21 Nguyễn Đại Thắng BRV 3 3 Nguyễn Quốc Tiến BCA 22 Ngô Hồng Thuận HCM 2½ 3 Đào Quốc Hưng HCM 23 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 2 3 Nguyễn Văn Bon BPH 24 Nguyễn Thăng Long BPH 2 3 Lê Linh Ngọc BPH
Nội quy - Quy định
Đánh dấu