Xếp hạng cuối cùng:

Hạng Số Họ và tên Điểm HS1 HS2 HS3
1 51 Trần Thanh Tân 7.5 0.0 51.0 6
2 27 Đào Quốc Hưng 7.0 0.0 45.5 5
3 49 Trềnh A Sáng 6.5 0.0 49.5 4
4 41 Diệp Khai Nguyên 6.5 0.0 46.5 4
5 32 Nguyễn Hoàng Lâm 6.5 0.0 41.5 5
6 42 Võ Minh Nhất 6.0 0.0 47.5 4
7 33 Võ Minh Lộc 6.0 0.0 46.0 6
8 56 Nguyễn Hoàng Tuấn 6.0 0.0 45.0 4
9 5 Nguyễn Văn Bon 6.0 0.0 44.0 4
10 21 Nguyễn Thái Hoàng 6.0 0.0 43.0 5
23 Phạm Thanh Hùng 6.0 0.0 43.0 5
12 48 Trịnh Văn Phương 6.0 0.0 42.0 4
13 38 Trương A Minh 6.0 0.0 42.0 3
14 15 Lê Công Hân 6.0 0.0 40.5 5
15 8 Phan Tri Châu 6.0 0.0 37.0 5
16 77 Huỳnh Thanh Vũ 5.5 0.0 45.5 4
17 73 Huỳnh Vinh 5.5 0.0 45.0 4
18 1 Lâm Bảo Quốc Anh 5.5 0.0 42.5 5
9 Tạ Trung Dũng 5.5 0.0 42.5 5
20 22 Nguyễn Hữu Hùng 5.5 0.0 42.5 3
21 67 Lê Minh Trí 5.5 0.0 41.5 5
22 6 Nguyễn Quốc Cường 5.5 0.0 40.5 4
23 10 Dương Hồ Bảo Duy 5.5 0.0 39.0 5
24 78 Phạm Thanh Vũ 5.5 0.0 39.0 4
25 36 Ngô Ngọc Minh 5.5 0.0 35.5 4
26 71 Phan Phúc Trường 5.0 0.0 43.0 3
27 46 Lê Thanh Phương 5.0 0.0 42.0 4
28 72 Phạm Quốc Việt 5.0 0.0 41.5 5
29 63 Lê Đức Thọ 5.0 0.0 40.5 5
30 65 Nguyễn Hồng Thuận 5.0 0.0 40.5 3
31 35 Lê Minh 5.0 0.0 39.0 4
32 40 Trần Bá Nghiêm 5.0 0.0 38.5 5
33 13 Phan Tiến Đạt 5.0 0.0 37.5 4
34 50 Huỳnh Minh Tân 5.0 0.0 37.0 3
35 26 Trần Tiến Huy 5.0 0.0 36.5 4
36 19 Bùi Huy Hoàng 5.0 0.0 34.0 5
37 75 Nguyễn Thanh Vinh 4.5 0.0 41.5 4
38 52 Lại Quỳnh Tiên 4.5 0.0 40.5 4
39 24 Trần Thế Hùng 4.5 0.0 37.0 4
40 53 Bùi Quang Tín 4.5 0.0 35.0 4
41 7 Nguyễn Văn Cường 4.5 0.0 35.0 4
42 3 Trần Xuân Bảo 4.5 0.0 34.5 4
61 Trần Lê Ngọc Thảo 4.5 0.0 34.5 4
44 18 Bùi Minh Hiếu 4.5 0.0 30.5 3
45 16 Phạm Thanh Hậu 4.5 0.0 29.5 4
46 25 Phạm Đức Huy 4.0 0.0 36.0 3
47 31 Trương Quang Đăng Khoa 4.0 0.0 34.0 3
48 20 Đỗ Lê Hoàng 4.0 0.0 33.0 4
49 17 Đoàn Đức Hiển 4.0 0.0 31.0 3
50 57 Trần Văn Tuấn 3.5 0.0 43.5 3
51 47 Nguyễn Thanh Phương 3.5 0.0 39.0 2
52 62 Ngô Trí Thiện 3.5 0.0 36.5 3
53 44 Trần Linh Lê Phụng 3.5 0.0 36.0 3
54 43 Trần Quang Phúc 3.5 0.0 33.5 2
74 Nguyễn Mộng Vinh 3.5 0.0 33.5 2
56 29 Trần Huỳnh Thiên Kim 3.5 0.0 31.0 2
57 55 Lương Văn Tuấn 3.0 0.0 42.0 3
58 11 Đào Anh Duy 3.0 0.0 38.0 2
59 59 Trần Sơn Thạch 3.0 0.0 37.5 3
60 66 Ngô Bảo Trân 3.0 0.0 33.0 3
61 37 Nguyễn Duy Minh 3.0 0.0 30.5 3
62 76 Phạm Ngọc Vinh 2.5 0.0 34.0 2
63 82 Lê Đình Sang 2.5 0.0 30.0 2
64 79 Dương Mạnh Cường 2.0 0.0 35.5 1
65 81 Nguyễn Đăng Huy 2.0 0.0 33.0 2
66 2 Nguyễn Tuấn Anh 2.0 0.0 28.0 1
67 69 Trương Bảo Trung 1.5 0.0 37.0 1
68 4 Trương Thanh Bình 1.5 0.0 26.5 1
69 64 Nguyễn Chí Thuận 1.0 0.0 32.0 1
70 45 Đỗ Mai Phương 1.0 0.0 31.5 1
71 30 Võ Anh Kha 1.0 0.0 21.5 0
72 12 Nguyễn Văn Dừa 0.0 0.0 36.0 0
28 Nguyễn Quốc Hưng 0.0 0.0 36.0 0
34 Nguyễn Đăng Lực 0.0 0.0 36.0 0
39 Trịnh Quốc Trọng Nghĩa 0.0 0.0 36.0 0
54 Tăng Thanh Tú 0.0 0.0 36.0 0
70 Lại Tuấn Trường 0.0 0.0 36.0 0
78 58 Võ Quốc Tuấn 0.0 0.0 32.5 0
79 14 Nguyễn Quốc Đoàn 0.0 0.0 30.0 0
80 60 Thái Ngọc Thành 0.0 0.0 29.5 0
81 80 Đặng Văn Đạt 0.0 0.0 28.0 0
82 68 Vũ Huy Trinh 0.0 0.0 25.5 0