Bảng A :

排名 编号 姓名 单位 总分 小分 胜数 胜率 出场 称号 等级分 备注 编排 PK
1 1 王天一 四川 7 18.5 2 70 5 2 3 0 特大 2679 编排 PK
2 6 许银川 广东 7 15 2 70 5 2 3 0 特大 2622 编排 PK
3 4 谢 靖 上海 7 14 2 58.33 6 2 3 1 特大 2606 编排 PK
4 2 赵国荣 黑龙江 5 11.5 1 50 5 1 3 1 特大 2586 编排 PK
5 3 徐天红 江苏 4 12 1 40 5 1 2 2 特大 2486 编排 PK
6 5 孙勇征 上海 3 7.5 0 30 5 0 3 2 特大 2589 编排 PK
7 7 陶汉明 黑龙江 3 5.5 1 30 5 1 1 3 特大 2492 编排 PK



Bảng A

1. Vương Thiên Nhất (Tứ Xuyên) – 7đ
2. Hứa Ngân Xuyên (Quảng Đông) – 7đ
3. Tạ Tịnh (Thượng Hải) – 7đ
4. Triệu Quốc Vinh (Hắc Long Giang) – 5đ
5. Từ Thiên Hồng (Giang Tô) – 4đ
6. Tôn Dũng Chinh (Thượng Hải) – 3đ
7. Đào Hán Minh (Hắc Long Giang) – 3đ