Kết quả xếp hạng cuối cùng cờ chớp nhoáng bảng Nam


Final Ranking after 9 Rounds

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7,0 0,0 50,0 54,5 5,0 4
2 13 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 7,0 0,0 45,0 48,5 6,0 4
3 66 Trần Quang Nhật BDH 7,0 0,0 45,0 48,0 6,0 4
4 8 Trương A Minh HCM 7,0 0,0 44,0 47,0 5,0 5
5 5 Nguyễn Anh Quân BCA 6,5 0,0 45,0 48,0 6,0 4
6 19 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 0,0 44,0 46,5 4,0 4
7 3 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6,5 0,0 41,5 44,0 6,0 4
8 14 Nguyễn Đình Đại CTH 6,5 0,0 40,5 44,0 5,0 5
9 29 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6,0 0,0 48,0 52,0 4,0 5
10 71 Uông Dương Bắc BDU 6,0 0,0 44,0 48,5 4,0 5
11 1 Trềnh A Sáng HCM 6,0 0,0 42,0 46,0 5,0 4
65 Trần Anh Duy HCM 6,0 0,0 42,0 46,0 5,0 4
13 7 Trần Quyết Thắng BPH 6,0 0,0 37,5 40,0 6,0 4
14 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 47,0 51,0 5,0 4
15 27 Hà Văn Tiến BCA 5,5 0,0 46,5 50,5 5,0 5
16 15 Trần Văn Ninh DAN 5,5 0,0 44,5 47,5 5,0 4
17 26 Diệp Khải Hằng BDU 5,5 0,0 43,5 46,5 3,0 5
18 49 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 5,5 0,0 43,0 47,0 4,0 4
19 11 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 42,5 46,0 4,0 4
20 62 Phùng Quang Điệp BPH 5,5 0,0 42,0 46,0 5,0 4
21 2 Lại Lý Huynh BDU 5,5 0,0 41,0 45,0 5,0 5
22 18 Trần Thanh Tân HCM 5,5 0,0 39,5 43,0 5,0 5
23 67 Trịnh Hồ Quang Vũ HNO 5,5 0,0 36,0 38,5 5,0 4
24 10 Đào Cao Khoa BDU 5,0 0,0 40,5 44,0 4,0 5
25 30 Nguyễn Văn Bon BPH 5,0 0,0 40,0 43,0 4,0 4
26 34 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 40,0 42,0 5,0 5
27 23 Huỳnh Linh CTH 5,0 0,0 38,0 41,0 5,0 4
28 54 Mong Nhi CTH 5,0 0,0 37,0 38,0 5,0 5
29 48 Nguyễn Chí Độ BDU 5,0 0,0 36,5 37,5 5,0 5
30 6 Nguyễn Anh Đức CTH 5,0 0,0 36,5 37,5 3,0 4
31 43 Lê Hữu Thọ BRV 5,0 0,0 36,0 38,5 4,0 4
32 58 Nguyễn Văn Tới BDH 5,0 0,0 35,0 38,0 4,0 5
33 33 Đặng Hữu Trang BPH 4,5 0,0 46,5 47,5 4,0 4
34 20 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,5 0,0 44,0 46,0 4,0 4
35 17 Võ Minh Nhất BPH 4,5 0,0 42,0 45,5 4,0 4
36 25 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4,5 0,0 42,0 45,0 4,0 4
37 60 Phan Thanh Giảng BPH 4,5 0,0 38,5 41,5 3,0 5
38 38 Đỗ Như Khánh BCA 4,5 0,0 38,0 41,0 4,0 5
39 55 Nguyễn Thanh Khiết CTH 4,5 0,0 37,5 41,0 3,0 4
40 22 Trương Đình Vũ DAN 4,5 0,0 37,5 40,5 3,0 5
41 16 Trần Quốc Việt BDU 4,5 0,0 35,5 39,0 4,0 4
42 46 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 33,5 34,5 4,0 5
43 37 Bùi Thanh Tùng BDH 4,5 0,0 32,5 35,0 3,0 4
44 21 Phạm Tấn Tình BDH 4,5 0,0 31,0 33,5 3,0 5
45 32 Ngô Hồng Thuận HCM 4,0 0,0 42,0 45,0 4,0 5
46 69 Trương Thành Lập CTH 4,0 0,0 39,0 42,5 4,0 4
47 36 Bùi Thanh Long DAN 4,0 0,0 38,5 41,5 3,0 5
48 12 Lại Tuấn Anh HNO 4,0 0,0 38,0 41,5 3,0 5
49 31 Trần Huỳnh Si La DAN 4,0 0,0 37,5 40,0 4,0 5
50 64 Tô Thiên Tường BDU 4,0 0,0 36,0 38,5 4,0 4
51 39 Hà Trung Tín BDU 4,0 0,0 35,0 37,5 3,0 4
52 28 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4,0 0,0 30,0 31,0 4,0 5
53 51 Nguyễn Ngọc Thắng CTH 3,5 0,0 39,0 42,0 3,0 4
54 61 Phan Tri Châu CTH 3,5 0,0 39,0 41,5 3,0 5
55 73 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3,5 0,0 38,5 42,5 2,0 4
56 74 Vy Văn Thái BRV 3,5 0,0 36,0 38,5 2,0 5
57 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 3,5 0,0 36,0 37,0 2,0 5
58 53 Nguyễn Tấn Lực BRV 3,5 0,0 35,0 38,0 2,0 5
59 50 Nguyễn Long Hải BDU 3,5 0,0 35,0 37,5 3,0 5
60 24 Dương Nghiệp Lương BRV 3,5 0,0 29,5 32,0 3,0 5
61 72 Võ Minh Lộc BPH 3,5 0,0 29,5 30,5 3,0 5
62 52 Nguyễn Phùng Xuân BPH 3,0 0,0 34,0 36,5 3,0 5
63 63 Tăng Thanh Tú CTH 3,0 0,0 34,0 36,5 2,0 4
64 44 Lê Minh Trí BRV 3,0 0,0 33,0 35,0 2,0 4
65 42 Huỳnh Minh Tân HNO 3,0 0,0 30,5 31,5 3,0 5
66 59 Phạm Đăng Quang BRV 3,0 0,0 28,0 29,0 2,0 4
67 45 Lương Văn Tuấn BRV 3,0 0,0 27,5 28,5 2,0 5
68 40 Hồ Vũ Hoài Linh BRV 2,5 0,0 32,5 33,5 2,0 5
69 56 Nguyễn Thanh Lưu BDH 2,5 0,0 32,5 33,5 2,0 4
70 68 Trịnh Văn Thành BDU 2,5 0,0 31,0 32,0 2,0 5
71 57 Nguyễn Thành Trí BRV 2,0 0,0 29,5 32,0 2,0 4
72 41 Huỳnh Minh Sang BRV 2,0 0,0 26,5 27,5 2,0 4
73 70 Trương Văn Dũng BRV 1,0 1,0 29,5 30,5 1,0 4
74 35 Bùi Đình Quang BCA 1,0 0,0 29,5 30,5 1,0 5