Xếp hạng cuối cùng Nữ:

Rk. SNo Name Pts. TB1 TB2 TB3
1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 7.0 1.0 46.5 50.5
2 3 Nguyễn Hoàng Yến HCM 7.0 0.0 42.5 46.0
3 8 Nguyễn Thị Bình HNO 6.5 0.5 49.0 54.0
4 6 Đàm Thị Thùy Dung HCM 6.5 0.5 45.0 46.0
5 24 Ngô Thị Thu Hà BDU 6.0 0.0 40.5 44.0
6 13 Hoàng Thị Hải Bình HCM 6.0 0.0 40.0 43.0
7 2 Nguyễn Thị Phi Liêm BDU 5.5 0.0 48.5 52.5
8 14 Cao Phương Thanh HCM 5.5 0.0 46.0 49.5
9 12 Bùi Châu Ý Nhi HCM 5.5 0.0 43.0 44.0
10 7 Châu Thị Ngọc Giao BDH 5.0 0.0 41.0 44.0
11 17 Hồ Thị Tình BDH 5.0 0.0 40.0 41.5
12 18 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5.0 0.0 37.5 40.5
13 30 Kiều Bích Thuỷ HNO 5.0 0.0 36.5 40.0
14 11 Phạm Thu Hà HNO 5.0 0.0 36.5 39.5
22 Nguyễn Anh Đình HCM 5.0 0.0 36.5 39.5
16 10 Võ Thị Thu Hằng HCM 4.5 0.5 35.5 37.0
17 16 Vương Tiểu Nhi BDH 4.5 0.5 34.5 36.0
18 9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 4.0 0.0 42.0 45.5
19 26 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4.0 0.0 40.0 43.5
20 19 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 4.0 0.0 36.0 37.5
21 23 Hoàng Trúc Giang HCM 4.0 0.0 35.5 36.5
22 28 Ngô Thị Thu Nga BDU 4.0 0.0 35.0 36.0
23 20 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 4.0 0.0 32.0 35.0
24 4 Trần Tuệ Doanh HCM 3.5 0.0 42.5 46.5
25 5 Hà Mai Hoa BCA 3.5 0.0 35.5 36.5
26 31 Võ Nguyễn Anh Thư DAN 3.5 0.0 35.0 36.5
27 25 Trần Thị Hạnh HNO 3.5 0.0 32.0 33.5
28 21 Trịnh Thúy Nga QNI 3.5 0.0 32.0 33.0
29 27 Nguyễn Thị Trà My TTH 3.0 1.0 30.0 31.0
30 29 Nguyễn Phước Linh Thảo DAN 3.0 0.0 36.5 38.0
31 33 Tôn Nữ Yến Vy TTH 1.5 0.5 31.5 32.5
32 32 Đặng Thị Ngọc Trâm TTH 1.5 0.5 31.0 32.0
33 15 Lê Thị Kim Loan BDU 0.0 0.0 32.0 35.5