Kết quả 1 đến 10 của 516
Threaded View
-
18-10-2015, 12:35 PM #11
Xếp hạng cuối cùng:
Hạng STT Tên LĐ CLB Điểm VT BH. LT1. 1 57 Phạm Quốc Hương VIE Tứ Phương Huynh Đệ 8 7 50½ 40½ 2 70 Trần Quyết Thắng VIE Kỳ Hữu 7½ 6 46½ 37½ 3 53 Phùng Quang Điệp VIE Năm Cửa Ô 7 6 50½ 38½ 4 80 Tôn Thất Nhật Tân VIE Đà Nẵng 7 6 50 37 5 98 Đào Cao Khoa VIE Hoa Phượng 1 7 6 49½ 39½ 6 24 Nguyễn Anh Quân VIE Hoa Phượng 1 6½ 6 45½ 31½ 7 86 Vũ Quang Trung VIE Anh và Em Thanh Hoá 6½ 6 41½ 32½ 8 83 Vũ Hữu Cường VIE Quang Trung 6½ 5 45½ 32½ 9 71 Trần Trung Kiên VIE Kỳ Hữu 6½ 5 45 28½ 10 37 Nguyễn Thế Trí VIE Việt Sơn 6½ 5 42½ 30 11 31 Nguyễn Ngọc Tùng VIE Hoa Phượng 1 6 6 42½ 30 12 51 Phí Mạnh Cường VIE Việt Sơn 6 6 42½ 28 13 105 Đỗ Thanh Hải VIE Kinh Kỳ 6 6 36½ 26 14 68 Trần Hữu Bình VIE Hoa Phượng 1 6 5 50 35½ 15 23 Lại Việt Trường VIE Tự Do 6 5 47½ 32½ 91 Vũ Tuấn Nghĩa VIE Kỳ Hữu 6 5 47½ 32½ 17 8 Dương Đình Chung VIE Việt Sơn 6 5 45½ 29½ 18 69 Trần Quang Chiến VIE Năm Cửa Ô 6 5 45 32½ 19 26 Nguyễn Hoàng Kiên VIE Kỳ Hữu 6 5 39 27 20 85 Vũ Quang Huy VIE Thái Bình 6 4 42 28 21 95 Vũ Văn Tuyến VIE Tràng An - Ninh Bình 1 6 4 38 33 22 2 Bùi Xuân Trọng VIE Hoa Phượng 1 5½ 5 46 32½ 23 103 Đỗ Như Khánh VIE Năm Cửa Ô 5½ 5 44½ 33½ 24 72 Trần Tuấn Ngọc VIE Thái Bình 5½ 5 44 32 25 21 Lưu Khánh Thịnh VIE Việt Sơn 5½ 5 42½ 29½ 26 43 Nguyễn Văn Thành VIE Thành phố Thanh Hoá 5½ 5 40 28½ 27 34 Nguyễn Quốc Tiến VIE Năm Cửa Ô 5½ 5 36 29 28 29 Nguyễn Minh Hưng VIE Kinh Kỳ 5½ 4 43 29 29 5 Chu Tuấn Hải VIE Quang Trung 5½ 4 41½ 29½ 30 78 Trịnh Đăng Khoa VIE Kỳ Hữu 5½ 4 39½ 29 31 104 Đỗ Sỹ Đăng VIE Anh Em 5½ 4 36½ 22 32 4 Chu Hoài Nam VIE Tràng An - Ninh Bình 1 5 5 41½ 23 33 99 Đại Ngọc Lâm VIE Quang Trung 5 5 39 25 34 82 Tạ Văn Thịnh VIE Tứ Phương Huynh Đệ 5 5 37½ 21 35 58 Phạm Tuấn Linh VIE Tây Sơn 5 5 34 21 36 12 Hoàng Văn Huế VIE Tràng An - Ninh Bình 2 5 5 33 21 37 81 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 5 5 32½ 22 38 67 Trần Huỳnh Sila VIE Đà Nẵng 5 4 47 31½ 39 18 Lê Mạnh Hiệp VIE Quang Trung 5 4 44 28 40 48 Nguyễn Xuân Thành VIE Thành phố Thanh Hoá 5 4 41 26½ 41 59 Phạm Tuấn Ngọc VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 5 4 41 25 42 73 Trần Xuân An VIE Đà Nẵng 5 4 40 29 43 32 Nguyễn Nhật Quang VIE Quang Trung 5 4 40 24½ 44 14 Khổng Minh Chiến VIE Anh Em 5 4 39½ 26½ 45 40 Nguyễn Văn Cường VIE Thành phố Thanh Hoá 5 4 38½ 24½ 46 38 Bùi Sơn Tùng VIE Tứ Phương Huynh Đệ 5 4 31 19½ 47 36 Nguyễn Thăng Long VIE Năm Cửa Ô 5 3 41½ 28 48 17 Lê Hải Ninh VIE Năm Cửa Ô 5 3 40½ 26½ 49 27 Nguyễn Huy Tùng VIE Quang Trung 5 3 38½ 19 50 44 Nguyễn Văn Trì VIE Kinh Kỳ 5 3 37 25 51 102 Đỗ Ngọc Hân VIE Thành Phố Thanh Hoá 4½ 4 41 24 52 39 Nguyễn Tường Long VIE Tứ Phương Huynh Đệ 4½ 4 39 22 53 52 Phùng Minh Dũng VIE Tây Sơn 4½ 4 38 24 54 89 Vũ Thành Tuyên VIE Kim Sơn 4½ 4 36 20 55 35 Nguyễn Thúc Hiền Giang VIE Việt Sơn 4½ 4 34½ 22½ 56 62 Thịnh Văn Trung VIE Hà Thành 4½ 4 29½ 16½ 57 94 Vũ Văn Hiệp VIE Tây Sơn 4½ 3 37 21 58 9 Hoàng Minh Chí VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 4½ 3 36½ 20½ 59 42 Nguyễn Văn Mạnh VIE Tràng An - Ninh Bình 2 4 4 40 25 60 65 Trương Thành Trung VIE Tràng An - Ninh Bình 1 4 4 38½ 22 88 Vũ Thiện Bảo VIE Việt Sơn 4 4 38½ 22 62 64 Trương Mạnh Toàn VIE Tam Điệp 4 4 37½ 23 63 90 Vũ Trung Tiên VIE Tràng An - Ninh Bình 1 4 4 37½ 22 64 101 Đặng Văn Tiên VIE Tràng An - Ninh Bình 1 4 4 37 23 65 6 Chu Văn Hùng VIE Thái Bình 4 4 35 18 74 Trịnh Văn Ninh VIE Anh và Em Thanh Hoá 4 4 35 18 67 3 Bùi Đình Quang VIE Hà Thành 4 4 33 18 68 56 Phạm Lục Giang VIE Kỳ Hữu 4 4 31 16 69 61 Phạm Văn Hùng VIE Tràng An - Ninh Bình 2 4 3 42½ 22½ 70 60 Phạm Văn Huy VIE Hoa Phượng 2 4 3 41 25 71 45 Nguyễn Văn Tuấn VIE Tây Sơn 4 3 40 25 72 16 Lê Hùng Thắng VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 4 3 40 22½ 73 49 Nguyễn Đình Quang VIE Anh Em 4 3 36 21½ 74 79 Tô Xuân Thiết VIE Hà Thành 4 3 34½ 20½ 75 77 Trịnh Xuân Tài VIE Kim Sơn 3½ 3 36 18 76 7 Doãn Quang Vinh VIE Anh Em 3½ 3 35½ 16½ 77 15 Lê Huy Bách VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 3½ 3 33½ 16½ 78 22 Lương Quốc Hoàn VIE Tam Điệp 3½ 2 40 21 79 54 Phạm Duy Hào VIE Tam Điệp 3½ 2 39 25½ 80 1 Bùi Ngọc Hoà VIE Anh và Em Thanh Hoá 3½ 2 35 17½ 81 66 Trần Công Nguyên VIE Anh và Em Thanh Hoá 3½ 2 34½ 19 82 84 Vũ Mạnh Tuyền VIE Kim Sơn 3½ 2 31 12½ 83 92 Vũ Việt Anh VIE Tràng An - Ninh Bình 1 3½ 2 27 13½ 84 100 Đặng Hồng Quang VIE Tràng An - Ninh Bình 2 3 3 37½ 19 85 10 Hoàng Quốc Huy VIE Kinh Kỳ 3 3 30½ 15 86 93 Vũ Văn Dương VIE Kim Sơn 3 3 28 12 87 13 Hà Ngọc Mạnh VIE Anh Em 3 2 35½ 16 88 107 Nguyễn Thế Long VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 3 2 35 17 89 11 Hoàng Trọng Tuệ VIE Kim Sơn 3 2 30½ 12½ 90 41 Nguyễn Văn Hiền VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 3 2 27½ 13 91 96 Đinh Văn Đạt VIE Tràng An - Ninh Bình 1 3 2 27½ 11½ 92 63 Trương An Thuyên VIE Anh và Em Thanh Hoá 3 2 26 10 93 76 Trịnh Xuân Thiết VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 3 1 29½ 11½ 94 97 Đinh Đức Thiệp VIE Tràng An - Ninh Bình 2 2½ 2 34 13½ 95 30 Nguyễn Ngọc Hùng VIE Thành phố Thanh Hoá 2½ 2 30½ 11½ 96 28 Nguyễn Hồng Thắng VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 2 2 35½ 14 97 87 Vũ Thanh Hải VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 2 2 32½ 12 98 47 Nguyễn Xuân Quang VIE Kinh Kỳ 2 2 26½ 8 99 33 Nguyễn Phương Đông VIE Thái Bình 2 1 36 16 100 19 Lê Tuấn Anh VIE Hà Thành 1½ 0 28 6½ 101 55 Phạm Duy Hảo VIE Tam Điệp 1 0 26 4 102 106 Nguyễn Văn Thành VIE Hoa Phượng 1 0 0 28 0 103 25 Nguyễn Anh Đức VIE Tây Sơn 0 0 27 0 104 50 Ninh Văn Mạnh VIE Kim Sơn 0 0 26½ 0 105 46 Nguyễn Văn Điệp VIE Anh và Em Thanh Hoá 0 0 26 0 108 Vũ Thái Hoà VIE Hoa Phượng 2 0 0 26 0 107 20 Lê Văn Thọ VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 0 0 25½ 0 108 75 Trịnh Xuân Dũng VIE Anh Em 0 0 24 0 Lần sửa cuối bởi dinhhoang_208, ngày 18-10-2015 lúc 01:53 PM.
Giải cờ tướng trong mơ - NINH BÌNH OPEN 2015
Đánh dấu